• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 22: Dòng 22:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====phân biệt=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    Dòng 30: Dòng 33:
    :[[analyze]] , [[ascertain]] , [[categorize]] , [[characterize]] , [[classify]] , [[collate]] , [[decide]] , [[demarcate]] , [[determinate]] , [[determine]] , [[diagnose]] , [[diagnosticate]] , [[differentiate]] , [[discriminate]] , [[divide]] , [[estimate]] , [[extricate]] , [[figure out]] , [[finger ]]* , [[identify]] , [[individualize]] , [[individuate]] , [[judge]] , [[know]] , [[label]] , [[make out]] , [[mark]] , [[mark off]] , [[name]] , [[part]] , [[pinpoint]] , [[place]] , [[qualify]] , [[recognize]] , [[select]] , [[separate]] , [[set apart]] , [[set off]] , [[sift]] , [[signalize]] , [[single out]] , [[singularize]] , [[sort out]] , [[specify]] , [[spot]] , [[tag]] , [[tell apart]] , [[tell between]] , [[tell from]] , [[beam ]]* , [[catch]] , [[descry]] , [[detect]] , [[dig]] , [[discover]] , [[eye]] , [[eyeball]] , [[flash ]]* , [[focus]] , [[get a load of]] , [[get an eyeful]] , [[note]] , [[notice]] , [[observe]] , [[perceive]] , [[pick out]] , [[pick up on]] , [[read]] , [[remark]] , [[see]] , [[spy]] , [[take in]] , [[tell]] , [[view]] , [[acknowledge]] , [[admire]] , [[celebrate]] , [[dignify]] , [[honor]] , [[immortalize]] , [[pay tribute to]] , [[praise]] , [[discern]] , [[mind]] , [[elevate]] , [[ennoble]] , [[exalt]] , [[define]] , [[designate]] , [[distinct]] , [[distinguish]] , [[punctuate]] , [[secern]] , [[stamp]] , [[typify]]
    :[[analyze]] , [[ascertain]] , [[categorize]] , [[characterize]] , [[classify]] , [[collate]] , [[decide]] , [[demarcate]] , [[determinate]] , [[determine]] , [[diagnose]] , [[diagnosticate]] , [[differentiate]] , [[discriminate]] , [[divide]] , [[estimate]] , [[extricate]] , [[figure out]] , [[finger ]]* , [[identify]] , [[individualize]] , [[individuate]] , [[judge]] , [[know]] , [[label]] , [[make out]] , [[mark]] , [[mark off]] , [[name]] , [[part]] , [[pinpoint]] , [[place]] , [[qualify]] , [[recognize]] , [[select]] , [[separate]] , [[set apart]] , [[set off]] , [[sift]] , [[signalize]] , [[single out]] , [[singularize]] , [[sort out]] , [[specify]] , [[spot]] , [[tag]] , [[tell apart]] , [[tell between]] , [[tell from]] , [[beam ]]* , [[catch]] , [[descry]] , [[detect]] , [[dig]] , [[discover]] , [[eye]] , [[eyeball]] , [[flash ]]* , [[focus]] , [[get a load of]] , [[get an eyeful]] , [[note]] , [[notice]] , [[observe]] , [[perceive]] , [[pick out]] , [[pick up on]] , [[read]] , [[remark]] , [[see]] , [[spy]] , [[take in]] , [[tell]] , [[view]] , [[acknowledge]] , [[admire]] , [[celebrate]] , [[dignify]] , [[honor]] , [[immortalize]] , [[pay tribute to]] , [[praise]] , [[discern]] , [[mind]] , [[elevate]] , [[ennoble]] , [[exalt]] , [[define]] , [[designate]] , [[distinct]] , [[distinguish]] , [[punctuate]] , [[secern]] , [[stamp]] , [[typify]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    09:06, ngày 25 tháng 2 năm 2009

    /dis´tiηgwiʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Phân biệt
    to distinguish one thing from another
    phân biệt vật này với vật khác
    Nghe ra, nhận ra
    to distinguish someone among the crowd
    nhận ra ai giữa đám đông
    ( + into) chia thành, xếp thành (loại...)
    to distinguish men into classes
    chia con người ra thành gia cấp
    to distinguish oneself
    tự làm nổi bật, làm cho người ta chú ý

    Nội động từ

    ( + between) phân biệt, nhận định sự khác nhau (giữa...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phân biệt

    Kỹ thuật chung

    phân biệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X