-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối===== =====Vết cháy, vết bỏng===== ===(bất qui tắc) ngoại ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´bə:nə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 121: Dòng 114: ::nấu đến cháy khét::nấu đến cháy khét- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====mỏ xì=====+ | __TOC__- + |}- == Toán & tin==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mỏ xì=====- =====bộ phận cháy=====+ === Toán & tin ===- + =====bộ phận cháy=====- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mỏ đốt Bunsen=====- =====mỏ đốt Bunsen=====+ === Điện lạnh===- + =====bộ đốt=====- == Điện lạnh==+ === Điện===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bộ đốt=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đèn đốt==========đèn đốt=====- =====vòi đốt=====+ =====vòi đốt=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ xóa==========bộ xóa=====Dòng 186: Dòng 172: =====mỏ hàn==========mỏ hàn=====- =====mỏ hàn hơi=====+ =====mỏ hàn hơi=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sự đốt==========sự đốt=====Dòng 197: Dòng 180: =====sự khô==========sự khô=====- =====sự thiêu=====+ =====sự thiêu=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=burner burner] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=burner burner] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The part of a gas cooker, lamp, etc. that emits and shapesthe flame.==========The part of a gas cooker, lamp, etc. that emits and shapesthe flame.==========On the back (or front) burner colloq. receivinglittle (or much) attention.==========On the back (or front) burner colloq. receivinglittle (or much) attention.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]20:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
(bất qui tắc) ngoại động từ .burnt, burned
Nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xỉ vả, mắng nhiếc, thậm tệ
Xem road
- to burn one's boats
- qua sông đốt thuyền; làm việc không tính đường thoát
- to burn one's bridges
- qua sông phá cầu; cắt hết mọi đường thoát
- to burn the candles at both ends
- làm việc hết sức; không biết giữ sức
- to burn daylight
- thắp đèn ban ngày, thắp đèn sớm quá (khi trời hãy còn sáng)
- to burn the midnight oil
Xem oil
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
buồng đốt
- blast burner
- buồng đốt nổ
- external-mix oil burner
- buồng đốt trộn nhiên liệu ngoài
- induced-draft burner
- buồng đốt hút gió
- induced-draft burner
- buồng đốt quạt gió
- induced-draught burner
- buồng đốt hút gió
- induced-draught burner
- buồng đốt quạt gió
- oil burner
- buồng đốt dầu
- over burner air
- không khí qua buồng đốt
- venturi type gas burner
- buồng đốt khí kiểu venturi
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ