-
(Khác biệt giữa các bản)(→Động từ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">blou</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">blou</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 152: Dòng 148: * PP: [[blown]]\[[blowed]]* PP: [[blown]]\[[blowed]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====phụt khí=====+ | __TOC__- + |}- == Ô tô==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phụt khí=====- =====sự rò khí=====+ === Ô tô===- + =====sự rò khí=====- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự ngắt quá dòng=====- =====sự ngắt quá dòng=====+ === Kỹ thuật chung ===- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chỗ rò==========chỗ rò=====Dòng 238: Dòng 231: =====va đập==========va đập=====- =====vết nứt=====+ =====vết nứt=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=blow blow] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=blow blow] : Chlorine Online- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Breathe, puff, exhale; expel: If the crystals turn greenwhen you blow into the tube, it means that you've had too muchto drink. Blow some air into the balloon. 2 waft, puff, whistle,whine, blast: An icy wind blew through the cracks in thewindows.==========Breathe, puff, exhale; expel: If the crystals turn greenwhen you blow into the tube, it means that you've had too muchto drink. Blow some air into the balloon. 2 waft, puff, whistle,whine, blast: An icy wind blew through the cracks in thewindows.=====21:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Động từ
- nở hoa
Nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ (danh dự...)
- to blow on (upon) somebody's character
- bôi nhọ danh dự của ai
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phun
- air-blow core
- ruột cát phun
- blow-out
- phun (dầu khí)
- extrusion blow molding
- sự đúc bằng phun đùn
- extrusion blow moulding
- sự đúc bằng phun đùn
- gas blow-out
- phun khí
- incipient blow-out
- khởi đầu phun trào
- injection blow molding
- phương pháp đúc phun áp ực
- injection blow molding
- sự đúc phun áp lực
- injection blow molding machine
- máy phun áp lực
- injection blow moulding
- phương pháp đúc phun áp lực
- injection blow moulding
- sự đúc phun áp lực
- injection blow moulding machine
- máy phun áp lực
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Breathe, puff, exhale; expel: If the crystals turn greenwhen you blow into the tube, it means that you've had too muchto drink. Blow some air into the balloon. 2 waft, puff, whistle,whine, blast: An icy wind blew through the cracks in thewindows.
Colloq bungle, botch, make a mess of, muff,mismanage, Colloq screw up, mess up, fluff, bugger up, Taboofuck up: It was my last chance to win and I blew it.
Colloqspend, lavish, squander, waste, throw out or away: She blewhundreds on that dress and now she won't wear it.
Blow hot and cold. vacillate, hesitate,dither, Colloq shilly-shally: The sales manager has beenblowing hot and cold over my proposal for a month now. 7 blowout. a extinguish: I blew out all the candles in one breath.The match blew out in the wind. b explode, burst: One of mytyres blew out on the way over here. c short-circuit, burn out:The lights blew out during the storm.
Blow up. a becomefurious or angry or enraged, flare up, lose one's temper, Slangblow one's top or US also stack, flip one's lid: She reallyblew up when I said I was going to the pub. b explode, burst,shatter, Colloq bust; detonate, dynamite, destroy, blast: Thebridge blew up with a roar. Demolition experts will blow up thedam. c enlarge, inflate, embroider, magnify, expand, exaggerate,overstate: The tabloid press has blown up the story out of allproportion. d enlarge, magnify, amplify, expand, increase: Canyou blow up just this corner of the photograph? e inflate;distend, swell: We were busy blowing up balloons for the party.
Gale, storm, tempest, whirlwind, tornado, cyclone,hurricane, typhoon, north-easter, nor'easter: We can expect abig blow tonight - winds of gale force, they say.
tác giả
nguyá»…n thị xuyến, Phan Cao, WonderGirls, Black coffee, Fs.no51, Xityn, Admin, Đặng Bảo Lâm, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Ngọc, Khách, ho luan
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ