• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 22: Dòng 22:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====phân biệt=====
    =====phân biệt=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Differentiate, discriminate, tell the difference, tellapart, determine, judge, decide, tell who's who or what's what:He is still unable to distinguish between his own twindaughters.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[analyze]] , [[ascertain]] , [[categorize]] , [[characterize]] , [[classify]] , [[collate]] , [[decide]] , [[demarcate]] , [[determinate]] , [[determine]] , [[diagnose]] , [[diagnosticate]] , [[differentiate]] , [[discriminate]] , [[divide]] , [[estimate]] , [[extricate]] , [[figure out]] , [[finger ]]* , [[identify]] , [[individualize]] , [[individuate]] , [[judge]] , [[know]] , [[label]] , [[make out]] , [[mark]] , [[mark off]] , [[name]] , [[part]] , [[pinpoint]] , [[place]] , [[qualify]] , [[recognize]] , [[select]] , [[separate]] , [[set apart]] , [[set off]] , [[sift]] , [[signalize]] , [[single out]] , [[singularize]] , [[sort out]] , [[specify]] , [[spot]] , [[tag]] , [[tell apart]] , [[tell between]] , [[tell from]] , [[beam ]]* , [[catch]] , [[descry]] , [[detect]] , [[dig]] , [[discover]] , [[eye]] , [[eyeball]] , [[flash ]]* , [[focus]] , [[get a load of]] , [[get an eyeful]] , [[note]] , [[notice]] , [[observe]] , [[perceive]] , [[pick out]] , [[pick up on]] , [[read]] , [[remark]] , [[see]] , [[spy]] , [[take in]] , [[tell]] , [[view]] , [[acknowledge]] , [[admire]] , [[celebrate]] , [[dignify]] , [[honor]] , [[immortalize]] , [[pay tribute to]] , [[praise]] , [[discern]] , [[mind]] , [[elevate]] , [[ennoble]] , [[exalt]] , [[define]] , [[designate]] , [[distinct]] , [[distinguish]] , [[punctuate]] , [[secern]] , [[stamp]] , [[typify]]
    -
    =====Classify, categorize, characterize, individualize,mark, identify, define, designate, denote, indicate, separate,single out, set apart; grade, group: The male is distinguishedby his brighter colouring.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Sense, make out, perceive,discern, pick out, recognize, identify, detect, notice; see,espy, descry; hear; smell; taste; feel: I could distinguish twopeople in the dark.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Call attention to, identify, mark, setapart, separate, segregate, indicate, particularize: Shedistinguished herself by her great beauty and her awful voice.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
    =====Tr. (often foll. by from) a see or point out thedifference of; draw distinctions (cannot distinguish one fromthe other). b constitute such a difference (the moledistinguishes him from his twin). c draw distinctions between;differentiate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. be a mark or property of; characterize(distinguished by his greed).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. discover by listening,looking, etc. (could distinguish two voices).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (usu.refl.; often foll. by by) make prominent or noteworthy(distinguished himself by winning first prize).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (oftenfoll. by into) divide; classify.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by between)make or point out a difference between.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Distinguishable adj.[F distinguer or L distinguere (as DIS-, stinguere stinct-extinguish): cf. EXTINGUISH]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=distinguish distinguish] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=distinguish distinguish] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=distinguish distinguish] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    08:30, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /dis´tiηgwiʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Phân biệt
    to distinguish one thing from another
    phân biệt vật này với vật khác
    Nghe ra, nhận ra
    to distinguish someone among the crowd
    nhận ra ai giữa đám đông
    ( + into) chia thành, xếp thành (loại...)
    to distinguish men into classes
    chia con người ra thành gia cấp
    to distinguish oneself
    tự làm nổi bật, làm cho người ta chú ý

    Nội động từ

    ( + between) phân biệt, nhận định sự khác nhau (giữa...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phân biệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X