-
(Khác biệt giữa các bản)(→Hình thái từ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">daun</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">daun</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 176: Dòng 172: *V-ing: [[downing]]*V-ing: [[downing]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====vùng cao nguyên=====+ | __TOC__- + |}- == Toán & tin==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vùng cao nguyên=====- =====ngừng hoạt động=====+ === Toán & tin ===- + =====ngừng hoạt động=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hỏng==========hỏng=====Dòng 198: Dòng 193: =====làm ngập lụt==========làm ngập lụt=====- =====làm ngập nước=====+ =====làm ngập nước=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=down down] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=down down] : Foldoc- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====giảm bớt==========giảm bớt=====Dòng 216: Dòng 207: =====thanh toán ngay==========thanh toán ngay=====- =====xuống=====+ =====xuống=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=down down] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=down down] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=down&searchtitlesonly=yes down] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=down&searchtitlesonly=yes down] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====And outadj.=====- ===And outadj.===+ - + =====Indigent, poverty-stricken, poor, penniless, destitute,impoverished, Colloq broke, US on the skids, on skid row, on thebum, Slang Brit skint: Those vagrants are down and out and needhelp, not pity.==========Indigent, poverty-stricken, poor, penniless, destitute,impoverished, Colloq broke, US on the skids, on skid row, on thebum, Slang Brit skint: Those vagrants are down and out and needhelp, not pity.=====19:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Phó từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Indigent, poverty-stricken, poor, penniless, destitute,impoverished, Colloq broke, US on the skids, on skid row, on thebum, Slang Brit skint: Those vagrants are down and out and needhelp, not pity.
Down-and-out. derelict, beggar, outcast, tramp, vagrant,vagabond, US bum: He took to drink and ended up a completedown-and-out.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ