-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Sự mô phỏng, mô hình, sự bắt chước==========Sự mô phỏng, mô hình, sự bắt chước=====Dòng 21: Dòng 19: =====sự phỏng theo==========sự phỏng theo=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=simulation simulation] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========dựa theo==========dựa theo=====Dòng 175: Dòng 171: [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[carbon copy]] , [[clone]] , [[copy]] , [[counterfeit]] , [[duplicate]] , [[duplication]] , [[facsimile]] , [[fake]] , [[image]] , [[likeness]] , [[match]] , [[mirroring]] , [[paralleling]] , [[reflection]] , [[replica]] , [[reproduction]] , [[sham]] , [[ersatz]] , [[imitation]] , [[pinchbeck]] , [[acting]] , [[disguise]] , [[dissemblance]] , [[masquerade]] , [[pretense]] , [[show]]07:55, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mô phỏng
- analog digital simulation
- mô phỏng tương tự số
- analog simulation
- sự mô phỏng tương tự
- analogue simulation
- mô phỏng tương tự
- attribute simulation
- mô phỏng thuộc tính
- attribute simulation
- sự mô phỏng thuộc tính
- circuit simulation
- sự mô phỏng mạch
- Co-simulation Using Distributed Objects (CUDO)
- đồng mô phỏng sử dụng các đối tượng phân bố
- computer simulation
- sự mô phỏng máy tính
- COMSL (communicationssystem simulation language)
- ngôn ngữ mô phỏng hệ thống truyền thông
- continuous system simulation language (CSSL)
- ngôn ngữ mô phỏng hệ thống liên tục
- cross domain simulation
- mô phỏng vùng chéo
- cross-domain simulation
- sự mô phỏng đa miền
- CSL control and simulation language
- ngôn ngữ mô phỏng và điều khiển
- CSSL (continuoussystem simulation language)
- ngôn ngữ mô phỏng hệ thống liên tục
- digital simulation
- sự mô phỏng số
- digital simulation language
- ngôn ngữ mô phỏng số
- DSL (digitalsimulation language)
- ngôn ngữ mô phỏng số
- dynamic simulation
- mô phỏng động
- Dynamic Simulation Language (DSL)
- ngôn ngữ mô phỏng động
- ECSL (extendedcontrol and simulation language)
- ngôn ngữ điều khiển và mô phỏng mở rộng
- function simulation
- mô phỏng chức năng
- general-purpose simulation system
- hệ mô phỏng đa năng
- logic simulation
- sự mô phỏng logic
- mathematic simulation
- mô phỏng toán học
- minimal simulation
- sự mô phỏng tối thiểu
- Network Simulation System (NSS)
- hệ thống mô phỏng mạng
- Observing System Simulation Experiment (OSSE)
- thiết bị mô phỏng hệ thống quan sát
- operating systems simulation language (OSSL)
- ngôn ngữ mô phỏng hệ điều hành
- OSSL (operatingsystems simulation language)
- ngôn ngữ mô phỏng hệ điều hành
- overall simulation model
- mô hình mô phỏng toàn thể
- pass-through simulation
- sự mô phỏng truyền qua
- Power System Simulation (PSS)
- mô phỏng hệ thống nguồn
- process simulation
- sự mô phỏng quá trình
- reactor simulation
- mô phỏng lò phản ứng
- real time simulation
- mô phỏng thời gian thực
- real-time simulation
- sự mô phỏng (trong) thời gian thực
- signal simulation
- sự mô phỏng tín hiệu
- Simulation and teleprocessing (SIMTEL)
- mô phỏng và xử lý từ xa
- simulation chamber
- buồng mô phỏng
- simulation equipment
- thiết bị mô phỏng
- simulation language
- ngôn ngữ mô phỏng
- simulation mode
- kiểu mô phỏng
- simulation mode
- phương thức mô phỏng
- Simulation Oriented Language (SOL)
- ngôn ngữ định hướng mô phỏng
- simulation program
- chương trình mô phỏng
- Simulation Programme with Integrated Circuit Emphasis (SPICE)
- chương trình mô phỏng với tầm quan trọng đặc biệt của các mạng tích hợp
- simulation run
- chu kỳ mô phỏng
- simulation script
- chương trình mô phỏng
- simulation technique
- kỹ thuật mô phỏng
- simulation test
- sự thử mô phỏng
- simulation-oriented language (SOL)
- ngôn ngữ hướng mô phỏng
- SOL (simulation-oriented language)
- ngôn ngữ định hướng mô phỏng
- space simulation
- mô phỏng (điều kiện) trong vũ trụ
- space simulation
- sự mô phỏng (điều kiện trong) vũ trụ
- space simulation chamber
- phòng mô phỏng vũ trụ
- space simulation facility
- phòng mô phỏng không gian
sự mô phỏng
- analog simulation
- sự mô phỏng tương tự
- attribute simulation
- sự mô phỏng thuộc tính
- circuit simulation
- sự mô phỏng mạch
- computer simulation
- sự mô phỏng máy tính
- cross-domain simulation
- sự mô phỏng đa miền
- digital simulation
- sự mô phỏng số
- logic simulation
- sự mô phỏng logic
- minimal simulation
- sự mô phỏng tối thiểu
- pass-through simulation
- sự mô phỏng truyền qua
- process simulation
- sự mô phỏng quá trình
- real-time simulation
- sự mô phỏng (trong) thời gian thực
- signal simulation
- sự mô phỏng tín hiệu
- space simulation
- sự mô phỏng (điều kiện trong) vũ trụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- carbon copy , clone , copy , counterfeit , duplicate , duplication , facsimile , fake , image , likeness , match , mirroring , paralleling , reflection , replica , reproduction , sham , ersatz , imitation , pinchbeck , acting , disguise , dissemblance , masquerade , pretense , show
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ