• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 39: Dòng 39:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====taumasit=====
    =====taumasit=====
    === Giao thông & vận tải===
    === Giao thông & vận tải===
    -
    =====thuyền dánh cá=====
    +
    =====thuyền dánh cá=====
    =====tàu đánh cá=====
    =====tàu đánh cá=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====tàu thuyền=====
    +
    =====tàu thuyền=====
    ::[[boat-train]]
    ::[[boat-train]]
    ::tàu-thuyền du lịch
    ::tàu-thuyền du lịch
    =====tàu=====
    =====tàu=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=boat boat] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[ark]] , [[barge]] , [[bark]] , [[bateau]] , [[bottom]] , [[bucket]] , [[canoe]] , [[catamaran]] , [[craft]] , [[dinghy]] , [[dory]] , [[hulk]] , [[ketch]] , [[launch]] , [[lifeboat]] , [[pinnace]] , [[raft]] , [[sailboat]] , [[schooner]] , [[scow]] , [[ship]] , [[skiff]] , [[sloop]] , [[steamboat]] , [[tub]] , [[yacht]] , [[argo]] , [[argosy]] , [[banca]] , [[brig]] , [[bucentaur]] , [[bully]] , [[bumboat]] , [[caique]] , [[caravel]] , [[cat]] , [[catboat]] , [[coble]] , [[cock]] , [[cockleshell]] , [[cog]] , [[coggle]] , [[coracle]] , [[cruise]] , [[cruiser]] , [[currach]] , [[cutter]] , [[dhow]] , [[dinghey]] , [[drifter]] , [[drogher]] , [[dugout]] , [[felucca]] , [[ferry]] , [[ferry-boat]] , [[frigate]] , [[galley]] , [[garvey]] , [[gig]] , [[gondola]] , [[hovercraft]] , [[hoy]] , [[hydrofoil]] , [[hydroplane]] , [[inboard]] , [[junk]] , [[kayak]] , [[life]] , [[lighter]] , [[liner]] , [[longboat]] , [[lugger]] , [[masoola]] , [[moses]] , [[motor]] , [[oomiac]] , [[outboard]] , [[pink]] , [[pirogue]] , [[pontoon]] , [[praam]] , [[proa]] , [[punt]] , [[randan]] , [[river]] , [[row]] , [[rowboat]] , [[sail]] , [[sampan]] , [[scooter]] , [[scull]] , [[shallop]] , [[shell]] , [[skag]] , [[smack]] , [[steam]] , [[steamer]] , [[submarine]] , [[tack]] , [[tanker]] , [[tartan]] , [[tender]] , [[tow]] , [[towboat]] , [[transport]] , [[trawler]] , [[trekschuit]] , [[trimaran]] , [[trow]] , [[tug]] , [[umiak]] , [[una boat]] , [[vaporetto]] , [[vedette]] , [[vessel]] , [[wangan]] , [[water craft]] , [[watercraft]] , [[wherry]] , [[xebec]] , [[yawl]]
    -
    =====Vessel, craft, skiff, small craft, motor boat, speedboat,knockabout, runabout, yacht, motor yacht, sailing-yacht, Britrowing-boat, sailing-boat, US row-boat, sailboat, Colloq ship:I bought a 30-foot boat at this year's show. They went off on aslow boat to China.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A small vessel propelled on water by an engine,oars, or sails.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in general use) a ship of any size.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Anelongated boat-shaped jug used for holding sauce etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr.travel or go in a boat, esp. for pleasure.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Boat-hook a longpole with a hook and a spike at one end, for moving boats.boat-house a shed at the edge of a river, lake, etc., forhousing boats. boat people refugees who have left a country bysea. boat race a race between rowing crews, esp. (Boat Race)the one between Oxford and Cambridge. boat-train a trainscheduled to meet or go on a boat. in the same boat sharing thesame adverse circumstances. push the boat out colloq.celebrate lavishly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Boatful n. (pl. -fuls). [OE bat f.Gmc]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    10:08, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /boʊt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tàu thuyền
    whaleboat
    o take a boat for...
    Đáp tàu đi...
    Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)

    Nội động từ

    Đi chơi bằng thuyền
    Đi tàu, đi thuyền

    Ngoại động từ

    Chở bằng tàu, chở bằng thuyền

    Cấu trúc từ

    to be in the same boat
    cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ
    to sail in the same boat
    (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung
    to sail one's own boat
    (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình
    to burn one's boat
    không thể làm lại từ đầu, không thể trở về tình trạng ban đầu nữa
    to rock the boat
    xoay chuyển tình thế, đảo ngược tình thế
    to miss the boat
    lỡ chuyến tàu, để mất cơ hội quý báu

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    taumasit

    Giao thông & vận tải

    thuyền dánh cá
    tàu đánh cá

    Kinh tế

    tàu thuyền
    boat-train
    tàu-thuyền du lịch
    tàu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X