-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 37: Dòng 37: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Dệt may====== Dệt may========vải lanh mịn==========vải lanh mịn=====Dòng 45: Dòng 43: =====bở==========bở======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====giòn=====+ =====giòn=====- =====gồ ghề=====+ =====gồ ghề==========quăn==========quăn======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====giòn=====+ =====giòn==========xoăn==========xoăn=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crisp crisp] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[crispy]] , [[crumbly]] , [[crunchy]] , [[crusty]] , [[firm]] , [[fresh]] , [[friable]] , [[green]] , [[plump]] , [[ripe]] , [[short]] , [[unwilted]] , [[bracing]] , [[brisk]] , [[clear]] , [[cloudless]] , [[invigorating]] , [[refreshing]] , [[stimulating]] , [[abrupt]] , [[biting]] , [[brief]] , [[brusque]] , [[clear-cut]] , [[cutting]] , [[incisive]] , [[penetrating]] , [[piquing]] , [[pithy]] , [[provoking]] , [[succinct]] , [[tart]] , [[terse]] , [[clean-cut]] , [[neat]] , [[orderly]] , [[spruce]] , [[tidy]] , [[well-groomed]] , [[well-pressed]] , [[brittle]] , [[chilly]] , [[clearcut]] , [[cold]] , [[concise]] , [[crackling]] , [[lively]] , [[nippy]] , [[sharp]]- =====Brittle, crunchy,friable,breakable,crumbly,frangible: Keep the biscuits crisp in this special jar.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Curly,crispy,crinkly,frizzy,frizzled: His hair is brown andcrisp,just like his father's.=====+ :[[flexible]] , [[limp]] , [[soft]] , [[temperate]] , [[warm]] , [[lengthy]] , [[long]] , [[ruffled]] , [[rumpled]] , [[tenacious]] , [[tough]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====US chip: I'll bet you can'teat just one potato crisp.=====+ - === Oxford===+ - =====Adj.,n., & v.=====+ - =====Adj.=====+ - + - =====Hard but brittle.=====+ - + - =====A (of air)bracing. b (of a style or manner) lively, briskand decisive.c (of features etc.) neat andclear-cut. d (of paper) stiff andcrackling. e (of hair) closely curling.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====(in fullpotato crisp) Brit. a thin fried slice of potato sold in packetsetc. and eaten as a snack or appetizer.=====+ - + - =====A thing overdone inroasting etc. (burnt to a crisp).=====+ - + - =====V.tr. & intr.=====+ - + - =====Make orbecome crisp.=====+ - + - =====Curl in short stiff folds or waves.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 17:09, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- crispy , crumbly , crunchy , crusty , firm , fresh , friable , green , plump , ripe , short , unwilted , bracing , brisk , clear , cloudless , invigorating , refreshing , stimulating , abrupt , biting , brief , brusque , clear-cut , cutting , incisive , penetrating , piquing , pithy , provoking , succinct , tart , terse , clean-cut , neat , orderly , spruce , tidy , well-groomed , well-pressed , brittle , chilly , clearcut , cold , concise , crackling , lively , nippy , sharp
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ