-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 46: Dòng 46: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========sự liều==========sự liều======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đầu cơ=====+ =====đầu cơ=====- =====phiêu trình=====+ =====phiêu trình=====- =====sự mạo hiểm kinh doanh=====+ =====sự mạo hiểm kinh doanh==========việc kinh doanh mạo hiểm==========việc kinh doanh mạo hiểm=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Risk, chance,hazardous undertaking,experiment,speculation,gamble,plunge,fling: Their new publishingventure turned out to be quite a success.=====+ =====noun=====- + :[[adventure]] , [[baby ]]* , [[chance]] , [[deal]] , [[endeavor]] , [[enterprise]] , [[essay]] , [[experiment]] , [[exploit]] , [[feat ]]* , [[hazard]] , [[header]] , [[investment]] , [[jeopardy]] , [[peril]] , [[pet project]] , [[project]] , [[proposition]] , [[pursuit]] , [[risk]] , [[setup]] , [[shot ]]* , [[spec]] , [[speculation]] , [[stab ]]* , [[stake]] , [[test]] , [[thing ]]* , [[trial]] , [[undertaking]] , [[wager]] , [[emprise]] , [[attempt]] , [[contingency]] , [[gamble]] , [[try]]- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[advance]] , [[assay]] , [[attempt]] , [[bet]] , [[brave]] , [[challenge]] , [[chance]] , [[dare]] , [[dare say]] , [[defy]] , [[endanger]] , [[essay]] , [[experiment]] , [[expose]] , [[feel]] , [[front ]]* , [[gamble]] , [[get down ]]* , [[go out on a limb]] , [[grope]] , [[have a fling at]] , [[hazard]] , [[imperil]] , [[jeopardize]] , [[lay open]] , [[make a stab at]] , [[make bold]] , [[operate]] , [[play for]] , [[play the market]] , [[presume]] , [[put in jeopardy]] , [[put up ]]* , [[risk]] , [[speculate]] , [[stake]] , [[stick one]]’s neck out , [[take a crack at ]]* , [[take a flyer]] , [[take a plunge]] , [[try]] , [[try out]] , [[volunteer]] , [[wager]] , [[adventure]] , [[compromise]] , [[lay]] , [[post]] , [[put]] , [[pretend]] , [[danger]] , [[endeavor]] , [[enterprise]] , [[feat]] , [[fortune]] , [[investment]] , [[project]] , [[speculation]] , [[undertaking]]- =====Dare(say),make bold, hazard,volunteer,tender,offer,broach,advance,proffer,put forward: Ambrose ventured somenasty remark and was asked to leave.=====+ - + - =====Jeopardize, risk,endanger,hazard,imperil; gamble,bet, wager,plunge,put down:Thomas ventured his last chip on the number four.=====+ - ===Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A an undertaking of a risk. b a riskyundertaking.=====+ - + - =====A commercial speculation.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr.dare;not be afraid (did not venture to stop them).=====+ - + - =====Intr. (usu.foll. by out etc.)daretogo(out),esp. outdoors.=====+ - + - =====Tr. daretoputforward (an opinion,suggestion,etc.).=====+ - + - =====A tr. exposetorisk;stake(abet etc.). b intr.takerisks.=====+ - + - =====Intr.(foll. by on,upon) dare to engage in etc. (ventured onalongerjourney).=====+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Động từ
Liều thử vận may rủi
- I ventured a small bet on the horse
- tôi đã liều đánh cuộc một ít tiền cho con ngựa đó
- nothing venture, nothing win
- (tục ngữ) được ăn cả, ngã về không; không vào hang hùm sao bắt được hùm
- to venture on/upon something
- dám thử làm cái gì
- to venture on a trip up the Amazon
- mạo hiểm một chuyến ngược sông Amazon
- to venture abroad
- đánh bạo ra ngoài; mạo hiểm đi ra ngoài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adventure , baby * , chance , deal , endeavor , enterprise , essay , experiment , exploit , feat * , hazard , header , investment , jeopardy , peril , pet project , project , proposition , pursuit , risk , setup , shot * , spec , speculation , stab * , stake , test , thing * , trial , undertaking , wager , emprise , attempt , contingency , gamble , try
verb
- advance , assay , attempt , bet , brave , challenge , chance , dare , dare say , defy , endanger , essay , experiment , expose , feel , front * , gamble , get down * , go out on a limb , grope , have a fling at , hazard , imperil , jeopardize , lay open , make a stab at , make bold , operate , play for , play the market , presume , put in jeopardy , put up * , risk , speculate , stake , stick one’s neck out , take a crack at * , take a flyer , take a plunge , try , try out , volunteer , wager , adventure , compromise , lay , post , put , pretend , danger , endeavor , enterprise , feat , fortune , investment , project , speculation , undertaking
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ