• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====chặt sít=====
    =====chặt sít=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=consistent consistent] : Chlorine Online
     
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====phi mâu thuẫn=====
    +
    =====phi mâu thuẫn=====
    =====phi mâu thuẫn vững=====
    =====phi mâu thuẫn vững=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=consistent consistent] : Foldoc
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====kiên định=====
    +
    =====kiên định=====
    =====sệt=====
    =====sệt=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đậm đặc=====
    +
    =====đậm đặc=====
    -
    =====nhất quán=====
    +
    =====nhất quán=====
    ::[[consistent]] [[system]] [[of]] [[time]] [[measurement]]
    ::[[consistent]] [[system]] [[of]] [[time]] [[measurement]]
    ::hệ thống nhất quán đo thời gian
    ::hệ thống nhất quán đo thời gian
    -
    =====vững=====
    +
    =====vững=====
    ::[[consistent]] [[estimate]]
    ::[[consistent]] [[estimate]]
    ::ước lượng vững
    ::ước lượng vững
    Dòng 48: Dòng 42:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====đặc=====
    =====đặc=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=consistent consistent] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[dependable]] , [[even]] , [[expected]] , [[homogeneous]] , [[invariable]] , [[logical]] , [[of a piece]] , [[persistent]] , [[rational]] , [[same]] , [[steady]] , [[true]] , [[true to type]] , [[unchanging]] , [[undeviating]] , [[unfailing]] , [[uniform]] , [[unvarying]] , [[accordant]] , [[according to]] , [[agreeable]] , [[all of a piece]] , [[coherent]] , [[conforming with]] , [[congenial]] , [[congruous]] , [[consonant]] , [[equable]] , [[harmonious]] , [[like]] , [[matching]] , [[sympathetic]] , [[compatible]] , [[conformable]] , [[correspondent]] , [[corresponding]] , [[changeless]] , [[constant]] , [[chronic]] , [[commensurate]] , [[concordant]] , [[consentaneous]] , [[coordinated]] , [[firm]] , [[inveterate]] , [[isogenous]] , [[regular]] , [[steadfast]] , [[suitable]] , [[unfaltering]] , [[unregenerate]] , [[unswerving]] , [[unwavering]]
    -
    =====Agreeing, in agreement, in harmony, in keeping,harmonious, in concordance, conforming, in conformance,accordant, compatible, in accord or accordance, consonant: Herstory is not consistent with the facts.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Dependable, regular,predictable, undeviating, steady, steadfast, unchanging,uniform, unswerving, constant: His behaviour, even underpressure, has been quite consistent.=====
    +
    :[[disagreeing]] , [[erratic]] , [[incongruous]] , [[inconsistent]] , [[inconstant]] , [[irregular]] , [[varying]] , [[incompatible]] , [[unfitting]] , [[unsuitable]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====(usu. foll. by with) 1 compatible or in harmony; notcontradictory.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a person) constant to the same principlesof thought or action.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Consistently adv. [L consistere (asconsist)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /kənsɪs.tənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đặc, chắc
    ( + with) phù hợp, thích hợp
    action consistent with the law
    hành động phù hợp với luật pháp
    it would not be consistent with my honour to...
    danh dự của tôi không cho phép tôi...
    Kiên định, trước sau như một, nhất quán
    a consistent friend of the working class
    người bạn kiên định của giai cấp công nhân

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chặt sít

    Toán & tin

    phi mâu thuẫn
    phi mâu thuẫn vững

    Xây dựng

    kiên định
    sệt

    Kỹ thuật chung

    đậm đặc
    nhất quán
    consistent system of time measurement
    hệ thống nhất quán đo thời gian
    vững
    consistent estimate
    ước lượng vững
    consistent estimator
    ước lượng vững
    vững chắc

    Kinh tế

    đặc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X