-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'sensə</font>'''/==========/'''<font color="red">'sensə</font>'''/=====Dòng 13: Dòng 9: ::cái cảm biến khói báo cho chúng ta biết có lửa cháy::cái cảm biến khói báo cho chúng ta biết có lửa cháy- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====phần tử thụ cảm=====+ | __TOC__- + |}- == Toán & tin==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phần tử thụ cảm=====+ === Toán & tin ========bộ nhận biết==========bộ nhận biết=====::[[tape]] [[break]] [[sensor]]::[[tape]] [[break]] [[sensor]]Dòng 24: Dòng 21: ::[[tape]] [[level]] [[sensor]]::[[tape]] [[level]] [[sensor]]::bộ nhận biết mức băng::bộ nhận biết mức băng- =====bộ phận thụ cảm=====+ =====bộ phận thụ cảm=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=sensor sensor] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=sensor sensor] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====phần từ mẫn cảm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện tử & viễn thông===- =====phần từ mẫn cảm=====+ =====bộ đầu đọc=====- + === Điện lạnh===- == Điện tử & viễn thông==+ =====máy cảm biến=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====bộ đầu đọc=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====máy cảm biến=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ cảm biến==========bộ cảm biến=====Dòng 156: Dòng 144: =====phần tử cảm biến==========phần tử cảm biến=====- =====phần tử nhận=====+ =====phần tử nhận=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A device giving a signal for the detection or measurement ofa physical property to which it responds. [SENSORY, afterMOTOR]==========A device giving a signal for the detection or measurement ofa physical property to which it responds. [SENSORY, afterMOTOR]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]- + ===Y Sinh===- ==Y Sinh==+ =====Nghĩa chuyên nghành=====- ===Nghĩa chuyên nghành===+ =====cảm biến==========cảm biến=====[[Category:Y Sinh]][[Category:Y Sinh]]03:07, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bộ cảm biến
Giải thích EN: The component of an instrument that converts an input signal into a quantity that is measured by another part of the instrument and changed into a useful signal for an information-gathering system. Also, SENSING ELEMENT.
Giải thích VN: Một phần của một thiết bị dùng để chuyển đổi tín hiệu vào sang số lượng mà được đo bởi một bộ phận khác của thiết bị và chuyển tín hiệu sang một loại tín hiệu có ích cho một hệ thống thu thập thông tin.
- acceleration sensor
- bộ cảm biến gia tốc
- acoustic sensor
- bộ cảm biến âm thanh
- air flow sensor
- bộ cảm biến dòng không khí
- Contact Image Sensor (CIS)
- bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc
- contact sensor
- bộ cảm biến tiếp xúc
- electric sensor
- bộ cảm biến điện
- electrochemical sensor
- bộ cảm biến điện hóa
- end-or-tape sensor
- bộ cảm biến cuối băng
- Fibre Optic Rate Sensor (FORS)
- bộ cảm biến tốc độ sợi quang
- fingerprint sensor
- bộ cảm biến dấu tay
- fluidic flow sensor
- bộ cảm biến dòng chất lỏng
- fluidic sensor
- bộ cảm biến lỏng
- force sensor
- bộ cảm biến lực
- Geostationary Earth Climate Sensor (GECS)
- bộ cảm biến khí hậu trái đất địa tĩnh
- heat sensor
- bộ cảm biến nhiệt
- image sensor
- bộ cảm biến hình ảnh
- inertial sensor
- bộ cảm biến quán tính
- laser sensor
- bộ cảm biến laze
- light sensor
- bộ cảm biến ánh sáng
- Linear Self Scanning Sensor (LISS)
- bộ cảm biến tự quét tuyến tính
- multicolour sensor
- bộ cảm biến đa màu
- optical sensor
- bộ cảm biến quang
- Optical Sensor (OPS)
- bộ cảm biến quang
- optical sensor signal
- tín hiệu bộ cảm biến quang
- oxygen sensor
- bộ cảm biến ô-xy
- paper sensor
- bộ cảm biến giấy
- proximity sensor
- bộ cảm biến độ gần
- radar sensor
- bộ cảm biến rađa
- remote sensor
- bộ cảm biến từ xa
- RF sensor
- bộ cảm biến RF
- RF sensor
- bộ cảm biến tần số vô tuyến (vô tuyến vũ trụ)
- Sea-Viewing of Wide Field Sensor (akaSeaWiFS) (SEAWIFS)
- Quan sát biển của bộ cảm biến phạm vi rộng (cũng có thể viết tắt SeAWiFS)
- sensor system
- nhóm bộ cảm biến
- sensor system
- hệ thống bộ cảm biến
- shutdown sensor
- bộ cảm biến dừng (tàu vũ trụ)
- solar sensor
- bộ cảm biến mặt trời
- solid-state image sensor
- bộ cảm biến ảnh mạch rắn
- star sensor
- bộ cảm biến sao
- sun sensor
- bộ cảm biến mặt trời
- tactile sensor
- bộ cảm biến tiếp xúc
- tactile sensor
- bộ cảm biến xúc giác
- tape break sensor
- bộ cảm biến đứt băng
- tape level sensor
- bộ cảm biến mức băng
- temperature sensor
- bộ cảm biến nhiệt độ
- touch sensor
- bộ cảm biến tiếp xúc
- touch sensor
- bộ cảm biến xúc giác
- Wide Field Sensor (WIFS)
- bộ cảm biến trường rộng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ