-
(Khác biệt giữa các bản)n (a)
Dòng 14: Dòng 14: =====( + into) chia thành, xếp thành (loại...)==========( + into) chia thành, xếp thành (loại...)=====::[[to]] [[distinguish]] [[men]] [[into]] [[classes]]::[[to]] [[distinguish]] [[men]] [[into]] [[classes]]- ::chia con người ra thànhgiacấp+ ::chia con người ra thành các giai cấp::[[to]] [[distinguish]] [[oneself]]::[[to]] [[distinguish]] [[oneself]]::tự làm nổi bật, làm cho người ta chú ý::tự làm nổi bật, làm cho người ta chú ý+ + ===Nội động từ======Nội động từ===12:58, ngày 21 tháng 11 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- analyze , ascertain , categorize , characterize , classify , collate , decide , demarcate , determinate , determine , diagnose , diagnosticate , differentiate , discriminate , divide , estimate , extricate , figure out , finger * , identify , individualize , individuate , judge , know , label , make out , mark , mark off , name , part , pinpoint , place , qualify , recognize , select , separate , set apart , set off , sift , signalize , single out , singularize , sort out , specify , spot , tag , tell apart , tell between , tell from , beam * , catch , descry , detect , dig , discover , eye , eyeball , flash * , focus , get a load of , get an eyeful , note , notice , observe , perceive , pick out , pick up on , read , remark , see , spy , take in , tell , view , acknowledge , admire , celebrate , dignify , honor , immortalize , pay tribute to , praise , discern , mind , elevate , ennoble , exalt , define , designate , distinct , distinguish , punctuate , secern , stamp , typify
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ