-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 87: Dòng 87: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Gờ, rìa, (v) gọt rìa xờm, vát cạnh==========Gờ, rìa, (v) gọt rìa xờm, vát cạnh======== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====cát kết khô, cứng=====+ =====cát kết khô, cứng==========sa thạch khô==========sa thạch khô=====Dòng 102: Dòng 100: =====đá xây cứng==========đá xây cứng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====làm nhẵn rìa xờm=====+ =====làm nhẵn rìa xờm=====- =====giẻ rách=====+ =====giẻ rách=====- =====giẻ vụn=====+ =====giẻ vụn=====- =====gờ=====+ =====gờ=====- =====gọt rìa xờm=====+ =====gọt rìa xờm=====- =====rìa=====+ =====rìa=====- =====rìa xờm=====+ =====rìa xờm=====- =====vải vụn=====+ =====vải vụn==========vát cạnh==========vát cạnh======== Kinh tế ====== Kinh tế ========giấy gói==========giấy gói=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=rag&searchtitlesonly=yes rag] : bized+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ =====verb=====- =====N.=====+ :[[banter]] , [[chaff]] , [[josh]]- =====Tatter,piece,shred, scrap, fragment,bit,Dialect clout:Take a clean rag and dust the bookshelves when you get thechance.=====+ =====noun=====- + :[[annoy]] , [[banter]] , [[flitter]] , [[fragment]] , [[frazzle]] , [[harass]] , [[jive]] , [[joke]] , [[josh]] , [[kid]] , [[mock]] , [[needle]] , [[patch]] , [[razz]] , [[remnant]] , [[rib]] , [[scold]] , [[scrap]] , [[shred]] , [[tatter]] , [[tease]]- =====Newspaper,periodical,magazine,publication,journal: You can't believe anything you read in that rag.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Rags. Facetious clothes,clothing,attire,dress,garments,Old-fashioned duds: I bought some new rags at thepost-Christmas sales.=====+ - + - =====Rag trade. garment-industry,clothingbusiness,fashion industry: Peggy has been a model in the ragtrade for years.=====+ - + - =====Chew the rag. a converse,talk,gossip,chat: We bought a bottle of wine and just sat about chewing therag all evening. b Brit argue,wrangle: They are constantlychewing the rag over trivial nonsense.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ, số nhiều rags
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ