-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========vô dụng==========vô dụng======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====vô dụng=====+ =====vô dụng=====::[[worthless]] [[cheque]]::[[worthless]] [[cheque]]::chi phiếu vô dụng::chi phiếu vô dụng=====vô giá trị==========vô giá trị=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Valueless,unimportant, insignificant,inessential orunessential,dispensable,disposable, paltry: His contributionto the work of the committee proved utterly worthless.=====+ =====adjective=====- + :[[abandoned]] , [[abject]] , [[barren]] , [[base]] , [[bogus]] , [[cheap]] , [[contemptible]] , [[counterproductive]] , [[despicable]] , [[empty]] , [[futile]] , [[good-for-nothing ]]* , [[ignoble]] , [[inconsequential]] , [[ineffective]] , [[ineffectual]] , [[inferior]] , [[insignificant]] , [[inutile]] , [[meaningless]] , [[mediocre]] , [[miserable]] , [[no-account]] , [[no-good]] , [[nothing]] , [[nugatory]] , [[paltry]] , [[pointless]] , [[poor]] , [[profitless]] , [[sterile]] , [[trashy]] , [[trifling]] , [[trivial]] , [[unavailing]] , [[unessential]] , [[unimportant]] , [[unproductive]] , [[unprofitable]] , [[unusable]] , [[useless]] , [[valueless]] , [[waste]] , [[wretched]] , [[drossy]] , [[good-for-nothing]] , [[cheesy]] , [[frivolous]] , [[fruitless]] , [[fustian]] , [[idle]] , [[impotent]] , [[incompetent]] , [[junky]] , [[lazy]] , [[low]] , [[profligate]] , [[scurvy]] , [[stramineous]] , [[trumpery]] , [[unworthy]] , [[vain]]- =====Pointless,bootless,silly,inane,vain,unavailing,useless,futile,fruitless, unproductive, unprofitable: It is worthlessto try to salvage that wreck.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Cheap, valueless,tawdry,poor,trashy,rubbishy,shabby,wretched,Colloq tinny,crappy,cheesy,Slang chintzy: The deceased's handbag contained only afew items of worthless jewellery.=====+ :[[valuable]] , [[worthwhile]] , [[worthy]]- ===Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Adj.=====+ - =====Without value or merit.=====+ - + - =====Worthlessly adv. worthlessnessn.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abandoned , abject , barren , base , bogus , cheap , contemptible , counterproductive , despicable , empty , futile , good-for-nothing * , ignoble , inconsequential , ineffective , ineffectual , inferior , insignificant , inutile , meaningless , mediocre , miserable , no-account , no-good , nothing , nugatory , paltry , pointless , poor , profitless , sterile , trashy , trifling , trivial , unavailing , unessential , unimportant , unproductive , unprofitable , unusable , useless , valueless , waste , wretched , drossy , good-for-nothing , cheesy , frivolous , fruitless , fustian , idle , impotent , incompetent , junky , lazy , low , profligate , scurvy , stramineous , trumpery , unworthy , vain
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ