-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 23: Dòng 23: =====(adj) sơ bộ, ban đầu, thô==========(adj) sơ bộ, ban đầu, thô=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====điều khoảnsơ bộ=====+ =====sơ bộ // sự chú ý sơ bộ======== Xây dựng====== Xây dựng========phác qua==========phác qua=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- basic , elemental , elementary , exploratory , first , fundamental , inductive , initiatory , opening , pilot , preceding , precursory , prefatory , preparatory , preparing , primal , primary , prior , qualifying , readying , test , trial , introductory , prolegomenous , sketchy , tentative , unfinished , unperfected , unpolished , antecedent , imperative , indispensable , precedential , precursive , prefatorial , premonitory
noun
- first round , foundation , groundwork , initiation , introduction , opening , preamble , preface , prelims , prelude , preparation , start , antecedent , basic , beginning , exploratory , fundamental , inductive , initial , introductory , precursory , prefatory , preparatory , prerequisite , previous , prior , protocol , qualifying , reconnaissance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ