-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - */'''<font color="red">'tri:tmənt</font>'''/*/'''<font color="red">'tri:tmənt</font>'''/Dòng 48: Dòng 47: =====sự xử lý==========sự xử lý=====+ xử lý+ === Kinh tế ====== Kinh tế ========đãi ngộ==========đãi ngộ=====Hiện nay
- /'tri:tmənt/
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analysis , cure , diet , doctoring , healing , hospitalization , medication , medicine , operation , prescription , regimen , remedy , surgery , therapeutics , therapy , action towards , angle , approach , behavior towards , conduct , custom , dealing , employment , execution , habit , line , management , manipulation , manner , method , mode , modus operandi , practice , procedure , proceeding , processing , reception , strategy , usage , way , care , rehabilitation , action , antidote , application , handling
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ