-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========dụng cụ do==========dụng cụ do======== Y học====== Y học===- =====máy phát hiện=====+ =====máy phát hiện==========máy tách sóng==========máy tách sóng======== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====bộ phận dò=====+ =====bộ phận dò=====- =====đetectơ=====+ =====đetectơ=====::[[alpha]] [[detector]]::[[alpha]] [[detector]]::đetectơ (hạt) anpha::đetectơ (hạt) anphaDòng 57: Dòng 55: =====máy dò==========máy dò======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bộ cảm biến=====+ =====bộ cảm biến=====::[[heat]] [[detector]]::[[heat]] [[detector]]::bộ cảm biến nhiệt::bộ cảm biến nhiệtDòng 64: Dòng 62: ::[[smoke]] [[detector]]::[[smoke]] [[detector]]::bộ cảm biến khói::bộ cảm biến khói- =====bộ chỉnh lưu=====+ =====bộ chỉnh lưu=====::[[silicon]] [[detector]]::[[silicon]] [[detector]]::bộ chỉnh lưu silic::bộ chỉnh lưu silic- =====bộ dò=====+ =====bộ dò=====- =====bộ dò tìm=====+ =====bộ dò tìm=====- =====bộ tách sóng=====+ =====bộ tách sóng=====::[[acoustic]] [[detector]]::[[acoustic]] [[detector]]::bộ tách sóng âm::bộ tách sóng âmDòng 158: Dòng 156: ::[[synchronous]] [[detector]]::[[synchronous]] [[detector]]::bộ tách sóng đồng bộ::bộ tách sóng đồng bộ- =====đầu dò=====+ =====đầu dò==========máy dò==========máy dò======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bộ tách sóng=====+ =====bộ tách sóng==========người dò tìm==========người dò tìm=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=detector detector] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[pointer]] , [[revealer]] , [[warner]] , [[locater]] , [[discoverer]] , [[radar]] , [[spotter]]- =====A person or thing that detects.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Physics a device forthe detection or demodulation of signals.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 13:01, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Điện lạnh
đetectơ
- alpha detector
- đetectơ (hạt) anpha
- avalanche detector
- đetectơ kiểu thác
- crystal detector
- đetectơ tinh thể
- gamma-detector
- đetectơ gama
- ionization detector
- đetectơ iôn hóa
- junction detector
- đetectơ chuyển tiếp
- junction detector
- đetectơ tiếp giáp
- particle detector
- đetectơ hạt
- photon detector
- đetectơ photon
- position sensitive detector
- đetectơ nhạy (theo) vị trí
- pulse detector
- đetectơ xung
- scintillation detector
- đetectơ nhấp nháy
- solid-state X-ray detector
- đetectơ tia X bán dẫn
- solid-state X-ray detector
- đetectơ tia X chất rắn
Kỹ thuật chung
bộ tách sóng
- acoustic detector
- bộ tách sóng âm
- anode detector
- bộ tách sóng anode
- anode-circuit detector
- bộ tách sóng mạch anode
- balanced detector
- bộ tách sóng cân bằng
- beat note detector
- bộ tách sóng âm phách
- Cerenkov detector
- bọ tách sóng Cherenkov
- chroma detector
- bộ tách sóng màu
- coherent detector
- bộ tách sóng nhất quán
- coherent detector
- bộ tách sóng phù hợp
- color-phase detector
- bộ tách sóng pha màu
- crystal detector
- bộ tách sóng tinh thể
- detector circuit
- mạch bộ tách sóng
- diode detector
- bộ tách sóng đi-ốt
- diode peak detector
- bộ tách sóng đỉnh diode
- envelope detector
- bộ tách sóng đường bao
- first detector
- bộ tách sóng đầu tiên
- first detector
- bộ tách sóng thứ nhất
- frequency detector
- bộ tách sóng tần số
- imaging array detector
- bộ tách sóng màu khảm
- infrared detector
- bộ tách sóng hồng ngoại
- Integrated Detector Pre-amplifier (IDP)
- bộ tách sóng tiền khuếch đại tổng hợp
- integrating detector
- bộ tách sóng tích phân
- light detector
- bộ tách sóng ánh sáng
- light-sensitive detector
- bộ tách sóng nhạy sáng
- linear detector
- bộ tách sóng tuyến tính
- microwave detector
- bộ tách sóng vi ba
- optical detector
- bộ tách sóng quang
- optical speed trap detector
- bộ tách sóng bẫy vận tốc quang
- phase detector
- bộ tách sóng pha
- photoelectric detector
- bộ tách sóng quang điện
- power detector
- bộ tách sóng công suất
- primary detector
- bộ tách sóng sơ cấp
- product detector
- bộ tách sóng nhân
- pulsed radar detector
- bộ tách sóng rađa xung
- ratio detector
- bộ tách sóng tỷ lệ
- Receiver Carrier Detector (RCD)
- bộ tách sóng mang máy thu
- rectifying detector
- bộ tách sóng chỉnh lưu
- regenerative detector
- bộ tách sóng tái sinh
- signal detector
- bộ tách sóng tín hiệu
- silicon detector
- bộ tách sóng silic
- slope detector
- bộ tách sóng dốc
- solid state detector
- bộ tách sóng mạch rắn
- synchronous detector
- bộ tách sóng đồng bộ
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ