-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">fi:l</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==12:02, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Touch, see, note, sense, perceive, experience, determine;handle, manipulate, finger: Feel how rough the skin is at thisspot.
Sense, be conscious of, perceive, beaware or sensible of, experience: I could feel the heat of thefire across the room.
Sense, believe, think, perceive, judge,consider, deem, know, discern, intuit, Colloq get or have theimpression, have a hunch, guess, have a (funny) feeling, feel inone's bones: I feel I have outstayed my welcome.
Undergo,sense, suffer, bear, endure, withstand, stand, abide, brook,tolerate, go through: Let the other team feel the agony ofdefeat for a change.
Seem, appear, strike one, give theimpression, have a or the feeling: It felt as if a great weighthas been lifted from me. It feels like old times. That feelssilky. 7 seem to be, be, regard or characterize oneself as, takeoneself to be: I feel certain that we've met before. I felt aperfect fool.
Feel for. sympathize or empathize with,commiserate with, bleed for, be sorry for, pity, have compassionfor: She feels for all mothers whose sons have died.
Oxford
V. & n.
V. (past and past part. felt) 1 tr. a examine orsearch by touch. b (absol.) have the sensation of touch (wasunable to feel).
Tr. perceive or ascertain by touch; have asensation of (could feel the warmth; felt that it was cold).
Tr. a undergo, experience (shall feel my anger). b exhibit orbe conscious of (an emotion, sensation, conviction, etc.).
Aintr. have a specified feeling or reaction (felt strongly aboutit). b tr. be emotionally affected by (felt the rebuke deeply).5 tr. (foll. by that + clause) have a vague or unreasonedimpression (I feel that I am right).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ