-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)(sửa đổi nhỏ)
Dòng 4: Dòng 4: =====Người đại biểu, người đại diện==========Người đại biểu, người đại diện=====- ::[[delegate]][[to]][[congress]]+ ::[[delegate]] [[to]] [[congress]]::đại biểu quốc hội::đại biểu quốc hộiHiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agent , alternate , ambassador , appointee , catchpole , commissioner , consul , deputy , emissary , envoy , factor , front * , legate , member , member of congress , minister , mouthpiece , nominee , people’s choice , pinch hitter , plenipotentiary , proxy , regent , rep , replacement , senator , spokesperson , stand-in , substitute , surrogate , vicar , viceroy , representative
verb
- accredit , appoint , assign , authorize , cast , charge , choose , commission , constitute , depute , deputize , designate , elect , give nod , invest , license , mandate , name , nominate , ordain , place trust in , select , swear in , warrant , consign , devolve , entrust , give , hand over , hold responsible for , parcel out * , pass on , relegate , send on errand , send on mission , shunt , transfer , agent , commit , deputy , emissary , empower , legate , proxy , send
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ