-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə'lainmənt</font>'''/==========/'''<font color="red">ə'lainmənt</font>'''/=====Dòng 20: Dòng 16: ::sự liên kết của chủ nghĩa quốc xã Đức với chủ nghĩa quân phiệt Nhật::sự liên kết của chủ nghĩa quốc xã Đức với chủ nghĩa quân phiệt Nhật- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========chỉnh đồng tâm==========chỉnh đồng tâm==========chỉnh thẳng hàng==========chỉnh thẳng hàng=====- =====sự ngắm máy=====+ =====sự ngắm máy=====- + === Giao thông & vận tải===- == Giao thông & vận tải==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phương hướng đường==========phương hướng đường=====::[[alignment]] [[of]] [[the]] [[curves]] [[in]] [[the]] [[track]]::[[alignment]] [[of]] [[the]] [[curves]] [[in]] [[the]] [[track]]::phương hướng đường cong trên đường::phương hướng đường cong trên đường- == Ô tô==+ === Ô tô===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự canh thẳng hàng=====- =====sự canh thẳng hàng=====+ === Toán & tin ===- + - == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====căn chỉnh==========căn chỉnh=====Dòng 65: Dòng 59: ::[[vertical]] [[alignment]]::[[vertical]] [[alignment]]::sự sắp hàng dọc::sự sắp hàng dọc- ===Nguồn khác===+ ===== Tham khảo =====*[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=alignment&x=0&y=0 alignment] : semiconductorglossary*[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=alignment&x=0&y=0 alignment] : semiconductorglossary- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đường ngắm thẳng==========đường ngắm thẳng=====Dòng 86: Dòng 78: =====sự ngắm thẳng==========sự ngắm thẳng=====- =====tuyến thẳng=====+ =====tuyến thẳng=====- + === Y học===- == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự sắp răng==========sự sắp răng=====- =====sự sắp xếp thành hàng=====+ =====sự sắp xếp thành hàng=====- + === Điện===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự cân chỉnh mạch==========sự cân chỉnh mạch=====''Giải thích VN'': Sự cân và điều chỉnh tần số các mạch trong máy thu sóng truyền thanh hay truyền hình.''Giải thích VN'': Sự cân và điều chỉnh tần số các mạch trong máy thu sóng truyền thanh hay truyền hình.- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hướng tuyến==========hướng tuyến=====::[[alignment]] [[plan]]::[[alignment]] [[plan]]18:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Toán & tin
Xây dựng
sự chỉnh thẳng
Giải thích EN: The fact of being in line or bringing into line; specific uses include: the position of a building or one of its elements on a site. .
Giải thích VN: Sự thẳng hàng hay gióng thẳng hàng: thường được áp dụng cho vị trí của tòa nhà hoặc một trong các thành phần của tòa nhà trên công trường.
Kỹ thuật chung
sự đồng chỉnh
- beam alignment
- sự đồng chỉnh chùm tia
- field sync alignment
- sự đồng chỉnh đồng bộ mành
- frame alignment
- sự đồng chỉnh khung
- local alignment
- sự đồng chỉnh cục bộ
- local alignment
- sự đồng chỉnh tạo máy
- magnetic alignment
- sự đồng chỉnh từ
- mask alignment
- sự đồng chỉnh mạng che
- phase alignment
- sự đồng chỉnh pha
- X-Y alignment
- sự đồng chỉnh X-Y
tuyến
- alignment at bridge
- vạch tuyến trên cầu
- alignment of canal
- sự ngắm tuyến kênh
- alignment of road
- vạch tuyến đường
- alignment of tunnel
- sự định tuyến đường hầm
- alignment plan
- bình đồ hướng tuyến
- alignment stake
- cọc định vị tuyến đường
- alignment survey
- khảo sát hướng tuyến
- general alignment
- tổng hướng tuyến
- horizontal alignment
- tuyến đường bộ
- improved alignment
- tuyến đường được cải thiện
- local re-alignment section
- đoạn cải tuyến cục bộ
- re-alignment, re-routing
- cải tuyến
- route selection, selection of alignment
- lựa chọn hướng tuyến
- shear alignment
- sự vạch tuyến cắt
- stakeout survey for centerline alignment
- phạm vi khảo sát xác định tim tuyến
- surface alignment
- sự định tuyến bề mặt
- vertical alignment
- sự vạch tuyến trắc đồ (một con đường)
- vertical alignment
- trắc dọc tuyến
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Giao thông & vận tải | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ