-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====phép thế=====+ =====phép thế=====::[[binary]] [[linear]] [[substitution]]::[[binary]] [[linear]] [[substitution]]::phép thế tuyến tính nhị phân::phép thế tuyến tính nhị phânDòng 70: Dòng 68: =====phép thay thế==========phép thay thế======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chuyển đổi=====+ =====chuyển đổi=====- =====sự thay thế=====+ =====sự thay thế=====::[[address]] [[substitution]]::[[address]] [[substitution]]::sự thay thế địa chỉ::sự thay thế địa chỉDòng 89: Dòng 87: ::[[variable]] [[substitution]]::[[variable]] [[substitution]]::sự thay thế biến::sự thay thế biến- =====thay chỗ=====+ =====thay chỗ=====- =====thay thế=====+ =====thay thế=====::[[address]] [[substitution]]::[[address]] [[substitution]]::sự thay thế địa chỉ::sự thay thế địa chỉDòng 161: Dòng 159: ::thay thế biến số::thay thế biến số=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự thay thế=====+ =====sự thay thế=====::[[import]] [[substitution]]::[[import]] [[substitution]]::sự thay thế nhập khẩu::sự thay thế nhập khẩu- =====thay thế=====+ =====thay thế=====::[[elasticity]] [[of]] [[substitution]]::[[elasticity]] [[of]] [[substitution]]::tính co giãn thay thế::tính co giãn thay thếDòng 201: Dòng 199: ::[[substitution]] [[theorem]]::[[substitution]] [[theorem]]::định lý có tính thay thế::định lý có tính thay thế- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=substitution substitution] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=substitution&searchtitlesonly=yes substitution]: bized+ :[[commutation]] , [[exchange]] , [[interchange]] , [[shift]] , [[switch]] , [[trade]] , [[transposition]]- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- =====N.=====+ - =====Exchange,exchanging,change,changing, replacement,replacing, supplanting, switch,switching,interchange,interchanging, Colloq swap or swop, swapping or swopping: Thesubstitution of certain words distorted the sense.=====+ - + - =====Seesubstitute, 2, above.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ 05:15, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Toán & tin
phép thế
- binary linear substitution
- phép thế tuyến tính nhị phân
- co-gradient substitution
- phép thế hiệp bộ
- degree of a substitution
- bậc của một phép thế
- degree of substitution
- bậc của một phép thế
- degree of substitution
- bậc của phép thế
- elimination by substitution
- khử (tần số) bằng phép thế
- even substitution
- phép thế chẵn
- fractional linear substitution
- phép thế phân tuyến tính
- free substitution
- phép thế tự do
- identical substitution
- phép thế đồng nhất
- integrate by substitution
- lấy tích phân bằng phép thế
- inverse substitution
- phép thế nghịch
- inverse substitution
- phép thế nghịch đảo
- linear substitution
- phép thế tuyến tính
- loxodromic substitution
- phép thế tà hành
- multiplicator of a linear substitution
- nhân tử của một phép thế tuyến tính
- odd substitution
- phép thế lẻ
- odd substitution
- phép thể lẻ
- orthogonal substitution
- phép thế trực giao
- substitution group
- nhóm các phép thế
- successive substitution
- phép thế liên tiếp
- synthetic (al) substitution
- phép thế tổng hợp
- trigonometric (al) substitution
- phép thế lượng giác
Kỹ thuật chung
sự thay thế
- address substitution
- sự thay thế địa chỉ
- command substitution
- sự thay thế lệnh
- filename substitution
- sự thay thế tên tệp
- history substitution
- lịch sử thay thế
- parameter substitution
- sự thay thế tham số
- substitution of members
- sự thay thế các cấu kiện
- symbol substitution
- sự thay thế ký hiệu
- variable substitution
- sự thay thế biến
thay thế
- address substitution
- sự thay thế địa chỉ
- Bipolar 3 Zero Substitution (B3ZS)
- lưỡng cực với việc thay thế 3 bit 0
- Bipolar 8 Zero Substitution (B8ZS)
- lưỡng cực với việc thay thế 8 bit 0
- Bipolar with 6 Zero Substitution (B6ZS)
- lưỡng cực với việc thay thế 6 bit 0
- command substitution
- sự thay thế lệnh
- elasticity of substitution
- độ co giãn thay thế
- filename substitution
- sự thay thế tên tệp
- history substitution
- lịch sử thay thế
- indirect substitution
- thay thế gián tiếp
- method of restraint substitution
- phương pháp thay thế liên kết
- method of substitution
- phương pháp thay thế
- parameter substitution
- sự thay thế tham số
- poly-substitution
- thay thế nhiều lần
- substitution alphabet
- bảng chữ cái thay thế
- substitution character
- ký tự thay thế
- substitution cipher
- mã thay thế
- substitution error
- lỗi thay thế
- substitution list
- danh sách thay thế
- substitution method
- phương pháp (thay) thế
- substitution method
- phương pháp thay thế
- substitution of members
- sự thay thế các cấu kiện
- substitution oscillator
- bộ dao động thay thế
- substitution point
- điểm thay thế
- substitution product
- sản phẩm thay thế
- substitution rate
- tốc độ thay thế
- substitution reaction
- phản ứng thay thế
- substitution rule
- quy tắc thay thế
- substitution string
- chuỗi thay thế
- substitution therapy
- liệu pháp thay thế
- substitution variable
- biến thay thế
- symbol substitution
- sự thay thế ký hiệu
- variable substitution
- sự thay thế biến
- variable substitution
- thay thế biến
- variable substitution
- thay thế biến số
Kinh tế
thay thế
- elasticity of substitution
- tính co giãn thay thế
- elasticity of technical substitution
- độ co giãn của thay thế kỹ thuật
- import substitution
- sự thay thế nhập khẩu
- import substitution
- thay thế nhập khẩu
- law of substitution
- quy luật thay thế
- marginal rate of substitution
- tỷ suất thay thế biên
- marginal rate of technical substitution
- tỷ lệ thay thế kỹ thuật biên
- method of substitution
- phương pháp thay thế
- same-day substitution
- thay thế cùng ngày
- subjective rate of substitution
- tỉ lệ thay thế chủ quan
- substitution account
- tài khoản thay thế
- substitution account
- tài khoản thay thế (của Quỹ tiền tệ Quốc tế)
- substitution curve
- đường cong thay thế
- substitution effect
- hiệu quả thay thế
- substitution effect
- hiệu ứng (tác động) thay thế
- substitution law
- quy luật thay thế
- substitution rate
- tỉ lệ thay thế
- substitution theorem
- định lý có tính thay thế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ