-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">driɳk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">driɳk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 100: Dòng 96: *PP: [[drunk]]*PP: [[drunk]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====uống=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====uống=====- + === Kinh tế ========đồ uống==========đồ uống=====::[[ardent]] [[drink]]::[[ardent]] [[drink]]Dòng 189: Dòng 185: ::[[temperance]] [[drink]]::[[temperance]] [[drink]]::đồ uống không có rượu::đồ uống không có rượu- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=drink drink] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=drink drink] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Quaff, imbibe, sip, gulp, swallow, swill, guzzle, tossoff, lap (up), Colloq wet one's whistle, swig, knock back, USbelt: She prefers not to drink beer.==========Quaff, imbibe, sip, gulp, swallow, swill, guzzle, tossoff, lap (up), Colloq wet one's whistle, swig, knock back, USbelt: She prefers not to drink beer.=====Dòng 211: Dòng 204: =====The drink. the sea, theocean, the main, the deep, Nautical Davy Jones's locker, Colloqthe briny: The canoe tipped and our picnic went right into thedrink!==========The drink. the sea, theocean, the main, the deep, Nautical Davy Jones's locker, Colloqthe briny: The canoe tipped and our picnic went right into thedrink!=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V. (past drank; past part. drunk) 1 a tr. swallow(a liquid). b tr. swallow the liquid contents of (a vessel). cintr. swallow liquid, take draughts (drank from the stream).==========V. (past drank; past part. drunk) 1 a tr. swallow(a liquid). b tr. swallow the liquid contents of (a vessel). cintr. swallow liquid, take draughts (drank from the stream).=====20:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ .drank; .drunk; (thơ ca) .drunken
Nội động từ
Chuyên ngành
Kinh tế
đồ uống
- ardent drink
- đồ uống có rượu
- chocolate drink
- đồ uống có socola
- chocolate flavoured dairy drink
- đồ uống có hương vị socola sữa
- cocoa drink
- đồ uống có cacao
- drink crystal
- đồ uống khô
- fermented milk drink
- đồ uống có sữa gây hương
- fruit drink
- đồ uống từ hoa quả
- instant cocoa drink
- đồ uống có cacao dễ tiêu
- milk drink
- đồ uống có sữa
- mixed drink
- đồ uống hỗn hợp
- powdered chocolate drink
- đồ uống có socola dạng bột
- ready-to-drink
- đồ uống chuẩn bị sẵn
- refreshment drink
- đồ uống giải khát
- soft drink
- đồ uống không có rượu
- still drink
- đồ uống không ga
- synthetic cold drink
- đồ uống tổng hợp mát
- synthetic hot drink
- đồ uống tổng hợp mát
- teed drink
- đồ uống có đá
- temperance drink
- đồ uống không có rượu
uống
- ardent drink
- đồ uống có rượu
- chocolate drink
- đồ uống có socola
- chocolate flavoured dairy drink
- đồ uống có hương vị socola sữa
- cocoa drink
- đồ uống có cacao
- drink crystal
- đồ uống khô
- drink dispense
- cơ cấu tự động rót nước uống
- fermented milk drink
- đồ uống có sữa gây hương
- fruit drink
- đồ uống từ hoa quả
- instant cocoa drink
- đồ uống có cacao dễ tiêu
- milk drink
- đồ uống có sữa
- mixed drink
- đồ uống hỗn hợp
- powdered chocolate drink
- đồ uống có socola dạng bột
- ready-to-drink
- đồ uống chuẩn bị sẵn
- refreshment drink
- đồ uống giải khát
- soft drink
- đồ uống không có rượu
- still drink
- đồ uống không ga
- synthetic cold drink
- đồ uống tổng hợp mát
- synthetic hot drink
- đồ uống tổng hợp mát
- teed drink
- đồ uống có đá
- temperance drink
- đồ uống không có rượu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Quaff, imbibe, sip, gulp, swallow, swill, guzzle, tossoff, lap (up), Colloq wet one's whistle, swig, knock back, USbelt: She prefers not to drink beer.
Tipple, nip, indulge,tope, chug-a-lug, carouse, Colloq booze, bend the elbow, hit thebottle, go on a binge or bender, drown one's sorrows, US andCanadian go on a toot, Chiefly Brit pub-crawl: He threatened toleave her if she continued to drink.
Beverage, potation, liquid refreshment, liquid, potable,draught: After the match I was dying for a drink.
Alcohol,spirits, liquor, the cup that cheers; stirrup-cup; Colloq booze,the bottle, hard stuff, mother's ruin, eye-opener, nightcap, UShooch; Slang rot-gut, US the sauce, red-eye: After theaccident, he took to drink.
Oxford
V. (past drank; past part. drunk) 1 a tr. swallow(a liquid). b tr. swallow the liquid contents of (a vessel). cintr. swallow liquid, take draughts (drank from the stream).
A a liquid for drinking(milk is a sustaining drink). b a draught or specified amountof this (had a drink of milk).
A alcoholic liquor (got thedrink in for Christmas). b a portion, glass, etc. of this (havea drink). c excessive indulgence in alcohol (drink is hisvice).
Drinkable adj. drinkern. [OE drincan (v.), drinc(a) (n.) f. Gmc]
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ