-
(Khác biệt giữa các bản)(sua)
Dòng 31: Dòng 31: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========cắt thành đãi==========cắt thành đãi=====Dòng 88: Dòng 86: === Kinh tế ====== Kinh tế ========thái miếng==========thái miếng=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slice slice] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[allotment]] , [[allowance]] , [[bite]] , [[chop]] , [[cut]] , [[helping]] , [[lot]] , [[part]] , [[piece of pie]] , [[portion]] , [[quota]] , [[segment]] , [[sliver]] , [[thin piece]] , [[triangle]] , [[wedge]] , [[gash]] , [[incision]] , [[slash]] , [[slit]] , [[split]] , [[piece]] , [[section]]- =====Slab,piece,rasher,collop,shaving,layer,Cookeryscallop,escalope,scaloppine (pl.ofscaloppina) or scaloppini(pl.): May I have another slice of ham?=====+ =====verb=====- + :[[carve]] , [[chiv]] , [[cleave]] , [[dissect]] , [[dissever]] , [[divide]] , [[gash]] , [[hack]] , [[incise]] , [[pierce]] , [[segment]] , [[sever]] , [[shave]] , [[shred]] , [[slash]] , [[slit]] , [[split]] , [[strip]] , [[subdivide]] , [[sunder]] , [[course]] , [[cut]] , [[part]] , [[piece]] , [[quota]] , [[share]] , [[wedge]]- =====Portion, piece,part, wedge,share,sliver,helping: He wants to make certainhe gets his slice of the pie.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Spatula; slicer: The Cabotsgave us a silver fish slice for a wedding present.=====+ :[[whole]]- + =====verb=====- =====V.=====+ :[[combine]] , [[unite]]- + - =====Cut,carve, divide: They watched their mother slicingbread for sandwiches.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A thin broad piece or wedgecutoff or out esp.from meat or bread or a cake,pie,or large fruit.=====+ - + - =====Ashare; apart taken or allotted or gained (a slice of territory; a sliceof the profits).=====+ - + - =====An implement with a broad flat blade forserving fish etc. or for scraping or chipping.=====+ - + - =====Golf & LawnTennis a slicing stroke.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. (often foll. by up) cutinto slices.=====+ - + - =====Tr. (foll. by off) cut (a piece) off.=====+ - + - =====Intr.(foll. by into, through) cut with or like a knife.=====+ - + - =====Tr. (alsoabsol.) a Golf strike (the ball) so that it deviates away fromthe striker. b (in other sports) propel (the ball) forward atan angle.=====+ - + - =====Tr. go through (air etc.) with a cutting motion.=====+ - + - =====Sliceable adj. slicer n. (also in comb.).[MEf. OF esclice,esclicier splinter f. Frank. slitjan, rel. toSLIT]=====+ 11:33, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lát mỏng
- slice ice
- đá dạng lát mỏng
- slice ice generator
- máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
- slice ice generator (machine
- máy làm đá dạng lát mỏng
- slice ice machine
- máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
- slice ice maker
- máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
- slice ice-making machine
- máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
- slice ice-making machine
- máy làm đá dạng lát mỏng
- Slice Structured (SS)
- cấu trúc lát mỏng
lát mỏng, vảy mỏng, lá mỏng
Giải thích EN: 1. a thin, broad piece of material that is cut off, such as a portion of coal cut from a pillar.a thin, broad piece of material that is cut off, such as a portion of coal cut from a pillar.2. to extract ore by cutting off successive slices.to extract ore by cutting off successive slices.
Giải thích VN: Một phần vật liệu được cắt rộng bản và mỏng ví dụ như lớp than được cắt từ cột than. 2. chiết quặng bằng cách cắt các lớp liên tiếp.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ