-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 19: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====dạng khía=====+ =====dạng khía==========phía==========phía=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=aspect aspect] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====mặt nhà định hướng=====+ =====mặt nhà định hướng=====- =====phương diện=====+ =====phương diện=====::[[aspect]] [[ratio]]::[[aspect]] [[ratio]]::tỷ lệ phương diện::tỷ lệ phương diệnDòng 37: Dòng 33: =====mặt phương diện==========mặt phương diện======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hướng=====+ =====hướng=====''Giải thích VN'': Là hướng của một bề mặt dốc, được đo theo hướng la bàn, đo bằng độ từ phía Bắc theo chiều kim đồng hồ.''Giải thích VN'': Là hướng của một bề mặt dốc, được đo theo hướng la bàn, đo bằng độ từ phía Bắc theo chiều kim đồng hồ.::[[aspect]] [[ratio]]::[[aspect]] [[ratio]]::tỷ số hướng::tỷ số hướng- =====hướng nhà=====+ =====hướng nhà=====- =====khía cạnh=====+ =====khía cạnh=====- =====dạng=====+ =====dạng=====::[[aspect]] [[ratio]] (TV)::[[aspect]] [[ratio]] (TV)::khuôn dạng (hình ảnh truyền hình)::khuôn dạng (hình ảnh truyền hình)Dòng 55: Dòng 51: ::[[ventral]] [[aspect]]::[[ventral]] [[aspect]]::dạng phía bụng::dạng phía bụng- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Viewpoint, point of view, position,standpoint, side:Looked at from a different aspect,the problem did not seeminsurmountable after all. 2 complexion,light,angle,interpretation,mien,face: His conviction for robbery put adifferent aspect on hiring him as a security guard. 3 exposure,prospect,outlook,orientation: The western aspectofthe roommade it sunny in the afternoons.=====+ =====noun=====- + :[[air]] , [[appearance]] , [[attitude]] , [[bearing]] , [[condition]] , [[countenance]] , [[demeanor]] , [[expression]] , [[face]] , [[facet]] , [[form]] , [[look]] , [[manner]] , [[mien]] , [[angle]] , [[direction]] , [[feature]] , [[gimmick]] , [[hand]] , [[outlook]] , [[perspective]] , [[phase]] , [[point of view]] , [[position]] , [[prospect]] , [[regard]] , [[scene]] , [[side]] , [[situation]] , [[slant]] , [[switch]] , [[twist]] , [[view]] , [[vista]] , [[cast]] , [[visage]] , [[physiognomy]] , [[surface]] , [[frame of reference]] , [[light]] , [[respect]] , [[carriage]] , [[color]] , [[component]] , [[effect]] , [[facade]] , [[facies]] , [[habit]] , [[habitus]] , [[idiosyncrasy]] , [[ostent]] , [[part]] , [[physique]] , [[point]] , [[posture]] , [[property]] , [[semblance]] , [[state]] , [[superficies]]- =====Side,feature,attribute,characteristic,quality,detail,angle,facet,manifestation,element,circumstance: There are many aspects of Buddhism thatyou do not understand.=====+ ===Từ trái nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[whole]]- =====A a particular component or feature of a matter (only oneaspect of the problem). b a particular way in which a mattermay be considered.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====A a facial expression; a look (a cheerfulaspect). b the appearance of a person or thing,esp. aspresented to the mind of the viewer (has a frightening aspect).3 the side of a building or location facing a particulardirection (southern aspect).=====+ - + - =====Gram. a verbal category or formexpressing inception,duration,or completion.=====+ - + - =====Astrol. therelative position of planets etc. measured by angular distance.=====+ - + - =====Telev. the ratio of picture width to height.=====+ - + - =====Aspectual adj. (in sense 4).[ME f. L aspectus f. adspicereadspect- look at (as AD-, specere look)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 07:54, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hướng
Giải thích VN: Là hướng của một bề mặt dốc, được đo theo hướng la bàn, đo bằng độ từ phía Bắc theo chiều kim đồng hồ.
- aspect ratio
- tỷ số hướng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- air , appearance , attitude , bearing , condition , countenance , demeanor , expression , face , facet , form , look , manner , mien , angle , direction , feature , gimmick , hand , outlook , perspective , phase , point of view , position , prospect , regard , scene , side , situation , slant , switch , twist , view , vista , cast , visage , physiognomy , surface , frame of reference , light , respect , carriage , color , component , effect , facade , facies , habit , habitus , idiosyncrasy , ostent , part , physique , point , posture , property , semblance , state , superficies
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ