-
Revision as of 09:53, ngày 7 tháng 8 năm 2008 by 118.69.144.4 (Thảo luận)
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
được chuyển mạch
- Spacecraft Switched TDMA (SS-TDMA)
- TDMA được chuyển mạch trên tàu vũ trụ
- switched circuit
- mạch được chuyển mạch
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chuyển mạch
- Bi-directional Line Switched Ring (BLSR)
- vòng chuyển mạch đường dây hai chiều
- Cellular Circuit-Switched Data (CCSD)
- dữ liệu chuyển mạch kênh của mạng tế bào
- Circuit Switched Data Networks (CSDN)
- các mạng số liệu chuyển mạch kênh
- Circuit Switched Data Service (CSDS)
- thiết bị dữ liệu chuyển mạch kênh
- Circuit Switched Digital Capability (CSDC)
- tiềm năng số hóa chuyển mạch kênh
- Circuit Switched Network (CSN)
- mạng chuyển mạch kênh
- Circuit Switched Public Data Network (CSPDN)
- mạng số liệu công cộng chuyển mạch kênh
- circuit switched service
- dịch vụ chuyển mạch
- Circuit Switched Voice (CSV)
- âm thoại chuyển mạch kênh
- circuit-switched connection
- sự kết nối chuyển mạch
- Circuit-Switched Data (CSD)
- dữ liệu chuyển mạch kênh
- circuit-switched data transmission service
- dịch vụ truyền dữ liệu chuyển mạch
- circuit-switched exchange
- tổng đài chuyển mạch
- circuit-switched network
- mạng chuyển mạch
- circuit-switched network (CSN)
- mạng được chuyển mạch
- circuit-switched public data network (CSPDN)
- mạng dữ liệu chuyển mạch công cộng
- CSN (circuit-switched network)
- mạng (được) chuyển mạch
- CSPDN (circuit-switched public data network)
- mạng dữ liệu chuyển mạch công cộng
- Dedicated Switched Access (DSA)
- truy nhập chuyển mạch dùng riêng
- digital switched network (DSN)
- mạng chuyển mạch dạng số
- Digital Switched Service (DSS)
- các dịch vụ chuyển mạch số
- DSN (digitalswitched network)
- mạng chuyển mạch dạng số
- Electronic Switched Network (ESN)
- mạng chuyển mạch điện tử
- Enhanced Private Switched Communication Service (EPSCS)
- dịch vụ truyền thông chuyển mạch dành riêng nâng cao
- Enhancement of High Speed Circuit Switched Data (ECSD)
- tăng cường dữ liệu chuyển mạch kênh tốc độ cao
- general switched telephone network
- mạng điện thoại chuyển mạch tổng quát
- General Switched Telephone Network (GSTN)
- mạng điện thoại chuyển mạch chung
- High Speed Switched Port (HSSP)
- cổng chuyển mạch tốc độ cao
- High-Speed Circuit Switched Data (HSCSD)
- số liệu chuyển mạch kênh tốc độ cao
- High-Speed Packet Switched Data (HSPSD)
- số liệu chuyển mạch gói tốc độ cao
- High-Speed Switched Digital Service (HSSDS)
- dịch vụ số chuyển mạch tốc độ cao
- International Packet Switched Network (IPSS)
- mạng chuyển mạch gói quốc tế
- Label Switched Routers (LSR)
- các bộ định tuyến chuyển mạch nhãn
- Low-Speed Packet Switched Data (LSPSD)
- số liệu chuyển mạch gói tốc độ thấp
- message-switched network
- mạng chuyển mạch thông báo
- non switched connection
- sự nối kết không chuyển mạch
- non switched line
- đường dây không chuyển mạch
- non switched point to-point line
- đường dây điểm nối điểm không chuyển mạch
- Packet - Switched Data Service (PSDS)
- dịch vụ dữ liệu chuyển mạch gói
- Packet - Switched Network (PSN)
- mạng chuyển mạch gói
- Packet Switched (PS)
- chuyển mạch gói
- Packet Switched Data Access Unit (PSDAU)
- khối truy nhập chuyển mạch gói
- Packet Switched Data Network (PSDN)
- mạng số liệu chuyển mạch gói
- packet switched data transmission service
- dịch vụ truyền số liệu chuyển mạch gói
- Packet Switched Data Transmission Services (PSDTS)
- các dịch vụ truyền số liệu chuyển mạch gói
- Packet Switched Interface (DEC) (PSI)
- Giao diện chuyển mạch gói (DEC)
- packet switched network
- mạng chuyển mạch nén
- Packet Switched Public Data Network (PSPDN)
- mạng số liệu công cộng chuyển mạch gói
- Packet Switched Service (PSS)
- dịch vụ chuyển mạch gói
- Packet Switched Telephone Network (PSTN)
- mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
- Point to Point Switched Virtual Connection (PCVS)
- kết nối ảo chuyển mạch điểm nối điểm
- Procedures for document Facsimile transmission in the general switched telephone network (T.30)
- Các thủ tục truyền Fax trong mạng điện thoại chuyển mạch chung
- PSN (Publicswitched network)
- mạng chuyển mạch công cộng
- Public Packet Switched Data Network (PPSDN)
- mạng số liệu chuyển mạch gói công cộng
- Public Packet Switched Network (PPSN)
- mạng chuyển mạch gói công cộng
- Public Switched Data Network (PSDN)
- mạng số liệu chuyển mạch công cộng
- Public Switched Network (PSN)
- mạng chuyển mạch công cộng
- public switched telephone network
- mạng điện thoại (chuyển mạch) công cộng
- public switched telephone network (PSTN)
- mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
- Region Digital Switched Network (RDSN)
- mạng chuyển mạch số khu vực
- Regional switched Digital Network (RSDN)
- mạng chuyển mạch số khu vực
- Server Based Switched (SBS)
- Chuyển mạch dựa trên Server
- Spacecraft Switched TDMA (SS-TDMA)
- TDMA được chuyển mạch trên tàu vũ trụ
- speech-switched path
- đường chuyển mạch
- STN (switchedtelephone network)
- mạng điện thoại chuyển mạch
- SWINN (switchedintermediate network node)
- nút mạng trung gian chuyển mạch
- switched access
- sự truy cập chuyển mạch
- switched capacitor
- tụ chuyển mạch
- switched circuit
- mạch chuyển mạch
- switched circuit
- mạch được chuyển mạch
- Switched Circuit Network (SCN)
- mạng chuyển mạch kênh
- switched connection
- kết nối chuyển mạch
- switched connection
- sự kết nối chuyển mạch
- switched current
- dòng được chuyển mạch
- Switched Digital Broadcast (SDB)
- phát quảng bá số có chuyển mạch
- Switched Digital Network (SDN)
- mạng số chuyển mạch (mạng chuyển mạch số)
- Switched Digital Service (SDS)
- dịch vụ chuyển mạch số
- Switched Digital Services Applications Forum (SDSAF)
- diễn đàn ứng dụng các dịch vụ chuyển mạch số
- Switched Digital Video (Broadband) (SDV)
- video chuyển mạch số (băng rộng)
- Switched Excited Linear predictive (SWELP)
- dự báo tuyến tính kích thích bằng chuyển mạch
- switched intermediate network node (SWINN)
- nút mạng trung gian chuyển mạch
- switched laser
- laze chuyển mạch
- switched line
- đường chuyển mạch
- switched line
- đường được chuyển mạch
- switched line
- tuyến chuyển mạch
- switched loop console
- bàn điều khiển vòng chuyển mạch
- Switched maintenance access system (SMAS)
- hệ thống truy nhập bảo dưỡng chuyển mạch
- switched major node
- nút chính chuyển mạch
- Switched Multimegabit data service (SMDS)
- dịch vụ số liệu nhiều megabit có chuyển mạch
- switched network
- mạng chuyển mạch
- switched network
- mạng lưới chuyển mạch
- switched network layer
- tầng mạng chuyển mạch
- switched path system
- hệ thống chuyển mạch (đường thông tin)
- Switched Service Network (SSN)
- mạng dịch vụ chuyển mạch
- switched star
- ký hiệu sao chuyển mạch
- switched telecommunication network
- mạng viễn thông chuyển mạch
- switched telephone network (STN)
- mạng điện thoại chuyển mạch
- Switched Video Broadcast (SVB)
- phát quảng bá video chuyển mạch
- Switched Virtual Channel Connection (ATM) (SVCC)
- kết nối kênh ảo có chuyển mạch
- Switched Virtual Circuit (PacketSwitching) (SVC)
- kênh chuyển mạch ảo (chuyển mạch gói)
- Switched Virtual Circuit (SVC)
- kênh thoại chuyển mạch
- Switched Virtual Circuit (SVC)
- mạch ảo chuyển mạch-SVC
- Switched Virtual Circuit Identifier (SVCI)
- mã nhận dạng kênh ảo chuyển mạch
- switched virtual connection (SVC)
- kết nối ảo chuyển mạch-SVC
- Switched Virtual Network (IBM) (SVN)
- Mạng ảo chuyển mạch (IBM)
- Switched Virtual Path (SVP)
- đường ảo chuyển mạch
- Switched Virtual Path Connection (ATM) (SVPC)
- kết nối đường ảo chuyển mạch
- switched-message network
- mạng thông báo chuyển mạch
- Unidirectional Path Switched Ring (UPSR)
- vòng chuyển mạch đường truyền đơn hướng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ