-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʃu:</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 49: Dòng 42: *PP: [[shod]]*PP: [[shod]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========mũi (cọc)==========mũi (cọc)==========tấm đế kim loại==========tấm đế kim loại=====- =====tâm đúc bệ=====+ =====tâm đúc bệ=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chân đế==========chân đế=====Dòng 111: Dòng 105: ::[[primary]] [[shoe]]::[[primary]] [[shoe]]::má phanh chính::má phanh chính- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====hộp sàng==========hộp sàng=====::[[scalping]] [[shoe]]::[[scalping]] [[shoe]]::hộp sàng rung tách tạp chất::hộp sàng rung tách tạp chất- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shoe shoe] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shoe shoe] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====03:36, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Vật giống chiếc giày về hình thức hoặc cách sử dụng
- dead men's shoes
- tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé
- he who waits for dead men's shoes is in danger of going barefoot
- chờ hưởng gia tài thì đến chết khô
- to be in someone's shoe
- ở vào tình cảnh của ai
- to die in one's shoes
- chết bất đắc kỳ tử; chết treo
- to put the shoe on the right foot
- phê bình đúng, phê bình phải
- to step into someone's shoe
- thay thế ai
- that is another pair of shoes
- đó lại là vấn đề khác
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giày/tấm uốn/dao trong mày nghiền
Giải thích EN: Any of various devices or contrivance thought to resemble a covering for the foot; specific uses include:1. a glassmaking crucible in a furnace for heating the blowing irons.a glassmaking crucible in a furnace for heating the blowing irons.2. a metal block used for support in bending operations.a metal block used for support in bending operations.3. a piece used to break rock in crushing machines.a piece used to break rock in crushing machines.
Giải thích VN: Bất kỳ một loại thiết bị hay dụng cụ nào dùng để che đậy chân, sử dụng trong các trường hợp: 1 trong luyện thủy tinh ở lò cao 2. một tấm kim loại sử dụng cho việc làm giá đỡ trong quy trình uốn 3. một bộ phận sử dụng để làm vỡ đá trong máy nghiền.
guốc hãm
- abrasion of drag shoe
- sự mài mòn của guốc hãm
- brake shoe
- guốc hãm (chèn bánh tàu)
- flangeless brake shoe
- guốc hãm không bích
- friction force of the brake shoe
- lực ma sát của guốc hãm
- primary shoe
- guốc hãm chính
- synthetic resin brake shoe
- guốc hãm bằng nhựa tổng hợp
- trailing shoe
- guốc hãm ma sát (phanh)
Oxford
Either of a pair of protective foot-coveringsof leather, plastic, etc., having a sturdy sole and, in Britain,not reaching above the ankle.
Anything resembling a shoe inshape or use, esp.: a a drag for a wheel. b = brake shoe (seeBRAKE(1)). c a socket. d a ferrule, esp. on a sledge-runner.e a mast-step. f a box from which cards are dealt in casinos atbaccarat etc.
Shoeless adj. [OE scoh, scog(e)anf. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ