-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: ===== Trạng từ ========== Trạng từ ========== trái với, trái ngược với ========== trái với, trái ngược với =====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====trái lại=====+ =====(toán logic ) trái lại, ngược lại=====- =====tương phản=====+ ::[[on]] [[the]] [[contrary]]- ::[[contrary]] [[propositions]]+ ::ngược lại- ::những mệnh đề tương phản+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========ngược lại==========ngược lại=====05:31, ngày 27 tháng 2 năm 2009
thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adverse , anti , antipathetic , antipodal , antipodean , antithetical , balky , clashing , conflicting , contradictory , contrariant , contumacious , converse , counter , diametric , discordant , dissentient , dissident , froward , headstrong , hostile , inconsistent , inimical , insubordinate , intractable , negative , nonconforming , nonconformist , obstinate , opposed , ornery * , paradoxical , perverse , rebellious , recalcitrant , recusant , refractory , restive , reverse , stubborn , unruly , wayward , wrongheaded , antonymic , antonymous , diametrical , opposing , polar , contrarious , difficult , impossible , ornery , abhorrent , absonant , ambivalent , antagonistic , averse , cantankerous , contradictious , disagreeable , discrepant , fractious , incompatible , opposite , repugnant , retroactive , unfavorable , unpopular
Từ trái nghĩa
adjective
- accommodating , agreeing , alike , concordant , correspondent , harmonious , homogeneous , like , obliging , similar
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ