-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 99: Dòng 99: ::uống cạn cái gì::uống cạn cái gì===Hình thái từ======Hình thái từ===- V.drank,drunk, drink·ing, drinks+ *Ving : [[drinking]]+ *Past: [[drank]]+ *PP: [[drunk]]== Xây dựng==== Xây dựng==01:33, ngày 4 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ .drank; .drunk; (thơ ca) .drunken
Nội động từ
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
đồ uống
- ardent drink
- đồ uống có rượu
- chocolate drink
- đồ uống có socola
- chocolate flavoured dairy drink
- đồ uống có hương vị socola sữa
- cocoa drink
- đồ uống có cacao
- drink crystal
- đồ uống khô
- fermented milk drink
- đồ uống có sữa gây hương
- fruit drink
- đồ uống từ hoa quả
- instant cocoa drink
- đồ uống có cacao dễ tiêu
- milk drink
- đồ uống có sữa
- mixed drink
- đồ uống hỗn hợp
- powdered chocolate drink
- đồ uống có socola dạng bột
- ready-to-drink
- đồ uống chuẩn bị sẵn
- refreshment drink
- đồ uống giải khát
- soft drink
- đồ uống không có rượu
- still drink
- đồ uống không ga
- synthetic cold drink
- đồ uống tổng hợp mát
- synthetic hot drink
- đồ uống tổng hợp mát
- teed drink
- đồ uống có đá
- temperance drink
- đồ uống không có rượu
uống
- ardent drink
- đồ uống có rượu
- chocolate drink
- đồ uống có socola
- chocolate flavoured dairy drink
- đồ uống có hương vị socola sữa
- cocoa drink
- đồ uống có cacao
- drink crystal
- đồ uống khô
- drink dispense
- cơ cấu tự động rót nước uống
- fermented milk drink
- đồ uống có sữa gây hương
- fruit drink
- đồ uống từ hoa quả
- instant cocoa drink
- đồ uống có cacao dễ tiêu
- milk drink
- đồ uống có sữa
- mixed drink
- đồ uống hỗn hợp
- powdered chocolate drink
- đồ uống có socola dạng bột
- ready-to-drink
- đồ uống chuẩn bị sẵn
- refreshment drink
- đồ uống giải khát
- soft drink
- đồ uống không có rượu
- still drink
- đồ uống không ga
- synthetic cold drink
- đồ uống tổng hợp mát
- synthetic hot drink
- đồ uống tổng hợp mát
- teed drink
- đồ uống có đá
- temperance drink
- đồ uống không có rượu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Quaff, imbibe, sip, gulp, swallow, swill, guzzle, tossoff, lap (up), Colloq wet one's whistle, swig, knock back, USbelt: She prefers not to drink beer.
Tipple, nip, indulge,tope, chug-a-lug, carouse, Colloq booze, bend the elbow, hit thebottle, go on a binge or bender, drown one's sorrows, US andCanadian go on a toot, Chiefly Brit pub-crawl: He threatened toleave her if she continued to drink.
Beverage, potation, liquid refreshment, liquid, potable,draught: After the match I was dying for a drink.
Alcohol,spirits, liquor, the cup that cheers; stirrup-cup; Colloq booze,the bottle, hard stuff, mother's ruin, eye-opener, nightcap, UShooch; Slang rot-gut, US the sauce, red-eye: After theaccident, he took to drink.
Oxford
V. & n.
V. (past drank; past part. drunk) 1 a tr. swallow(a liquid). b tr. swallow the liquid contents of (a vessel). cintr. swallow liquid, take draughts (drank from the stream).
A a liquid for drinking(milk is a sustaining drink). b a draught or specified amountof this (had a drink of milk).
A alcoholic liquor (got thedrink in for Christmas). b a portion, glass, etc. of this (havea drink). c excessive indulgence in alcohol (drink is hisvice).
Drinkable adj. drinkern. [OE drincan (v.), drinc(a) (n.) f. Gmc]
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ