-
(Khác biệt giữa các bản)(→(thông tục) cởi quần áo)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">skin</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">skin</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 106: Dòng 102: *V-ed: [[skinned]]*V-ed: [[skinned]]- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Giao thông & vận tải========vỏ máy bay==========vỏ máy bay=====- =====vỏ tàu ngoài (đóng tàu)=====+ =====vỏ tàu ngoài (đóng tàu)=====- + === Ô tô===- == Ô tô==+ =====lớp sơn ngoài (xe)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====lớp sơn ngoài (xe)=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vỏ==========vỏ=====Dòng 123: Dòng 118: ''Giải thích VN'': Phần bên ngoài của một tòa nhà.''Giải thích VN'': Phần bên ngoài của một tòa nhà.- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====da==========da=====Dòng 162: Dòng 155: ::[[sand]] [[skin]]::[[sand]] [[skin]]::vỏ ngoài dính cát::vỏ ngoài dính cát- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====đậy bằng lớp vỏ==========đậy bằng lớp vỏ=====Dòng 176: Dòng 166: =====vỏ bọc lạp xưởng==========vỏ bọc lạp xưởng=====- =====vỏ tàu=====+ =====vỏ tàu=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=skin skin] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=skin skin] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Epidermis, derma, integument, hide, pelt, fleece, fell:Her skin reddens in the sun. How many skins are needed to make acoat? 2 coat, film, coating, crust, incrustation, husk, peel,rind, outside, shell, pellicle, veneer, outer layer, lamina,overlay: The frame is first covered with a tough plastic skinto make it waterproof.==========Epidermis, derma, integument, hide, pelt, fleece, fell:Her skin reddens in the sun. How many skins are needed to make acoat? 2 coat, film, coating, crust, incrustation, husk, peel,rind, outside, shell, pellicle, veneer, outer layer, lamina,overlay: The frame is first covered with a tough plastic skinto make it waterproof.=====Dòng 193: Dòng 180: =====Abrade, scrape, graze,bark: She skinned her knee on the edge of the coffee table.==========Abrade, scrape, graze,bark: She skinned her knee on the edge of the coffee table.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====17:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Epidermis, derma, integument, hide, pelt, fleece, fell:Her skin reddens in the sun. How many skins are needed to make acoat? 2 coat, film, coating, crust, incrustation, husk, peel,rind, outside, shell, pellicle, veneer, outer layer, lamina,overlay: The frame is first covered with a tough plastic skinto make it waterproof.
Oxford
A the skin of a flayed animal with orwithout the hair etc. b a material prepared from skins esp. ofsmaller animals (opp. HIDE(2)).
A theplanking or plating of a ship or boat, inside or outside theribs. b the outer covering of any craft or vehicle, esp. anaircraft or spacecraft.
US Cards agame in which each player has one card which he bets will not bethe first to be matched by a card dealt from the pack.
(often foll. by over) atr. cover (a sore etc.) with or as with skin. b intr. (of awound etc.) become covered with new skin.
A piece of skin transferred in thisway. skin test a test to determine whether an immune reactionis elicited when a substance is applied to or injected into theskin. skin-tight (of a garment) very close-fitting. to theskin through all one's clothing (soaked to the skin). with awhole skin unwounded.
Skinless adj. skin-like adj. skinnedadj. (also in comb.). [OE scin(n) f. ON skinn]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ