-
(Khác biệt giữa các bản)(→Bắt đầu dấn vào, lao vào)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">lɔ:ntʃ</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">lɔ:ntʃ</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 45: Dòng 41: *V-ed: [[launched]]*V-ed: [[launched]]- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự hạ thủy=====+ | __TOC__- + |}- == Toán & tin==+ === Giao thông & vận tải===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự hạ thủy=====- =====khởi chạy=====+ === Toán & tin ===- + =====khởi chạy=====- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lao (cầu)==========lao (cầu)=====Dòng 64: Dòng 59: ''Giải thích VN'': Trong công trình xây dựng cầu, di chuyển chậm theo kỹ thuật một kết cấu đã xây dựng tới bộ phận đã đặt vào vị trí và nối nó với bộ phận đó.''Giải thích VN'': Trong công trình xây dựng cầu, di chuyển chậm theo kỹ thuật một kết cấu đã xây dựng tới bộ phận đã đặt vào vị trí và nối nó với bộ phận đó.- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khởi động==========khởi động=====Dòng 138: Dòng 131: ::[[space]] [[launch]]::[[space]] [[launch]]::sự phóng tàu vũ trụ::sự phóng tàu vũ trụ- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====hạ thủy (một chiếc tàu)==========hạ thủy (một chiếc tàu)=====Dòng 150: Dòng 140: =====tàu khách nhỏ==========tàu khách nhỏ=====- =====tung ra (mẫu hàng mới)=====+ =====tung ra (mẫu hàng mới)=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=launch launch] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=launch launch] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Start (off), set in motion, set or get going, begin,embark upon or on, initiate, inaugurate: The council is aboutto launch a scheme for dockside development. The attack waslaunched at dawn. 2 originate, establish, organize, set up,found, open, start: Robson is talking about launching a newcompany.==========Start (off), set in motion, set or get going, begin,embark upon or on, initiate, inaugurate: The council is aboutto launch a scheme for dockside development. The attack waslaunched at dawn. 2 originate, establish, organize, set up,found, open, start: Robson is talking about launching a newcompany.=====17:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Xây dựng
hạ thủy
Giải thích EN: In the construction of a bridge, to slowly maneuver a pre-built structure to meet a piece already in place and joining it to that part.
Giải thích VN: Trong công trình xây dựng cầu, di chuyển chậm theo kỹ thuật một kết cấu đã xây dựng tới bộ phận đã đặt vào vị trí và nối nó với bộ phận đó.
Kỹ thuật chung
phóng
- aeroplane tow launch
- bệ phóng kéo dắt máy bay
- Geostationary Satellite Launch Vehicle (GSLV)
- tầu phóng vệ tinh địa tĩnh
- Launch (L)
- Phóng, Khai trương
- launch abort
- việc phóng bị thất bại
- launch azimuth
- góc phương vị phóng tàu
- Launch Azimuth (LA)
- phương vị phóng (tên lửa)
- launch base
- bệ phóng
- launch base
- dàn phóng
- Launch Complex (LC)
- tổng hợp phóng
- Launch Control Centre (LCC)
- trung tâm điều khiển phóng
- Launch Control System (LCS)
- hệ thống điều khiển phóng
- launch environment
- môi trường phóng tàu
- Launch Equipment Test Facility (LETF)
- phương tiện thử nghiệm thiết bị phóng
- launch escape motor
- động cơ phóng thoát
- launch escape system
- hệ thống phóng thoát
- launch numerical aperture
- khẩu số phóng
- launch point
- điểm phóng (tên lửa)
- launch schedule
- chương trình phóng
- Launch Service Agreement (LSA)
- hợp đồng các dịch vụ phóng
- launch table clamp
- sự định áp trên bàn phóng
- launch tower
- tháp phóng
- Multiple Launch Rocket System (MLRS)
- hệ thống tên lửa phóng nhiều lần
- orbital launch facility
- bệ phóng quỹ đạo
- orbital launch facility
- dàn phóng quỹ đạo
- Re-usable Launch Vehicle (RLV)
- tầu phóng (vệ tinh) có thể dùng lại
- satellite launch failure rate
- mức thất bại phóng vệ tinh
- space launch
- sự phóng tàu vũ trụ
- target launch date
- ngày phóng vào (đích quỹ đạo)
- waiting period on the launch pad
- sự chờ đợi trên dàn phóng
phóng tàu
- launch azimuth
- góc phương vị phóng tàu
- launch environment
- môi trường phóng tàu
- space launch
- sự phóng tàu vũ trụ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Start (off), set in motion, set or get going, begin,embark upon or on, initiate, inaugurate: The council is aboutto launch a scheme for dockside development. The attack waslaunched at dawn. 2 originate, establish, organize, set up,found, open, start: Robson is talking about launching a newcompany.
Shoot, fire, discharge, hurl, throw, sling, pitch,fling, catapult, send, dispatch or despatch: The enemy launchedground-to-air missiles against our planes.
Inauguration, start, initiation, opening: The launch ofthe offensive is scheduled for noon tomorrow.
Boat, skiff,tender, motor boat, runabout, gig, dinghy: The launch willshuttle passengers between the pier and the cruise ship.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ