• Cho truy vấn "alloy C"

    Xem 235 kết quả bắt đầu từ #1.


    Xem (250 trước) (250 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    Đề mục tương tự

    1. Three-piece alloy wheel (77 byte)
      2: =====bánh xe đúc gồm ba phần=====
    2. Alloy wheel (101 byte)
      4: ...[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    3. Cast-alloy wheel (108 byte)
      2: =====bánh xe với mân đúc=====
      4: ...[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    4. All-alloy engine (68 byte)
      2: =====động cơ hợp kim=====
    5. Ferro-alloy (154 byte)
      1: =====/'''<font color="red">¸ferou´ælɔi</font>'''/=====
    6. Alloy constituent (220 byte)
      1: == Cơ khí & công trình==
      3: == Kỹ thuật chung ==
      4: ===Địa chất===
      7: ... khí & công trình]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    7. Steel, Alloy (124 byte)
      1: == Kỹ thuật chung ==
      4: ...:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    8. Alloy aluminium, aluminum (100 byte)
      1: == Hóa học & vật liệu==
      4: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    9. Alloy junction (104 byte)
      1: == Kỹ thuật chung ==
      2: =====lớp chuyển tiếp hợp kim=====
      4: [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]
    10. Zinc-iron alloy layer (142 byte)
      1: == Hóa học & vật liệu==
      4: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    11. Aluminium alloy plate (82 byte)
    12. Aluminium alloy sheet (84 byte)
    13. Alloy cast iron (157 byte)
      3: == Kỹ thuật chung ==
      6: [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    14. Light metal alloy scaffolding (91 byte)
    15. Alloy (2.173 byte)
      1: =====/'''<font color="red">'ælɔi</font>'''/=====
      8: =====Tuổi (kim loại quý (như) vàng bạc)=====
      10: =====Chất hỗn hợp; sự pha trộn=====
      11: ::[[happiness]] [[without]] [[alloy]]
      12: ::niềm hạnh phúc hoàn toàn không có gì làm vằn gợn
    16. Alloy-junction transistor (93 byte)
      2: =====tranzito chuyển tiếp hợp kim=====
    17. Surface alloy transistor (120 byte)
      2: =====tranzito có tiếp giáp hợp kim=====
      4: ...Thể_loại:Điện]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    18. Light metal alloy formwork (91 byte)
    19. Aluminum-nickel-cobalt alloy (82 byte)
      2: =====vật liệu annico=====
    20. Copper alloy bush (148 byte)
      1: == Cơ khí & công trình==
      2: =====bạc lót hợp kim đồng=====
      5: [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
    21. Minilite (alloy wheel) (108 byte)
      1: == Hóa học & vật liệu==
      4: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    22. High alloy (211 byte)
      1: == Cơ khí & công trình==
      2: =====hợp kim (tỉ lệ) cao=====
      4: =====hợp kim cao=====
      6: ..._loại:Xây dựng]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    23. Ternary alloy (196 byte)
      1: == Hóa học & vật liệu==
      4: =====hợp kim ba cấu tử=====
      6: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện lạnh]]
    24. Three component alloy (147 byte)
      1: == Hóa học & vật liệu==
      4: ...học & vật liệu]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    25. Alloy silver (124 byte)
      1: == Kỹ thuật chung ==
      2: =====hợp kim bạc=====
      4: ...:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    26. Silver alloy (195 byte)
      1: == Kỹ thuật chung ==
      2: =====hợp kim bạc=====
      4: =====hợp kim bạc=====
      6: ...:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    27. Rolled alloy (67 byte)
      2: =====hợp kim cán=====
    28. High-resistance alloy (68 byte)
      2: =====hợp kim cao trở=====
    29. Superhigh-speed alloy (204 byte)
      1: ==Cơ - Điện tử==
      2: =====Hợp kim cắt siêu nhanh=====
      3: == Cơ khí & công trình==
      4: =====hợp kim cắt cc nhanh=====
      6: ..._loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    30. Acid-resisting alloy (102 byte)
      1: == Cơ khí & công trình==
      2: =====hợp kim chịu axit=====
      4: [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
    31. Abrasion resisting alloy (107 byte)
      1: == Cơ khí & công trình==
      2: =====hợp kim chịu mài mòn=====
      4: [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
    32. Heat resisting alloy (117 byte)
      2: =====hợp kim chịu nhiệt=====
      4: ..._loại:Xây dựng]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    33. High-temperature alloy (216 byte)
      2: =====hợp kim nhiệt độ cao=====
      3: == Kỹ thuật chung ==
      4: =====hợp kim chịu nhiệt cao=====
      6: ...:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    34. Jet alloy (185 byte)
      2: =====hợp kim chịu nhiệt cao=====
      3: == Kỹ thuật chung ==
      4: =====hợp kim chịu nhiệt cao=====
      6: [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    35. Super alloy (221 byte)
      1: == Kỹ thuật chung ==
      2: =====hợp kim chịu nhiệt cao=====
      4: =====hợp kim chịu nhiệt cao=====
      6: ...:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    36. Antifriction alloy (98 byte)
      1: == Kỹ thuật chung ==
      2: =====hợp kim chống ma sát=====
      4: [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]
    37. Cobalt alloy (124 byte)
      1: == Kỹ thuật chung ==
      2: =====hợp kim coban=====
      4: ...:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    38. Superhard alloy (102 byte)
      1: == Cơ khí & công trình==
      2: =====hợp kim cc rắn=====
      4: [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
    39. Hard alloy (125 byte)
      1: == Kỹ thuật chung ==
      2: =====hợp kim cứng=====
      4: ...:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    40. High tensile alloy (121 byte)
      2: =====hợp kim cường độ cao=====
      4: ..._loại:Xây dựng]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    41. Resistance alloy (216 byte)
      2: =====hợp kim cường độ cao=====
      3: == Kỹ thuật chung ==
      6: ...:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    42. Sideband alloy (136 byte)
      1: == Hóa học & vật liệu==
      5: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    43. Fusible alloy (189 byte)
      2: =====hợp kim dễ nóng chảy=====
      3: == Hóa học & vật liệu==
      4: =====hợp kim dễ chảy=====
      6: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    44. Temperate alloy (108 byte)
      1: == Cơ khí & công trình==
      2: =====hợp kim dễ nóng chảy=====
      4: [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
    45. Plastic alloy (124 byte)
      1: == Kỹ thuật chung ==
      4: ...:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    46. Binary alloy (186 byte)
      2: =====hợp kim của hai kim loại=====
      3: == Hóa học & vật liệu==
      6: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    47. Copper alloy (312 byte)
      1: == Kỹ thuật chung ==
      3: ::[[copper]] [[alloy]] [[bush]]
      4: ::bạc lót hợp kim đồng
      5: ::[[copper]] [[alloy]] [[bush]]
      7: ::[[wrought]] [[copper]] [[alloy]]
    48. Wrought copper alloy (103 byte)
      1: == Cơ khí & công trình==
      4: [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
    49. Cast alloy (207 byte)
      1: == Hóa học & vật liệu==
      2: =====hợp kim đúc=====
      4: =====hợp kim đúc=====
      6: ...học & vật liệu]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    50. Zirconium base alloy (77 byte)
      2: =====hợp kim gốc ziriconi=====
    51. Soft solder alloy (101 byte)
      1: == Cơ khí & công trình==
      4: [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
    52. Zinc alloy (98 byte)
      4: ...[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    53. Antimagnetic alloy (106 byte)
      1: == Hóa học & vật liệu==
      4: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    54. Nonoxidizing alloy (110 byte)
      1: == Hóa học & vật liệu==
      4: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    55. Industrial alloy (192 byte)
      6: ..._loại:Xây dựng]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    56. Contour alloy (70 byte)
      1: == Y học==
      4: [[Thể_loại:Y học]]
    57. Bearing alloy (179 byte)
      1: == Cơ khí & công trình==
      2: =====hợp kim làm ổ trục=====
      3: =====kim loại làm ổ trục=====
      5: ... khí & công trình]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    58. Dilute alloy (101 byte)
      1: == Hóa học & vật liệu==
      4: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    59. Magnesium alloy (293 byte)
      1: == Cơ khí & công trình==
      8: ..._loại:Xây dựng]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    60. Amalgam alloy (65 byte)
      1: == Y học==
      4: [[Thể_loại:Y học]]
    61. Moment alloy (114 byte)
      4: ...oại:Điện lạnh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    62. Light alloy (195 byte)
      3: == Kỹ thuật chung ==
      6: ...:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    63. Shape memory alloy (120 byte)
      4: ...oại:Điện lạnh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    64. Shape memory alloy (SMA) (81 byte)
    65. Aluminium alloy (619 byte)
      1: == Kỹ thuật chung ==
      3: ::[[all]] [[aluminium]] [[alloy]] [[conductor]]
      4: ::dây (cáp điện) toàn hợp kim nhôm
      5: ...nium]] [[alloy]] [[conductor]] [[steel]] [[reinforced]]
      7: ::[[aluminium]] [[alloy]] [[plate]]
    66. Nickel alloy (108 byte)
      4: ..._loại:Xây dựng]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    67. Nimonic alloy (509 byte)
      1: == Hóa học & vật liệu==
      2: =====hợp kim nimomic (hợp kim chịu nhiệt)=====
      3: ...] [[chromium]], [[titanium]], [[iron]], [[and]] [[carbon]]; [[used]] [[in]] [[making]] [[turbine]] [[...
      4: ...ng làm cánh tuabin trong động cơ phản lực.
      6: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    68. Nimonic alloy s (98 byte)
      1: == Cơ khí & công trình==
      2: =====hợp kim nimonic=====
      4: [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
    69. Onions alloy (139 byte)
      1: == Cơ khí & công trình==
      2: =====hợp kim nóng chảy=====
      4: ... khí & công trình]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    70. Eutectic alloy (185 byte)
      2: =====hợp kim dễ nóng chảy=====
      3: == Hóa học & vật liệu==
      4: =====hợp kim ơtecti=====
      6: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    71. Ferrous alloy (129 byte)
      1: == Kỹ thuật chung ==
      4: ...:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    72. Sen alloy (94 byte)
      1: == Cơ khí & công trình==
      4: [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
    73. Ultralight alloy (94 byte)
      1: == Kỹ thuật chung ==
      4: [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]
    74. Tam alloy (94 byte)
      1: == Cơ khí & công trình==
      4: [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
    75. Telectal alloy (99 byte)
      1: == Cơ khí & công trình==
      2: =====hợp kim telectan=====
      4: [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
    76. Steel alloy (136 byte)
      1: == Hóa học & vật liệu==
      4: ...học & vật liệu]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    77. Normal alloy (140 byte)
      1: == Hóa học & vật liệu==
      4: ...học & vật liệu]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    78. Titanium alloy (124 byte)
      1: == Kỹ thuật chung ==
      4: ...:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    79. Ordered alloy (142 byte)
      1: == Hóa học & vật liệu==
      4: ...học & vật liệu]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    80. Magnet alloy (129 byte)
      1: == Kỹ thuật chung ==
      4: ...:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    81. White alloy (69 byte)
    82. Silver alloy bearing (114 byte)
      1: == Cơ khí & công trình==
      2: =====ổ trục bằng hợp kim bạc=====
      4: [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
    83. Copper lead alloy bearing (121 byte)
      1: == Cơ khí & công trình==
      2: =====ổ trục bằng hợp kim đồng chì=====
      4: [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
    84. Aluminum alloy bearing (150 byte)
      1: == Cơ khí & công trình==
      2: =====ổ trục bằng hợp kim nhôm=====
      4: ... khí & công trình]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    85. Alloy pipe (100 byte)
      1: == Hóa học & vật liệu==
      4: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    86. Light-alloy piston (71 byte)
    87. Alloy piston (71 byte)
    88. All aluminium alloy conductor (90 byte)
      2: =====dây (cáp điện) toàn hợp kim nhôm=====
    89. Aluminium alloy conductor steel reinforced (80 byte)
    90. Aluminium conductor aluminium alloy reinforced (80 byte)
    91. Light-alloy wheels (216 byte)
      2: =====răng hợp kim (mâm đúc)=====
      3: ... được chế tạo bằng hợp kim như nhôm chẳng hạn.
      5: ...[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    92. Alloy junction diode (93 byte)
      2: =====đi-ốt chuyển tiếp hợp kim=====
    93. Alloy steel (204 byte)
      1: ==Cơ - Điện tử==
      2: [[Image:Alloy_steel.jpg|200px|Thép hợp kim]]
      7: [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    94. Brazing copper-zinc alloy (111 byte)
      1: ==Cơ - Điện tử==
      2: =====Hợp kim đồng-kẽm để hàn chảy=====
      4: [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    95. Medium-alloy steel (97 byte)
      1: ==Cơ - Điện tử==
      4: [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    96. Alloy(ed) steel (72 byte)
    97. Low alloy steel (79 byte)
    98. Wrought alloy (71 byte)
    99. Non-ferrous alloy (71 byte)
    100. Non-corrosive alloy (78 byte)
    101. Metal alloy (77 byte)
    102. High-tensile alloy (102 byte)
      2: =====hợp kim chống ma sát có độ bền cao=====
    103. High-alloy steel (76 byte)
      2: =====thép hợp kim cao=====
    104. High-alloy iron (75 byte)
      2: =====gang hợp kim cao=====
    105. Fire-proof alloy (79 byte)
      2: =====hợp kim chịu lửa=====
    106. Copper-base alloy (74 byte)
    107. Alloy film (72 byte)
    108. Acid-proof alloy (79 byte)
      2: =====hợp kim chịu a-xit=====
    109. Bean alloy (63 byte)
      1: == Y học==
      4: [[Thể_loại:Y học]]
    110. Newton alloy (91 byte)
      1: == Y học==
      2: =====hợp kimnewton ( bimut, chì và thiếc)=====
      4: [[Thể_loại:Y học]]

    Câu chữ tương tự

    1. Temperature (84.042 byte)
      1: =====/'''<font color="red">´temprətʃə</font>'''/=====
      6: ...ộ nóng, lạnh trong cơ thể, phòng, nước..)=====
      8: ...g tục) sốt (nhiệt độ cơ thể trên mức bình (thường))=====
      9: ===Cấu trúc từ===
      11: ::lên cơn sốt
    2. Metal (25.788 byte)
      1: ....../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
      15: =====Rải đá (một con đường) để sửa chữa=====
      17: ==Chuyên ngành==
      24: =====thuộc kim loại=====
      25: === Kỹ thuật chung ===
    3. Wheel (43.011 byte)
      1: ....../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
      5: ::[[cogwheel]]
      8: ::bánh trước
      9: ::[[back]] [[wheel]]
      12: =====(nhất là trong các từ ghép) bất cứ loại nào trong một loại máy mà bánh ...
    4. German silver (1.003 byte)
      4: == Hóa học & vật liệu==
      5: =====đồng bạch (hợp kim đồng-kẽm-niken)=====
      7: =====bạc Đức=====
      8: ...[its]] [[silvery]] [[appearance]].) [[Also]], [[NICKEL]] [[SILVER]].
      9: ...ì bề ngoài có ánh bạc.) Còn gọi là: NICKEL SILVER.
    5. Bearing (17.857 byte)
      1: =====/'''<font color="red">´bɛəriη</font>'''/=====
      9: =====Sự chịu đựng=====
      10: ::[[his]] [[conceit]] [[it]] [[past]] ([[beyond]] [[all]]) [[beari...
      11: ...i chịu được cái tính tự cao tự đại của nó
      14: ::[[child]] [[bearing]]
    6. Tin brass (558 byte)
      1: == Hóa học & vật liệu==
      2: =====đồng thau thiếc=====
      3: ...[improve]] [[corrosion]] [[resistance]] [[and]] [[color]]; [[used]] [[as]] [[an]] [[inexpensive]] [[m...
      4: ... được sử dụng làm đàn hồi hết sức tiết kiệm.
      6: ...học & vật liệu]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    7. Deteriorate (1.762 byte)
      1: =====/'''<font color="red">di'tiəriəreit</font>'''/=====
      9: =====Làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn=====
      16: ==Chuyên ngành==
      18: === Kỹ thuật chung ===
      28: ==Các từ liên quan==
    8. Spoil (4.839 byte)
      1: =====/'''<font color="red">spɔil</font>'''/=====
      7: =====( số nhiều) chiến lợi phẩm=====
      9: =====Lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng)=====
      11: =====(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu=====
      18: =====Cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt=====
    9. Junction diode (698 byte)
      2: =====bộ chỉnh lưu chuyển tiếp=====
      4: =====đèn hai cc liên hợp=====
      6: =====đi-ốt lớp chuyển=====
      9: ... tính chỉ cho dòng điện đi qua theo một chiều.
      11: == Kỹ thuật chung ==
    10. Contaminate (1.274 byte)
      1: =====/'''<font color="red">kən´tæmi¸neit</font>'''/=====
      11: ::[[to]] [[be]] [[contaminated]] [[by]] [[companions]]
      14: *Ved: [[contaminated]]
      15: *Ving: [[contaminating]]
      17: ==Chuyên ngành==
    11. Weathering steel (594 byte)
      1: == Hóa học & vật liệu==
      2: =====thép chống mòn=====
      3: ...rosion-resistant [[coating]] [[upon]] [[atmospheric]] [[exposure]]; [[used]] [[mainly]] [[in]] [[the]...
      4: ...ược sử dụng chủ yếu trong xây dựng cầu.
      6: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    12. Cryogenic steel (526 byte)
      1: == Hóa học & vật liệu==
      3: ...ed]] [[for]] low-temperature [[applications]] [[such]] [[as]] [[liquid]] [[oxygen]] [[tanks]]. [[Also...
      4: ...ộ thấp như thùng ôxi lỏng. Cũng được gọi là Thép nhiệt độ thấp.
      5: ::[[ferritic]] [[cryogenic]] [[steel]]
      8: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    13. Dual-phase steel (589 byte)
      1: == Hóa học & vật liệu==
      3: ...a]] [[ferrite]] [[and]] [[martensite]] [[microstructure]].
      4: ...o ra cấu trúc siêu nhỏ của ferrit và mactensit.
      6: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    14. Ferritic cryogenic steel (307 byte)
      1: == Hóa học & vật liệu==
      3: ...hích EN'': [[An]] [[alloy]] [[steel]] [[that]] [[can]] [[be]] [[used]] [[at]] [[low]] [[temperatures...
      4: ...ải thích VN'': Một hợp chất thép được dùng ở nhiệt độ thấp.
      6: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    15. High temperature (1.586 byte)
      1: == Kỹ thuật chung ==
      2: =====nhiệt độ cao=====
      4: ::báo động nhiệt độ cao
      5: ...[[temperature]] [[resisting]] [[refractory]] [[concrete]]
      6: ::bê tông chịu lửa ở nhiệt độ cao
    16. Component (20.787 byte)
      1: =====/'''<font color="red">kəm'pounənt</font>'''/=====
      6: =====Hợp thành, cấu thành=====
      7: ::[[component]] [[parts]]
      8: ::những bộ phận cấu thành
      13: ==Chuyên ngành==
    17. Piece (8.268 byte)
      1: ....../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
      6: =====Mảnh, mẩu, miếng, viên, cc, khúc...=====
      7: ::[[a]] [[piece]] [[of]] [[paper]]
      9: ::[[a]] [[piece]] [[of]] [[bread]]
      11: ::[[a]] [[piece]] [[of]] [[chalk]]
    18. Aluminium, aluminum (136 byte)
      1: == Kỹ thuật chung ==
      3: ::[[alloy]] [[aluminium]], [[aluminum]]
      6: [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]
    19. Aluminum (1.799 byte)
      1: =====/'''<font color="red">ə'ljuminəm</font>'''/=====
      3: Cách viết khác [[aluminium]]
      5: ==Chuyên ngành==
      6: === Hóa học & vật liệu===
      8: === Kỹ thuật chung ===
    20. Tinfoil (836 byte)
      1: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
      5: =====Giấy thiếc; lá thiếc=====
      7: =====Bọc (bằng) giấy thiếc=====
      8: == Kỹ thuật chung ==
      9: =====lá thiếc=====
    21. Pollute (1.493 byte)
      1: ....../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
      8: =====Làm ô nhiễm, làm nhơ bẩn (nước...)=====
      10: ::nước bị ô nhiễm (không dùng được)
      12: =====(nghĩa bóng) đầu độc, làm hư hỏng, làm sa đoạ=====
      17: ==Chuyên ngành==
    22. Brass (4.416 byte)
      3: ====='''<font color="red">/brɑ:s/</font>'''=====
      11: ... vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ=====
      13: =====( the brass) (âm nhạc) kèn đồng=====
      15: ...vô liêm sỉ, sự trơ tráo; sự hỗn xược=====
      17: =====(từ lóng) tiền bạc=====
    23. Mingle (1.367 byte)
      1: =====/'''<font color="red">miηgl</font>'''/=====
      8: ::pha nước và rượu với nhau
      9: ::[[to]] [[mingle]] [[with]] [[the]] [[crowd]]
      12: ==Chuyên ngành==
      14: === Kỹ thuật chung ===
    24. Friction bonding (661 byte)
      1: == Kỹ thuật chung ==
      3: ...] [[allows]] [[the]] [[two]] [[objects]] [[to]] [[alloy]].
      4: ...c các lớp oxit, điều này cho phép gắn chặt hai vật với nhau.
      6: [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]
    25. Shape (14.862 byte)
      1: ....../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
      7: ::[[spherical]] [[in]] [[shape]]
      8: ::có dáng hình cầu
      10: ::con quỷ hình người
      12: ...====Vật khó nhìn thấy một cách chính xác; hình bóng mờ ảo=====
    26. Moment (24.891 byte)
      1: ....../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
      4: ===Danh từ ( (thông tục) (cũng) .mo)===
      6: =====Chốc, lúc, lát=====
      10: ::bất cứ lúc nào
      12: ::ngay lúc
    27. Conductor (5.710 byte)
      1: =====/'''<font color="red">kən'dʌktə</font>'''/=====
      6: =====Người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người d...
      7: ::[[the]] [[conductor]] [[of]] [[an]] [[orchestra]]
      8: ::người chỉ huy dàn nhạc
      9: ::[[the]] [[conductor]] [[of]] [[an]] [[expedition]]
    28. Cast iron (2.304 byte)
      4: ==Chuyên ngành==
      5: ===Cơ - Điện tử===
      6: =====Gang, vật đúc bằng gang=====
      9: === Kỹ thuật chung ===
      11: ::[[alloy]] [[cast]] [[iron]]
    29. Scaffolding (4.103 byte)
      1: =====/'''<font color="red">´skæfəldiη</font>'''/=====
      6: =====Vật liệu để làm giàn giáo (cột và tấm ván..)=====
      7: ::[[tubular]] [[scaffolding]]
      10: ==Chuyên ngành==
      12: === Kỹ thuật chung ===
    30. Acid (24.782 byte)
      1: =====/'''<font color="red">'æsid</font>'''/=====
      7: =====(hoá học) Axit=====
      9: =====Chất chua=====
      13: ::[[acid]] [[radical]]
      14: ::gốc axit
    31. Alloy (2.173 byte)
      1: =====/'''<font color="red">'ælɔi</font>'''/=====
      8: =====Tuổi (kim loại quý (như) vàng bạc)=====
      10: =====Chất hỗn hợp; sự pha trộn=====
      11: ::[[happiness]] [[without]] [[alloy]]
      12: ::niềm hạnh phúc hoàn toàn không có gì làm vằn gợn
    32. Invar (1.036 byte)
      1: =====/'''<font color="red">in´va:</font>'''/=====
      5: ==Chuyên ngành==
      6: === Hóa học & vật liệu===
      8: ...[[zero]] [[in]] [[the]] [[range]] [[of]] 160-270°C.
      9: ...ng không trong khoảng nhiệt độ 160-270°C.
    33. Compound (16.644 byte)
      1: =====/'''<font color="red">'kɔmpaund</font>'''/=====
      6: =====(hoá học) hợp chất=====
      7: ::[[organic]] [[compound]]
      8: ::hợp chất hữu cơ
      10: =====(ngôn ngữ học) từ ghép=====
    34. Platiniridium (421 byte)
      1: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
      3: == Hóa học & vật liệu==
      4: =====chất platiniriđi=====
      5: ...Giải thích EN'': [[A]] [[natural]] [[alloy]] [[composed]] [[primarily]] [[of]] [[platinum]] [[and]...
      6: ...i thích VN'': Hợp kim tự nhiên chủ yếu cấu thành từ platin và iriđi.
    35. Light (53.078 byte)
      1: =====/'''<font color="red">lait</font>'''/=====
      8: ...a bóng) làm hại ai, cản trở ai làm việc
      9: ::[[in]] [[the]] [[light]] [[of]] [[these]] [[facts]]
      10: :: dưới ánh sáng của những sự việc này
      17: ::[[to]] [[come]] [[to]] [[light]]
    36. Acid resisting (521 byte)
      2: =====chịu a-xit=====
      3: == Kỹ thuật chung ==
      4: =====chịu axit=====
      5: ::[[acid]] [[resisting]] [[concrete]]
      6: ::bê tông chịu axit
    37. Refractory (4.078 byte)
      1: =====/'''<font color="red">ri´fræktəri</font>'''/=====
      8: ...(kỹ thuật) khó chảy, khó nung, khó rèn, chịu nhiệt=====
      10: =====Dai dẳng, khó chữa (bệnh)=====
      13: =====Vật liệu chịu lửa (gạch...)=====
      15: ==Chuyên ngành==
    38. Antimagnetic (856 byte)
      1: =====/'''<font color="red">¸æntiməg´netik</font>'''/=====
      5: ==Chuyên ngành==
      7: =====chống từ=====
      8: === Kỹ thuật chung ===
      10: ...h]] [[magnetic]] [[shielding]] [[or]] [[nonmagnetic]] [[materials]].
    39. Engine (31.290 byte)
      1: ....../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
      6: =====Máy, động cơ=====
      7: ::[[internal]]-[[combustion]] [[engine]]
      12: =====Dụng cchiến tranh=====
      14: ::dụng cchiến tranh
    40. Vitallium (642 byte)
      1: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
      3: == Hóa học & vật liệu==
      5: ...[cobalt]] [[alloy]], [[usually]] [[containing]] [[chromium]], [[molybdenum]], [[manganese]], [[and]] ...
      6: ...ng cho việc lắp ghép bộ phận giả trên cơ thể.
      8: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    41. Steel (6.662 byte)
      1: ....../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
      9: ::[[muscles]] [[of]] [[steel]]
      14: =====Cái liếc dao; que thép (để mài dao)=====
      16: =====Cung kiếm=====
      18: ::một kẻ thù ngang sức, kẻ thù lợi hại
    42. Diamond matrix (492 byte)
      1: == Cơ khí & công trình==
      2: =====Cối kim cương (Ma trận kim cương)=====
      3: ...[[or]] [[other]] [[cutting]] [[tool]] [[in]] [[which]] [[the]] [[diamonds]] [[are]] [[embedded]].
      4: ...im cương hoặc dao cắt mà kim cương đươc gắn vào.
      6: [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
    43. Formwork (4.519 byte)
      1: =====/'''<font color="red">´fɔ:m¸wə:k</font>'''/=====
      5: ==Chuyên ngành==
      7: =====côtpha=====
      9: ...ncrete]] [[during]] [[its]] [[placing]] [[and]] [[curing]] [[time]]. [[Also]], [[SHUTTERING]].
      10: ...ra một khung có hình dạng mong muốn để có thể đổ bêtông và trong suốt quá trì...
    44. Gold (13.529 byte)
      1: ....../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
      10: =====Số tiền lớn; sự giàu có=====
      14: =====(nghĩa bóng) vàng, cái quý giá=====
      17: ::[[a]] [[voice]] [[of]] [[gold]]
      20: ::có phẩm hạnh đáng khen
    45. Copper (12.149 byte)
      1: =====/'''<font color="red">ˈkɒpər</font>'''/=====
      5: =====(từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm=====
      11: =====Thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng=====
      13: =====(thông tục) mồm, miệng, cổ họng=====
      14: ::[[to]] [[have]] [[hot]] [[coppers]]
    46. Debase (1.845 byte)
      1: =====/'''<font color="red">di´beis</font>'''/=====
      6: =====Làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hè...
      8: =====Làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng=====
      16: ==Các từ liên quan==
      19: ...morize]] , [[denigrate]] , [[deteriorate]] , [[discredit]] , [[harm]] , [[heathenize]] , [[minimize]]...
    47. Dilute (2.085 byte)
      1: =====/'''<font color="red">dai´lu:t</font>'''/=====
      7: ::[[dilute]] [[acid]]
      12: =====(nghĩa bóng) giảm bớt; mất chất=====
      15: =====Pha loãng, pha thêm nước=====
      19: =====(nghĩa bóng) làm giảm bớt; làm mất chất=====
    48. Mix (3.607 byte)
      1: =====/'''<font color="red">miks</font>'''/ =====
      8: ::trộn món rau xà lách
      12: ::pha thuốc
      18: ...ng) + with) dính dáng, giao thiệp, hợp tác=====
      25: ===Cấu trúc từ===
    49. Heat (118.889 byte)
      1: =====/'''<font color="red">hi:t</font>'''/=====
      4: =====Hơi nóng, sức nóng; sự nóng=====
      10: ::[[specific]] [[heat]]
      15: ::nhiệt nóng chảy
      16: =====Sự nóng bức, sự nóng nực=====
    50. Amalgam (1.485 byte)
      1: =====/'''<font color="red">ə´mælgəm</font>'''/=====
      6: =====(hoá học) hỗn hống=====
      10: ==Chuyên ngành==
      15: === Kỹ thuật chung ===
      17: ===Địa chất===
    51. Amalgamate (1.261 byte)
      1: =====/'''<font color="red">ə'mælgəmeit</font>'''/=====
      6: =====(hoá học) hỗn hống hoá=====
      8: ... trộn, trộn lẫn, hỗn hợp, hợp nhất (công ty...)=====
      13: ==Chuyên ngành==
      15: === Hóa học & vật liệu===
    52. Blend (2.938 byte)
      1: =====/'''<font color="red">blend</font>'''/=====
      6: =====Hỗn hợp pha trộn (thuốc lá, chè...)=====
      11: =====Hợp nhau (màu sắc)=====
      12: ::[[these]] [[two]] [[colours]] [[blend]] [[well]]
      18: ==Chuyên ngành==
    53. Mixture (2.030 byte)
      1: ....../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
      10: =====(dược học) hỗn dược=====
      12: ==Chuyên ngành==
      17: ::hỗn hợp các phân phối
      25: ===Cơ - Điện tử===
    54. Cunife (650 byte)
      1: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
      3: == Hóa học & vật liệu==
      4: =====hợp chất cunife=====
      5: ...] [[field]], [[used]] [[where]] [[hard]] [[magnetic]] [[materials]] [[are]] [[required]].
      6: ...ở những nơi yêu cầu có vật liệu từ cứng.
    55. Sterling silver (578 byte)
      1: == Kỹ thuật chung ==
      2: =====hợp kim bạc=====
      3: ...ils]], [[jewelry]], [[and]] [[electrical]] [[contacts]].
      4: ... dụng cho mạ đồ dùng, trang sứccác đồ vật điện.
      6: =====bạc ròng tiêu chuẩn (có chuẩn độ 92, 5%)=====
    56. White metal (460 byte)
      2: Cách viết khác [[white alloy]]
      4: =====Hợp kim giả bạc=====
      5: ==Chuyên ngành==
      6: === Cơ khí & công trình===
      8: === Kỹ thuật chung ===
    57. Copper alloy (312 byte)
      1: == Kỹ thuật chung ==
      3: ::[[copper]] [[alloy]] [[bush]]
      4: ::bạc lót hợp kim đồng
      5: ::[[copper]] [[alloy]] [[bush]]
      7: ::[[wrought]] [[copper]] [[alloy]]
    58. Duranickel (492 byte)
      1: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
      3: == Hóa học & vật liệu==
      5: ...ble]] [[for]] [[forming]] [[by]] [[hot]] [[or]] [[cold]] [[weaking]].
      6: ...hắc của nikel và nhôm thích hợp cho việc rèn nóng hay lạnh.
      8: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    59. Elgiloy (900 byte)
      1: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
      3: == Hóa học & vật liệu==
      5: ...[[and]] [[beryllium]]; [[used]] [[to]] [[make]] [[coils]] [[and]] [[springs]].
      6: ..., Cacbon, và Bêrêli; được dùng để làm cuộn và lò xo.
      8: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    60. Aluminium alloy (619 byte)
      1: == Kỹ thuật chung ==
      3: ::[[all]] [[aluminium]] [[alloy]] [[conductor]]
      4: ::dây (cáp điện) toàn hợp kim nhôm
      5: ...nium]] [[alloy]] [[conductor]] [[steel]] [[reinforced]]
      7: ::[[aluminium]] [[alloy]] [[plate]]
    61. Nichrome (1.031 byte)
      1: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
      3: == Hóa học & vật liệu==
      5: ... [[of]] [[its]] [[high]] [[electrical]] [[resistance]] [[and]] [[stability]] [[at]] [[high]] [[temper...
      6: ...ộ ổn định điện lớn ở nhiệt độ cao.
      8: =====hợp kim Ni-Cr=====
    62. Remalloy (444 byte)
      1: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
      3: == Hóa học & vật liệu==
      4: =====hợp kim remalloy=====
      5: ...osed]] [[of]] [[iron]], [[molybdenum]], [[and]] [[cobalt]].
      6: ...vĩnh cữu tạo thành từ sắt, molyđen và côban.
    63. Sendust (466 byte)
      1: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
      3: == Hóa học & vật liệu==
      5: ...imarily]] [[of]] [[iron]] [[with]] [[some]] [[silicon]] [[and]] [[aluminum]].
      6: ...o thành chủ yếu từ sắt và một ít silicon và nhôm.
      8: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    64. Stellite (1.082 byte)
      1: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
      5: ...=(khoáng chất) stalit (hợp kim gồm coban, crom, vonfram và moliplden)=====
      6: == Cơ khí & công trình==
      7: =====hợp kim steclit (chịu ăn mòn, màu trắng)=====
      9: ==Cơ - Điện tử==
    65. Vicalloy (686 byte)
      1: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
      3: == Hóa học & vật liệu==
      4: =====Hợp kim Vicalloy=====
      5: ...] [[is]] [[a]] [[permanent]] [[magnet]] [[and]] [[can]] [[be]] [[drawn]] [[into]] [[thin]] [[tape]] [...
      6: ...coban, và vađani, là nam châm vĩnh cửu và có trong loại băng mỏng hay khung.
    66. Single-plate lapping (434 byte)
      1: == Cơ khí & công trình==
      3: ...e]] [[lap]] [[for]] [[grinding]] [[wheel]] [[applications]].
      4: ...y mà có một bánh gang đúc đơn quay dùng cho bánh nghiền.
      6: [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
    67. Inconel (556 byte)
      1: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
      3: == Hóa học & vật liệu==
      4: =====Inconen=====
      5: ...or]] [[a]] nickel-base [[alloy]] [[containing]] [[chromium]], [[molybdenum]], [[iron]], [[and]] [[sma...
      6: ... một lượng nhỏ hơn các nguyên tố khác.
    68. Nickel (3.719 byte)
      1: =====/'''<font color="red">nikl</font>'''/=====
      3: Cách viết khác [[nickelise]]
      8: ::[[nickel]] [[silver]]
      9: ::hợp kim của niken, kẽm và đồng
      10: ==Chuyên ngành==
    69. Fusion (3.640 byte)
      1: =====/'''<font color="red">´fju:ʒən</font>'''/=====
      6: =====Sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra=====
      8: =====Sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra=====
      10: =====Sự hợp nhất, sự liên hiệp (các đảng phái...)=====
      12: ==Chuyên ngành==
    70. Adulterate (1.737 byte)
      1: =====/'''<font color="red">ə'dʌltərit</font>'''/=====
      9: ::pha sữa với nước
      13: ==Chuyên ngành==
      16: =====không thuần chất=====
      20: =====được pha trộn=====
    71. Junction (4.416 byte)
      1: ....../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
      8: ... nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau (của các con đường...)=====
      10: ...(ngành đường sắt) ga đầu mối (nơi các đường xe lửa gặp nhau)=====
      12: ==Chuyên ngành==
      14: ===Cơ - Điện tử===
    72. Pervert (2.331 byte)
      1: ....../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
      10: =====Kẻ trái thói về tình dục=====
      14: =====Làm sai; dùng sai; xuyên tạc=====
      16: ::xuyên tạc sự thật
      17: ...] [[of]] [[the]] [[course]] [[of]] [[the]] [[justice]]
    73. Piston (12.280 byte)
      1: =====/'''<font color="red">´pistən</font>'''/=====
      5: ...ong kèn trôm-pét, các loại kèn đồng khác)=====
      6: ==Chuyên ngành==
      11: ===Cơ - Điện tử===
      14: === Kỹ thuật chung ===
    74. Aluminium conductor (476 byte)
      3: ::[[aluminium]] [[conductor]] steel-reinforced
      7: ...]] [[conductor]] [[aluminium]] [[alloy]] [[reinforced]]
      9: ::[[aluminium]] [[conductor]] [[steel]] [[supported]]
      10: ::dây nhôm có sợi thép treo
      11: ::[[aluminium]] [[conductor]] steel-reinforced
    75. Resistance (26.198 byte)
      1: =====BrE & NAmE /'''<font color="red">rɪ'zɪstəns</font>'''/=====
      6: =====Sự chống cự, sự kháng cự, sự cưỡng lại=====
      7: ::[[a]] [[war]] [[of]] [[resistance]]
      8: ::cuộc kháng chiến
      11: ::[[resistance]] [[box]]
    76. Alloys (19 byte)
      1: #redirect [[alloy]]
    77. Programs Of canon 1100d - A Closer Look (2.968 byte)
      1: ...st one single individual that might make that choice.
    78. The Fanshion isabel marant Hunters Looks Great (3.400 byte)
      1: ... marant sneakers] check out www.isabelmarentshoes.co.uk/
    79. Piece Of Junk Oakleys: Beginners Report (3.828 byte)
      1: ...to positively thirteen lenses this protect your face. Yes, these are also stylish and almost all know...
    80. The Truth Behind Men s Oakley Sunglasses (3.794 byte)
      1: ...hine glasses when you choose designs appearing in Calvin Klein eyewear.
    81. Sterling Silver Necklace (4.013 byte)
      1: ... platinum but holds the very same status of elegance and luxuriousness as other jewelry item does.
    82. Beam Ban Sunglasses Contains An Evergreen Style (5.529 byte)
      1: ...ir physical well-being (through playing sports, etc).
    83. The Ways To Recognise A Fake Chanel Bag (3.452 byte)
      1: ...entrated handbags, shoulder bags, Messenger bags, clothe yourself, to go with their fashion along wit...
    84. On The Lookout For Specialists In Cartier And Oakley Eyewear (4.245 byte)
      1: ...ke surfing, windsurfing, wakeboarding, kayaking etc.
    85. Far More Popularity Of Ray (4.284 byte)
      1: ...バンメガネ] stop by www.raybansaleonline2013.com/
    86. Goo.gl 4a4nx Celebrities And Designer Understanding Glasses (4.333 byte)
      1: ...rized systems that will maintain 0.0005" persistence.
    87. Obtain Oakley Sunglasses And Protected Whilst Looking Wonderful (3.155 byte)
      1: ...tly plus methodically elliminating hair hair follicles.
    88. Difference Between Fresh Water And Salt Water Pearls (2.742 byte)
      1: ...y irregular shapes.<br><br>[http://www.herbsecret.co.uk Mother of Pearl]
    89. Clean Air Jordan Lands On To Hall Of Popularity (4.113 byte)
      1: ...eping the amount of money you happen for you to become making Air The air jordan through your online ...
    90. Custom Sterling Silver Jewelry (3.833 byte)
      1: ...elry can get tarnished if it remains in get in touch with with air for a quite extended time.
    91. Beam Ban Eyeglass Frames Depict Flexibility As Well As Type (3.862 byte)
      1: ...king sure the exact sunglasses get for you to our customers without delay but.
    92. Ellie Kardashian And Beam Jay Free Movies In Health Articles (4.449 byte)
      1: ...an Aviator rg3025. Choose a reliable dealer to purchase.
    93. Prada Galaxy Medium Shoulder Sack With Single Chain Strap (2.916 byte)
      1: ...バッグ] look at http://www.twinklegutchioutlet.com
    94. Means To Tell This Particular Actual And Duplicate Ray Ban Sunglasses (4.150 byte)
      1: ...ss thrown together look for with a observe of chic favor!
    95. Lewis Ban Brooks Friends Spring Summer The New Year Fashion Sunglasses (3.163 byte)
      1: ...ing sure specific sunglasses get delivered to our customers as fast as possible.
    96. Ios 7 Specs Versus Gun-Toting Robot Controlled By Best Pay Monthly Mobile Phone Offers (3.309 byte)
      1: ... break warrantees not early reliability and planetcalls.
    97. Aviator Sunglasses From Jimmy (4.920 byte)
      1: ...メガネ] please visit www.raybansaleonline2013.com/.
    98. Seven Rays Of Illumination (3.535 byte)
      1: ...nd, for you to launch its trend sunglasses for Beach season Summer 2011.
    99. The Installation Of Ray Ban Polarized Sunglasses (3.788 byte)
      1: ... choices are the RB4101, otherwise known as the Jackie model.
    100. Insights Into Straightforward canon 7d Systems (2.914 byte)
      1: ... it is important to know what it is, and what effect it has on your images.
    101. Nikon d3100 Secrets Across The UK (3.349 byte)
      1: ...sing a camera from Nikon's wide range can be difficult for first time DSLR photographers.
    102. The Hazards Phone - Cheap International Calls And Texting App For Free Ipad 2 With Mobile Phone Contract WP7 (4.050 byte)
      1: ...ent_srl=287594 cheap Android phones Without contract verizon]
    103. The Best Information During Oakley Sunglasses In Addition Nike Sunglasses (3.639 byte)
      1: ...smission making them suitable for any other light conditions.<br>Use even if you were trying to heal ...
    104. Jimmy Ban Sunglass Happens To Be The Most Tasteful Item For Progress (3.824 byte)
      1: .../ レイバン] check out www.cheapraybansale2013.com/
    105. Reasoned Explanations Why Airsoft Pistols Gets Bad Evaluations (3.450 byte)
      1: ....php?name=Your_Account&op=userinfo&username=IsmaelCor
    106. Oakley Sunglasses For Boosting Personality (3.322 byte)
      1: ...ders out UVA, UVB, UVC and severe blue light. You can maybe even add the alternate of polarized lense...
    107. January Jones Talks Xander s Father: It s Not The Public s business (3.799 byte)
      1: ...h. As you work to grow your trucking company, you can look forward to the day the standardization of ...
    108. THE GOOGLE INVESTOR: Google Buys Place-Shifting software Company To Enhance Google TV (3.207 byte)
      1: ...ctims of other tornadoes have been fill it with rocks.
    109. Deciding upon Swift Products For skf bearing (3.298 byte)
      1: ...or other required designs. [http://www.hannov.com/category/skf-bearings.html SKF Bearings]
    110. Play Television For Playstation 3 (3.364 byte)
      1: ...esium alloy casing that delivers top-quality protection when holding the SB transportable.
    111. Dell Desktop Computer And Also Specifications (2.935 byte)
      1: ...ese kind of parts are ALU, control unit, Random access memory and ROM.
    112. Solar Panel Installation - A Career With A Bright Future (3.900 byte)
      1: ...m/getting-solar-in-the-west-is-becoming-more-difficult/.
    113. Sensible used cars Advice - For Adults (2.731 byte)
      1: ... to get a used car in Saint John, Google it "Used Cars Saint John" if you prefer a plumber in Saint J...
    114. Silver Jewelry Making (3.650 byte)
      1: ...r to depict pre-engagement involvement or in some cultures, it represents monogamy.
    115. Uncomplicated Methods To Wine Decanting (2.769 byte)
      1: ...e the early breakthroughs in relation to wood reducing tools. Alternatively tear the strips of paper ...
    116. Silver Ring (4.006 byte)
      1: ...ce and luxuriousness as other [http://Www.Jewelry.com/ jewelry] item does.
    117. Water Softener Salt Tablets (4.836 byte)
      1: ...icals. Other devices are reliant on numerous chemical additives that take out the iron, and so on., f...
    118. The Latest Options For Rapid Tactics For How To Lose Belly Fat Fast (1.577 byte)
      1: ...gando este, el análisis sé si difícil, pero fácil seguro que no fue.
    119. Fast Solutions For 33 inch tires - Some Thoughts (2.865 byte)
      1: ...gler Sport, from the Sport S Package, Islander (back in the past for 2010), and also the Sahara on th...
    120. Effective Methods Of knife sharpener - Updated (3.450 byte)
      1: ...ation along with you would like to get details concerning [http://reviewsbest.info/best-knife-sharpen...
    121. Central Ac (3.950 byte)
      1: ...om.au/air-conditioning/whats-the-very-best-ac-for-caravans/
    122. Successfully Selecting An Air Conditioning Repair Professional (3.600 byte)
      1: ...oluntaryreform.com.au/air-conditioning/is-the-air-conditioning-program-going-vanished/.
    123. Various Growing Options - Straightforward Advice On Elementary Oakley Frogskins Methods (2.029 byte)
      1: ..., to win the Tour de France victories have been vacated.<br><br>For more information about [http://gl...
    124. Common-Sense Oakley Frogskins Secrets Info - An Updated Intro (1.390 byte)
      1: ...ll. Dolce & Gabbana Sunglassesgo after an urban encouragement with more retro and new styling than th...
    125. Some Useful Guidelines For Quick Methods For Zara Christian Louboutin - Obtaining Help (2.688 byte)
      1: ..., effective immediately. Y Her father Baron Ezarauck the dragon wizard is half human and half dragon.

    Xem (250 trước) (250 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).



    Tìm trong :

    gồm cả trang đổi hướng   Tìm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X