• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====trở lực=====
    =====trở lực=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chướng ngại=====
    +
    =====chướng ngại=====
    -
    =====sự cản trở=====
    +
    =====sự cản trở=====
    =====sự trở ngại=====
    =====sự trở ngại=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Obstruction, impediment, snag, check, obstruction,barrier, obstacle, restraint, drawback, hitch, stumbling-block,deterrent, encumbrance: The only hindrance to the plan isPhyllis's disapproval of it.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[albatross ]]* , [[baggage ]]* , [[ball and chain]] , [[bar]] , [[barrier]] , [[catch]] , [[catch-22 ]]* , [[check]] , [[clog]] , [[crimp]] , [[cumbrance]] , [[deterrent]] , [[drag]] , [[drawback]] , [[encumbrance]] , [[excess baggage]] , [[foot dragging]] , [[glitch ]]* , [[gridlock]] , [[handicap]] , [[hang-up ]]* , [[hitch]] , [[impedance]] , [[impediment]] , [[interference]] , [[interruption]] , [[intervention]] , [[jam-up]] , [[joker]] , [[limitation]] , [[lock]] , [[millstone ]]* , [[monkey wrench ]]* , [[obstacle]] , [[restraint]] , [[restriction]] , [[snag]] , [[stoppage]] , [[stumbling block ]]* , [[trammel]] , [[barricade]] , [[block]] , [[blockage]] , [[hamper]] , [[hurdle]] , [[obstruction]] , [[stop]] , [[traverse]] , [[wall]] , [[curb]] , [[delay]] , [[difficulty]] , [[frustration]] , [[hindering]] , [[liability]] , [[retardation]] , [[stumbling block]]
    -
    =====Prevention, curb, limitation:The presence of police cars serves as a hindrance to speedingmotorists.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[advance]] , [[aid]] , [[assistance]] , [[encouragement]] , [[expedition]] , [[help]] , [[promotion]] , [[push]]
    -
    =====The act or an instance of hindering; the state of beinghindered.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====A thing that hinders; an obstacle.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    09:10, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /'hindrәns/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sự cản trở
    Trở lực; cái chướng ngại

    Cấu trúc từ

    without let or hindrance
    êm xuôi, không gặp trở ngại

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trở lực

    Kỹ thuật chung

    chướng ngại
    sự cản trở
    sự trở ngại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X