-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thịt, cùi, cơm (phần bên trong mềm, nạc của trái cây, động vật)===== =====Tuỷ (răn...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pʌlp</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 37: Dòng 29: =====Nhão bét ra, trở nên nhão ra==========Nhão bét ra, trở nên nhão ra=====- ==Thực phẩm==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khối nghiền nhão=====+ - ==Xây dựng==+ === Thực phẩm===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khối nghiền nhão=====- =====bã ép=====+ === Xây dựng===- + =====bã ép=====- ==Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bột giấy=====- =====bột giấy=====+ ''Giải thích EN'': [[A]] [[soft]], [[moist]], [[slightly]] [[cohering]] [[mass]] [[of]] [[material]] [[used]] [[to]] [[make]] [[paper]]; [[it]] [[is]] [[generally]] [[composed]] [[of]] ground-up [[wood]], [[linen]], [[or]] [[rags]].''Giải thích EN'': [[A]] [[soft]], [[moist]], [[slightly]] [[cohering]] [[mass]] [[of]] [[material]] [[used]] [[to]] [[make]] [[paper]]; [[it]] [[is]] [[generally]] [[composed]] [[of]] ground-up [[wood]], [[linen]], [[or]] [[rags]].Dòng 106: Dòng 95: ::[[yellow]] [[straw]] [[pulp]]::[[yellow]] [[straw]] [[pulp]]::bột giấy rơm::bột giấy rơm- =====bột nhào=====+ =====bột nhào=====::[[pulp]] [[molding]]::[[pulp]] [[molding]]::đúc bột nhão::đúc bột nhãoDòng 113: Dòng 102: ::[[waste]] [[pulp]]::[[waste]] [[pulp]]::bột nhão thải bỏ::bột nhão thải bỏ- =====bùn quặng=====+ =====bùn quặng=====- =====bùn khoáng=====+ =====bùn khoáng=====::[[pulp]] [[pipeline]]::[[pulp]] [[pipeline]]::ống dẫn bùn khoáng::ống dẫn bùn khoáng- =====hồ=====+ =====hồ=====- =====mùn khoan=====+ =====mùn khoan=====- =====quặng đuôi=====+ =====quặng đuôi=====- =====vữa=====+ =====vữa=====+ === Kinh tế ===+ =====chà=====- ==Kinh tế==+ =====nghiền nhão ra=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chà=====+ =====sự chà=====- =====nghiền nhão ra=====+ =====thịt nạc=====- =====sự chà=====+ =====thịt quả=====- + - =====thịt nạc=====+ - + - =====thịt quả=====+ ::[[muclilagious]] [[pulp]]::[[muclilagious]] [[pulp]]::thịt quả dạng nhầy::thịt quả dạng nhầy- =====tủy=====+ =====tủy=====- + - =====xay vỏ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pulp pulp] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Marrow, pith, heart, soft part, flesh: After removing theseeds, add two tablespoonfuls of sugar and mix into the pulp. 2mush, paste, mash, pap, pomace, mass, Technical triturate:Water is added to the waste paper, which the machines thenreduce to a pulp.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Mash, squash, pulverize, Technical levigate, triturate:The entire print run of the book was pulped after she threatenedto sue the publishers.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Lurid, sensational, trashy, cheap: What he considersgreat literature you would call pulp fiction.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====The soft fleshy part of fruit etc.=====+ - + - =====Any softthick wet mass.=====+ - + - =====A soft shapeless mass derived from rags,wood, etc., used in paper-making.=====+ - + - =====(often attrib.) poorquality (often sensational) writing orig. printed on rough paper(pulp fiction).=====+ - + - =====Vascular tissue filling the interior cavityand root canals of a tooth.=====+ - + - =====Mining pulverized ore mixed withwater.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. reduce to pulp.=====+ - + - =====Tr. withdraw (apublication) from the market, usu. recycling the paper.=====+ - + - =====Tr.remove pulp from.=====+ - + - =====Intr. become pulp.=====+ - =====Pulper n. pulplessadj.pulpyadj. pulpiness n.[L pulpa]=====+ =====xay vỏ=====- Category:Thông dụng]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[lurid]] , [[mushy]] , [[rubbish]] , [[sensational]] , [[trash]] , [[trashy]] , [[macerated]] , [[magmatic]] , [[pulpy]] , [[pultaceous]]+ =====noun=====+ :[[batter]] , [[curd]] , [[dough]] , [[grume]] , [[jam]] , [[marrow]] , [[mash]] , [[mush]] , [[pap]] , [[paste]] , [[pomace]] , [[poultice]] , [[sarcocarp]] , [[semisolid]] , [[soft part]] , [[sponge]] , [[triturate]] , [[cellulose]] , [[magma]] , [[marc]]+ =====verb=====+ :[[bruise]] , [[coagulate]] , [[crush]] , [[gelatinate]] , [[macerate]] , [[squash]] , [[triturate]] , [[mash]] , [[mush]] , [[curd]] , [[pith]] , [[pomace]] , [[pulverize]] , [[smash]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[clean]] , [[moral]] , [[nice]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bột giấy
Giải thích EN: A soft, moist, slightly cohering mass of material used to make paper; it is generally composed of ground-up wood, linen, or rags.
Giải thích VN: Vật liệu mềm, ẩm, hơi dính vào nhau, được dùng làm giấy, thông thường gồm gỗ, vải lanh và giẻ vụn được nghiền nhỏ.
- chemical pulp
- bột giấy hóa học
- chemical wood pulp
- bột giấy từ gỗ hóa học
- crude pulp
- bột giấy thô
- dissolving pulp
- bột giấy hòa tan
- filter pulp
- bột giấy lọc
- knotter pulp
- bột giấy lọc qua lưới
- kraft pulp
- bột giấy bìa
- molded pulp article
- vật phẩm đúc bằng bột giấy
- molded pulp article
- vật phẩm làm bằng bột giấy
- moulded pulp article
- vật phẩm đúc bằng bột giấy
- moulded pulp article
- vật phẩm làm bằng bột giấy
- neutral sulfite pulp
- bột giấy sunphit trung tính
- neutral sulphite pulp
- bột giấy sunphít trung hòa
- pulp machine
- máy nghiền bột giấy
- pulp molding system
- hệ tạo khuôn bột giấy
- recovered pulp
- bột giấy tái chế
- semichemical pulp
- bột giấy bán hóa
- semichemical pulp
- bột giấy bán hóa học
- soda pulp
- bột giấy có xút
- straw pulp
- bột giấy bằng rơm rạ
- sulfate pulp
- bột giấy sunfat
- sulfate pulp
- bột giấy sunphat
- sulphate pulp
- bột giấy sunfat
- sulphate pulp
- bột giấy sunphat
- wet-beaten pulp
- bột giấy nghiền ướt
- wood pulp
- bột giấy bằng gỗ
- yellow straw pulp
- bột giấy rơm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- lurid , mushy , rubbish , sensational , trash , trashy , macerated , magmatic , pulpy , pultaceous
Từ điển: Thông dụng | Thực phẩm | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ