-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ, cấp cao nhất của .much & .many=== =====Lớn nhất, nhiều nhất===== =====Hầu hết, phần lớn,...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">moust</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 49: Dòng 42: ::tận dụng::tận dụng- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====nhiều hơn cả=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=most&x=0&y=0 most] : semiconductorglossary+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phần nhiều=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nhiều nhất=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj., n., & adv.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Existing in the greatest quantity ordegree (you have made most mistakes; see who can make the mostnoise).=====+ - + - =====The majority of; nearly all of (most people thinkso).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The greatest quantity or number (this is the mostI can do).=====+ - + - =====(the most) sl. the best of all.=====+ - + - =====The majority(most of them are missing).=====+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====In the highest degree(this is most interesting; what most annoys me).=====+ - + - =====Forming thesuperlative of adjectives and adverbs, esp. those of more thanone syllable (most certain; most easily).=====+ - + - =====US colloq. almost.=====+ - + - =====Not more than. for themost part 1 as regards the greater part.=====+ - =====Usually. make themost of 1 employ to the best advantage.=====+ ===Toán & tin===+ =====nhiều nhất / nhiều hơn cả; ở mức độ cao=====- =====Represent at its bestor worst. Most Honourable a title given to marquises and tomembers of the Privy Council andtheOrder of the Bath. MostReverend a title given to archbishops and to Roman Catholicbishops.[OE mast f. Gmc]=====+ ::[[for]] [[the]] [[most]] [[part]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ::phần lớn, đại bộ phận;+ ::[[at]] [[most]], [[at]] [[the]] [[most]]+ ::nhiều nhất+ === Xây dựng===+ =====phần nhiều=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====nhiều nhất=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[better]] , [[biggest]] , [[greater]] , [[highest]] , [[largest]] , [[lion]]’s share , [[max]] , [[maximum]] , [[ultimate]] , [[utmost]] , [[uttermost]] , [[larger]]+ =====adverb=====+ :[[about]] , [[all but]] , [[almost]] , [[approximately]] , [[close]] , [[eminently]] , [[exceedingly]] , [[in the majority]] , [[mightily]] , [[much]] , [[nearly]] , [[nigh]] , [[practically]] , [[remarkably]] , [[super]] , [[surpassingly]] , [[too]] , [[very]] , [[well-nigh]] , [[awfully]] , [[dreadfully]] , [[exceptionally]] , [[extra]] , [[extremely]] , [[greatly]] , [[highly]] , [[notably]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[least]]+ =====adverb=====+ :[[least]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- better , biggest , greater , highest , largest , lion’s share , max , maximum , ultimate , utmost , uttermost , larger
adverb
- about , all but , almost , approximately , close , eminently , exceedingly , in the majority , mightily , much , nearly , nigh , practically , remarkably , super , surpassingly , too , very , well-nigh , awfully , dreadfully , exceptionally , extra , extremely , greatly , highly , notably
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ