-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 137: Dòng 137: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====dài, kéo dài (thời gian)=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========(adj) dài, xa, lâu, kéo dài==========(adj) dài, xa, lâu, kéo dài=====Dòng 159: Dòng 162: =====Lengthy, prolonged, protracted;extensive, extended, sustained: I waited for a long time.==========Lengthy, prolonged, protracted;extensive, extended, sustained: I waited for a long time.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]17:00, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Đừng chậm nhé
Xem happy
Xem broad
- a long haul
- một việc khó khăn dai dẳng
- a long shot
- sự phỏng đoán vô căn cứ
- long in the tooth
- khá lớn tuổi, già
- long time no see
- lâu rồi chúng ta mới gặp nhau
- not by a long chalk
- không chút nào, chẳng chút nào
- to take the long view
- nhìn xa thấy rộng, biết lo xa
- to take a long look at sth
- Xem xét cái gì thật kỹ lưỡng
- to cut a long story short
- vào thẳng vấn đề
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ