• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 19: Dòng 19:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====(adj) sơ bộ, ban đầu, thô=====
    =====(adj) sơ bộ, ban đầu, thô=====
    Dòng 28: Dòng 26:
    =====điều khoản sơ bộ=====
    =====điều khoản sơ bộ=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====phác qua=====
    +
    =====phác qua=====
    ::[[preliminary]] [[sketch]]
    ::[[preliminary]] [[sketch]]
    ::bản vẽ phác qua
    ::bản vẽ phác qua
    -
    =====tính toán sơ bộ=====
    +
    =====tính toán sơ bộ=====
    ::[[preliminary]] [[calculation]]
    ::[[preliminary]] [[calculation]]
    ::sự tính toán sơ bộ
    ::sự tính toán sơ bộ
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====dự bị=====
    +
    =====dự bị=====
    =====sơ bộ=====
    =====sơ bộ=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Advance, prior, introductory, beginning, initial,opening, preparatory, prefatory, preceding, antecedent,forerunning; premonitory; Formal or technical prodromal orprodromic: The preliminary design for the swimming-pool isready. After some preliminary remarks, the ceremonies got underway.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[basic]] , [[elemental]] , [[elementary]] , [[exploratory]] , [[first]] , [[fundamental]] , [[inductive]] , [[initiatory]] , [[opening]] , [[pilot]] , [[preceding]] , [[precursory]] , [[prefatory]] , [[preparatory]] , [[preparing]] , [[primal]] , [[primary]] , [[prior]] , [[qualifying]] , [[readying]] , [[test]] , [[trial]] , [[introductory]] , [[prolegomenous]] , [[sketchy]] , [[tentative]] , [[unfinished]] , [[unperfected]] , [[unpolished]] , [[antecedent]] , [[imperative]] , [[indispensable]] , [[precedential]] , [[precursive]] , [[prefatorial]] , [[premonitory]]
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[first round]] , [[foundation]] , [[groundwork]] , [[initiation]] , [[introduction]] , [[opening]] , [[preamble]] , [[preface]] , [[prelims]] , [[prelude]] , [[preparation]] , [[start]] , [[antecedent]] , [[basic]] , [[beginning]] , [[exploratory]] , [[fundamental]] , [[inductive]] , [[initial]] , [[introductory]] , [[precursory]] , [[prefatory]] , [[preparatory]] , [[prerequisite]] , [[previous]] , [[prior]] , [[protocol]] , [[qualifying]] , [[reconnaissance]]
    -
    =====Introduction, beginning, opening, preparation,groundwork, prelude, precedence; overture: We insist onrigorous training as a preliminary to working in the field. 3prelims. Rarely, preliminaries. introduction, preface, foreword,preamble, prologue, front matter, Formal proem, exordium,prolegomenon, prodromus, prodrome: The manuscript is finishedand we are waiting for the prelims.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    //-->
    +
    :[[closing]] , [[concluding]] , [[final]]
    -
    </SCRIPT>
    +
    =====noun=====
    -
    </HEAD>
    +
    :[[closing]] , [[conclusion]] , [[finale]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=preliminary&submit=Search preliminary] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=preliminary preliminary] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=preliminary preliminary] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    17:02, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /pri'liminəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mở đầu, sơ bộ, dẫn nhập, chuẩn bị
    after a few preliminary remarks
    sau vài nhận xét mở đầu
    preliminary inquiries
    những cuộc điều tra sơ bộ

    Danh từ

    ( (thường) số nhiều) các bước mở đầu, sự sắp xếp ban đầu; biện pháp sơ bộ
    ( số nhiều) điều khoản sơ bộ; cuộc đàm phán sơ bộ
    Cuộc thi sơ khảo (trường học)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) sơ bộ, ban đầu, thô

    Toán & tin

    điều khoản sơ bộ

    Xây dựng

    phác qua
    preliminary sketch
    bản vẽ phác qua
    tính toán sơ bộ
    preliminary calculation
    sự tính toán sơ bộ

    Kỹ thuật chung

    dự bị
    sơ bộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X