• Revision as of 07:18, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by 222.252.96.150 (Thảo luận)

    xcdsfádfadsfadsfa

    Thông dụng

    Danh từ

    dfadsfadfa

    dfadsfádfa

    Người được phép bán hàng tịch thu; người định giá hàng tịch thu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    người môi giới
    ship broker
    người môi giới tàu biển
    mạch ngắt
    môi giới
    information broker
    nhà môi giới thông tin
    ship broker
    người môi giới tàu biển

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người môi giới
    advertising broker
    người môi giới quảng cáo
    agency broker
    người môi giới đại lý
    air broker
    người môi giới thuê máy bay
    associated broker
    người môi giới của hiệp hội
    aviation broker
    người môi giới hàng không
    bill broker
    người môi giới tín phiếu
    board broker
    người môi giới của sở
    broker agent
    người môi giới kiêm đại lý
    broker-dealer
    người môi giới-kinh doanh
    bullion broker
    người môi giới buôn bán vàng bạc
    bullion broker
    người môi giới vàng bạc thoi
    certified broker
    người môi giới chính thức
    chartering broker
    người môi giới thuê tàu
    commission broker
    người môi giới (ăn) hoa hồng
    commission broker
    người môi giới ăn hoa hồng
    commodity broker
    người môi giới hàng hóa
    commodity broker
    người môi giới nguyên liệu (ở cơ sở giao dịch hàng hóa)
    contra broker
    người môi giới đối tác
    contract broker
    người môi giới kết giao
    curb broker
    người môi giới (chứng khoán) ngoài Sở giao dịch
    curbstone broker
    người môi giới ngoài sàn
    discount broker
    người môi giới chiết khấu
    exchange broker
    người môi giới hối đoái
    exchange broker
    người môi giới ngoại hối
    export broker
    người môi giới xuất khẩu
    floor broker
    người môi giới tại sàn
    floor broker
    người môi giới tại Sở giao dịch chứng khoán
    foreign exchange broker
    người môi giới ngoại hối
    freight broker
    người môi giới chở hàng
    freight broker
    người môi giới thuê tàu
    full service broker
    người môi giới đa năng
    funds broker
    người môi giới vay ngắn hạn
    government broker
    người môi giới chứng khoán công trái
    government broker
    người môi giới của chính phủ
    grain broker
    người môi giới hàng ngũ cốc
    honest broker
    người môi giới thật thà
    import broker
    người môi giới nhập khẩu
    incorporated broker
    người môi giới bảo hiểm
    incorporated broker
    người môi giới của liên đoàn
    independent broker
    người môi giới độc lập
    inland chartering broker
    người môi giới thuê tàu trong nước
    inside broker
    người môi giới chính thức
    institutional broker
    người môi giới cho một tổ chức
    insurance broker
    người môi giới bảo hiểm
    inter-dealer broker
    người môi giới các nhà kinh doanh
    investment broker
    người môi giới đầu tư
    issue broker
    người môi giới phát hành (chứng khoán)
    issuing broker
    người môi giới phát hnàh
    kerb broker
    người môi giới chứng khoán động sản
    kerb broker
    người môi giới lề đường
    lease broker
    người môi giới cho thuê
    list broker
    người môi giới danh sách
    list broker
    người môi giới danh sách các địa chỉ
    Lloyd's broker
    Người môi giới của Lloyd's
    Lloyd's broker
    người môi giới của Loyd
    marine insurance broker
    người môi giới bảo hiểm đường biển
    matching broker
    người môi giới bù trừ
    mercantile broker
    người môi giới hối đoái
    merchandise broker
    người môi giới bán hàng
    merchandise broker
    người môi giới hàng hóa
    money broker
    người môi giới tiền tệ
    money broker
    người môi giới vay tiền
    mortgage broker
    người môi giới thế chấp
    odd-lot broker
    người môi giới mua bán lẻ chứng khoán
    outside broker
    người môi giới bất hợp pháp
    outside broker
    người môi giới hành lang
    outside broker
    người môi giới ngoài sàn
    outside broker
    người môi giới ngoài Sở giao dịch (chứng khoán)
    produce broker
    người môi giới giao dịch hàng hóa (nông phẩm)
    produce broker
    người môi giới giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm)
    produce broker
    người môi giới sản phẩm
    purchase broker
    người môi giới thu mua
    running broker
    người môi giới hoa hồng (về chiết khấu hối phiếu)
    running broker
    người môi giới trung gian
    sales broker
    người môi giới bán hàng
    share broker
    người môi giới chứng khoán
    share broker
    người môi giới cổ phiếu
    ship broker
    người môi giới tàu biển
    shipbroker (shipbroker)
    người môi giới tàu biển
    space broker
    người môi giới quảng cáo
    spot broker
    người môi giới giao dịch hàng hóa có sẵn
    stock broker
    người môi giới chứng khoán
    Stockbroker (Stockbroker)
    người môi giới cổ phiếu
    Stockbroker (Stockbroker)
    người môi giới ở Sở giao dịch chứng khoán
    Street broker
    Người môi giới chứng khoán ngoài hè phố, ngoài Sở giao dịch
    street broker
    người môi giới ngoài sàn
    sworn broker
    người môi giới có tuyên thệ
    two-dollar broker
    người môi giới hai đô-la
    value broker
    người môi giới theo giá trị
    vessel broker
    người môi giới tàu
    người trung gian

    Nguồn khác

    • broker : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Stockbroker; agent, dealer, middleman, intermediary,go-between, Brit stockjobber: I have phoned my broker to tellhim to sell all my shares.

    Oxford

    N.

    An agent who buys and sells for others; a middleman.
    Amember of the Stock Exchange dealing in stocks and shares. °Inthe UK from Oct. 1986 officially called broker-dealer andentitled to act as agent and principal in share dealings.
    Brit. an official appointed to sell or appraise distrainedgoods. [ME f. AF brocour, of unkn. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X