-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 29: Dòng 29: ===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ===- =====[[to]] [[seek]] [[after]]=====::đáp ứng được nhu cầu+ =====[[to]] [[seek]] [[after]]=====+ ::đáp ứng được nhu cầu=====[[to]][[ seek]][[ for]]==========[[to]][[ seek]][[ for]]=====Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ .sought
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be after , beat the bushes * , bird-dog , bob for , cast about , chase , comb , delve , delve for , dig for , dragnet , explore , fan , ferret out , fish , fish for * , follow , go after , gun for , hunt , inquire , investigate , leave no stone unturned , look about , look around , look high and low , mouse * , nose * , prowl , pursue , quest , ransack , root , run after , scout , scratch , search for , search out , sniff out , track down , aim , aspire to , assay , endeavor , essay , have a go at , offer , strive , struggle , undertake , beg , entreat , find out , invite , petition , query , request , solicit , look , search , aspire , ask , try , aim at , attempt , court , examine , probe , sniff , strive after , trace
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ