-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thêm nghĩa mới)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - /'ævəridʤ/- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 47: Dòng 41: *V-ed: [[Averaged]]*V-ed: [[Averaged]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====trị số trung bình=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====trị số trung bình=====- =====sự bình quân=====+ === Xây dựng===- + =====sự bình quân=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chuẩn==========chuẩn=====::[[average]] long-term [[runoff]]::[[average]] long-term [[runoff]]Dòng 104: Dòng 97: ::[[average]] long-term [[runoff]]::[[average]] long-term [[runoff]]::tiêu chuẩn dòng chảy trung bình::tiêu chuẩn dòng chảy trung bình- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====quy tắc tỉ lệ==========quy tắc tỉ lệ=====Dòng 155: Dòng 145: ::[[yearly]] [[average]]::[[yearly]] [[average]]::số trung bình hàng năm::số trung bình hàng năm- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=average average] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=average average] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=average&searchtitlesonly=yes average] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=average&searchtitlesonly=yes average] : bized- ==Chứng khoán==+ ===Chứng khoán===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Chỉ số trung bình==========Chỉ số trung bình=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- + =====N.=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + =====Mean, norm, usual, standard: The Bell Inn is certainlyfar above average in accommodation, food quality, and service. 2on average. in the main, generally, normally, usually,ordinarily, typically, customarily, as a rule, for the mostpart: On average, I go abroad twice a year on business.==========Mean, norm, usual, standard: The Bell Inn is certainlyfar above average in accommodation, food quality, and service. 2on average. in the main, generally, normally, usually,ordinarily, typically, customarily, as a rule, for the mostpart: On average, I go abroad twice a year on business.=====Dòng 176: Dòng 160: =====Mediocre, middling, run-of-the-mill,commonplace, common, ordinary, undistinguished, unexceptional,Colloq so so: Boris is only an average violinist, but he's avirtuoso on the harmonica.==========Mediocre, middling, run-of-the-mill,commonplace, common, ordinary, undistinguished, unexceptional,Colloq so so: Boris is only an average violinist, but he's avirtuoso on the harmonica.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N., adj., & v.=====- ===N., adj., & v.===+ - + =====N.==========N.=====20:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mức trung bình
- above average
- trên mức trung bình
- at the average
- ở mức trung bình
- average field-strength level
- mức trung bình của trường
- average level of the ground
- mức trung bình của mặt đất
- average modulation depth
- mức trung bình biến điệu
- average signal level
- mức trung bình của tín hiệu
- effective average
- mức trung bình hiệu lực
- geometrical average
- mức trung bình nhân
số trung bình
- average error
- sai số trung bình
- average fading frequency
- tần số trung bình tắt dần
- average frequency
- tần số trung bình
- average frequency spectrum
- phổ tần số trung bình
- average value of a signal
- trị số trung bình của tín hiệu
- geometric average
- số trung bình nhân
- one second average
- trị số trung bình theo giây
Kinh tế
số bình quân
- Associated Press Average of 60 Stocks
- số bình quân 60 loại cổ phiếu của Liên hiệp Báo chí Mỹ
- average of relatives
- số bình quân tương đối
- check average
- số bính quân mỗi kiểm số
- compound average
- số bình quân kép
- Dow Jones Stock Average (index)
- Chỉ số bình quân Dow Jones (của thị trường chứng khoán Mỹ)
- moving average
- số bình quân di động (thống kê)
- Nikkei Stock Average
- Chỉ số bình quân Nikkei
- on the average
- theo số bình quân
- stock average
- chỉ số bình quân chứng khoán cổ phiếu
- stock price average
- số bình quân giá chứng khoán
- utility average
- chỉ số bình quân Dow jones các ngành dịch vụ công cộng
- wage average
- cơ cấu, số bình quân tiền lương
- weighted average
- số bình quân gia quyền, đã chỉnh bình
số trung bình
- average sum
- tổng số trung bình
- moving average
- số trung bình động
- ratio-to-moving average method
- phương pháp tỉ số-trung bình trượt
- rough average
- số trung bình gần đúng
- rough average
- số trung bình ước chừng
- strike an average
- tính lấy số trung bình
- strike an average (to...)
- tính lấy số trung bình
- yearly average
- số trung bình hàng năm
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Mean, norm, usual, standard: The Bell Inn is certainlyfar above average in accommodation, food quality, and service. 2on average. in the main, generally, normally, usually,ordinarily, typically, customarily, as a rule, for the mostpart: On average, I go abroad twice a year on business.
Oxford
Baseball a batter's safe hits per time at bat. bowling averageCricket a bowler's conceded runs per wicket taken. law ofaverages the principle that if one of two extremes occurs theother will also tend to so as to maintain the normal average.on (or on an) average as an average rate or estimate.
Averagely adv. [F avarie damage to ship or cargo (see sense3), f. It. avaria f. Arab. ' awariya damaged goods f. ' awardamage at sea, loss: -age after damage]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ