-
Cho truy vấn "alloy C"
Xem 235 kết quả bắt đầu từ #1.
Xem (250 trước) (250 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).Đề mục tương tự
- Three-piece alloy wheel (77 byte)
2: =====bánh xe đúc gồm ba phần===== - Alloy wheel (101 byte)
4: ...[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - Cast-alloy wheel (108 byte)
2: =====bánh xe với mân đúc=====
4: ...[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - All-alloy engine (68 byte)
2: =====động cơ hợp kim===== - Ferro-alloy (154 byte)
1: =====/'''<font color="red">¸ferou´ælɔi</font>'''/===== - Alloy constituent (220 byte)
1: == Cơ khí & công trình==
3: == Kỹ thuật chung ==
4: ===Địa chất===
7: ... khí & công trình]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - Steel, Alloy (124 byte)
1: == Kỹ thuật chung ==
4: ...:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - Alloy aluminium, aluminum (100 byte)
1: == Hóa học & vật liệu==
4: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]] - Alloy junction (104 byte)
1: == Kỹ thuật chung ==
2: =====lớp chuyển tiếp hợp kim=====
4: [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]] - Zinc-iron alloy layer (142 byte)
1: == Hóa học & vật liệu==
4: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]] - Aluminium alloy plate (82 byte)
- Aluminium alloy sheet (84 byte)
- Alloy cast iron (157 byte)
3: == Kỹ thuật chung ==
6: [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]] - Light metal alloy scaffolding (91 byte)
- Alloy (2.173 byte)
1: =====/'''<font color="red">'ælɔi</font>'''/=====
8: =====Tuổi (kim loại quý (như) vàng bạc)=====
10: =====Chất hỗn hợp; sự pha trộn=====
11: ::[[happiness]] [[without]] [[alloy]]
12: ::niềm hạnh phúc hoàn toàn không có gì làm vằn gợn - Alloy-junction transistor (93 byte)
2: =====tranzito chuyển tiếp hợp kim===== - Surface alloy transistor (120 byte)
2: =====tranzito có tiếp giáp hợp kim=====
4: ...Thể_loại:Điện]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - Light metal alloy formwork (91 byte)
- Aluminum-nickel-cobalt alloy (82 byte)
2: =====vật liệu annico===== - Copper alloy bush (148 byte)
1: == Cơ khí & công trình==
2: =====bạc lót hợp kim đồng=====
5: [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]] - Minilite (alloy wheel) (108 byte)
1: == Hóa học & vật liệu==
4: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]] - High alloy (211 byte)
1: == Cơ khí & công trình==
2: =====hợp kim (tỉ lệ) cao=====
4: =====hợp kim cao=====
6: ..._loại:Xây dựng]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - Ternary alloy (196 byte)
1: == Hóa học & vật liệu==
4: =====hợp kim ba cấu tử=====
6: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện lạnh]] - Three component alloy (147 byte)
1: == Hóa học & vật liệu==
4: ...học & vật liệu]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - Alloy silver (124 byte)
1: == Kỹ thuật chung ==
2: =====hợp kim bạc=====
4: ...:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - Silver alloy (195 byte)
1: == Kỹ thuật chung ==
2: =====hợp kim bạc=====
4: =====hợp kim bạc=====
6: ...:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]] - Rolled alloy (67 byte)
2: =====hợp kim cán===== - High-resistance alloy (68 byte)
2: =====hợp kim cao trở===== - Superhigh-speed alloy (204 byte)
1: ==Cơ - Điện tử==
2: =====Hợp kim cắt siêu nhanh=====
3: == Cơ khí & công trình==
4: =====hợp kim cắt cực nhanh=====
6: ..._loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]] - Acid-resisting alloy (102 byte)
1: == Cơ khí & công trình==
2: =====hợp kim chịu axit=====
4: [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]] - Abrasion resisting alloy (107 byte)
1: == Cơ khí & công trình==
2: =====hợp kim chịu mài mòn=====
4: [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]] - Heat resisting alloy (117 byte)
2: =====hợp kim chịu nhiệt=====
4: ..._loại:Xây dựng]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - High-temperature alloy (216 byte)
2: =====hợp kim nhiệt độ cao=====
3: == Kỹ thuật chung ==
4: =====hợp kim chịu nhiệt cao=====
6: ...:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - Jet alloy (185 byte)
2: =====hợp kim chịu nhiệt cao=====
3: == Kỹ thuật chung ==
4: =====hợp kim chịu nhiệt cao=====
6: [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]] - Super alloy (221 byte)
1: == Kỹ thuật chung ==
2: =====hợp kim chịu nhiệt cao=====
4: =====hợp kim chịu nhiệt cao=====
6: ...:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]] - Antifriction alloy (98 byte)
1: == Kỹ thuật chung ==
2: =====hợp kim chống ma sát=====
4: [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]] - Cobalt alloy (124 byte)
1: == Kỹ thuật chung ==
2: =====hợp kim coban=====
4: ...:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - Superhard alloy (102 byte)
1: == Cơ khí & công trình==
2: =====hợp kim cực rắn=====
4: [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]] - Hard alloy (125 byte)
1: == Kỹ thuật chung ==
2: =====hợp kim cứng=====
4: ...:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - High tensile alloy (121 byte)
2: =====hợp kim cường độ cao=====
4: ..._loại:Xây dựng]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - Resistance alloy (216 byte)
2: =====hợp kim cường độ cao=====
3: == Kỹ thuật chung ==
6: ...:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - Sideband alloy (136 byte)
1: == Hóa học & vật liệu==
5: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]] - Fusible alloy (189 byte)
2: =====hợp kim dễ nóng chảy=====
3: == Hóa học & vật liệu==
4: =====hợp kim dễ chảy=====
6: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]] - Temperate alloy (108 byte)
1: == Cơ khí & công trình==
2: =====hợp kim dễ nóng chảy=====
4: [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]] - Plastic alloy (124 byte)
1: == Kỹ thuật chung ==
4: ...:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - Binary alloy (186 byte)
2: =====hợp kim của hai kim loại=====
3: == Hóa học & vật liệu==
6: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]] - Copper alloy (312 byte)
1: == Kỹ thuật chung ==
3: ::[[copper]] [[alloy]] [[bush]]
4: ::bạc lót hợp kim đồng
5: ::[[copper]] [[alloy]] [[bush]]
7: ::[[wrought]] [[copper]] [[alloy]] - Wrought copper alloy (103 byte)
1: == Cơ khí & công trình==
4: [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]] - Cast alloy (207 byte)
1: == Hóa học & vật liệu==
2: =====hợp kim đúc=====
4: =====hợp kim đúc=====
6: ...học & vật liệu]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]] - Zirconium base alloy (77 byte)
2: =====hợp kim gốc ziriconi===== - Soft solder alloy (101 byte)
1: == Cơ khí & công trình==
4: [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]] - Zinc alloy (98 byte)
4: ...[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - Antimagnetic alloy (106 byte)
1: == Hóa học & vật liệu==
4: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]] - Nonoxidizing alloy (110 byte)
1: == Hóa học & vật liệu==
4: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]] - Industrial alloy (192 byte)
6: ..._loại:Xây dựng]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - Contour alloy (70 byte)
1: == Y học==
4: [[Thể_loại:Y học]] - Bearing alloy (179 byte)
1: == Cơ khí & công trình==
2: =====hợp kim làm ổ trục=====
3: =====kim loại làm ổ trục=====
5: ... khí & công trình]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - Dilute alloy (101 byte)
1: == Hóa học & vật liệu==
4: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]] - Magnesium alloy (293 byte)
1: == Cơ khí & công trình==
8: ..._loại:Xây dựng]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - Amalgam alloy (65 byte)
1: == Y học==
4: [[Thể_loại:Y học]] - Moment alloy (114 byte)
4: ...oại:Điện lạnh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - Light alloy (195 byte)
3: == Kỹ thuật chung ==
6: ...:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - Shape memory alloy (120 byte)
4: ...oại:Điện lạnh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - Shape memory alloy (SMA) (81 byte)
- Aluminium alloy (619 byte)
1: == Kỹ thuật chung ==
3: ::[[all]] [[aluminium]] [[alloy]] [[conductor]]
4: ::dây (cáp điện) toàn hợp kim nhôm
5: ...nium]] [[alloy]] [[conductor]] [[steel]] [[reinforced]]
7: ::[[aluminium]] [[alloy]] [[plate]] - Nickel alloy (108 byte)
4: ..._loại:Xây dựng]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - Nimonic alloy (509 byte)
1: == Hóa học & vật liệu==
2: =====hợp kim nimomic (hợp kim chịu nhiệt)=====
3: ...] [[chromium]], [[titanium]], [[iron]], [[and]] [[carbon]]; [[used]] [[in]] [[making]] [[turbine]] [[...
4: ...ng làm cánh tuabin trong động cơ phản lực.
6: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]] - Nimonic alloy s (98 byte)
1: == Cơ khí & công trình==
2: =====hợp kim nimonic=====
4: [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]] - Onions alloy (139 byte)
1: == Cơ khí & công trình==
2: =====hợp kim nóng chảy=====
4: ... khí & công trình]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - Eutectic alloy (185 byte)
2: =====hợp kim dễ nóng chảy=====
3: == Hóa học & vật liệu==
4: =====hợp kim ơtecti=====
6: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]] - Ferrous alloy (129 byte)
1: == Kỹ thuật chung ==
4: ...:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - Sen alloy (94 byte)
1: == Cơ khí & công trình==
4: [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]] - Ultralight alloy (94 byte)
1: == Kỹ thuật chung ==
4: [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]] - Tam alloy (94 byte)
1: == Cơ khí & công trình==
4: [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]] - Telectal alloy (99 byte)
1: == Cơ khí & công trình==
2: =====hợp kim telectan=====
4: [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]] - Steel alloy (136 byte)
1: == Hóa học & vật liệu==
4: ...học & vật liệu]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - Normal alloy (140 byte)
1: == Hóa học & vật liệu==
4: ...học & vật liệu]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - Titanium alloy (124 byte)
1: == Kỹ thuật chung ==
4: ...:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - Ordered alloy (142 byte)
1: == Hóa học & vật liệu==
4: ...học & vật liệu]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - Magnet alloy (129 byte)
1: == Kỹ thuật chung ==
4: ...:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - White alloy (69 byte)
- Silver alloy bearing (114 byte)
1: == Cơ khí & công trình==
2: =====ổ trục bằng hợp kim bạc=====
4: [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]] - Copper lead alloy bearing (121 byte)
1: == Cơ khí & công trình==
2: =====ổ trục bằng hợp kim đồng chì=====
4: [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]] - Aluminum alloy bearing (150 byte)
1: == Cơ khí & công trình==
2: =====ổ trục bằng hợp kim nhôm=====
4: ... khí & công trình]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - Alloy pipe (100 byte)
1: == Hóa học & vật liệu==
4: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]] - Light-alloy piston (71 byte)
- Alloy piston (71 byte)
- All aluminium alloy conductor (90 byte)
2: =====dây (cáp điện) toàn hợp kim nhôm===== - Aluminium alloy conductor steel reinforced (80 byte)
- Aluminium conductor aluminium alloy reinforced (80 byte)
- Light-alloy wheels (216 byte)
2: =====răng hợp kim (mâm đúc)=====
3: ... được chế tạo bằng hợp kim như nhôm chẳng hạn.
5: ...[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - Alloy junction diode (93 byte)
2: =====đi-ốt chuyển tiếp hợp kim===== - Alloy steel (204 byte)
1: ==Cơ - Điện tử==
2: [[Image:Alloy_steel.jpg|200px|Thép hợp kim]]
7: [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]] - Brazing copper-zinc alloy (111 byte)
1: ==Cơ - Điện tử==
2: =====Hợp kim đồng-kẽm để hàn chảy=====
4: [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]] - Medium-alloy steel (97 byte)
1: ==Cơ - Điện tử==
4: [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]] - Alloy(ed) steel (72 byte)
- Low alloy steel (79 byte)
- Wrought alloy (71 byte)
- Non-ferrous alloy (71 byte)
- Non-corrosive alloy (78 byte)
- Metal alloy (77 byte)
- High-tensile alloy (102 byte)
2: =====hợp kim chống ma sát có độ bền cao===== - High-alloy steel (76 byte)
2: =====thép hợp kim cao===== - High-alloy iron (75 byte)
2: =====gang hợp kim cao===== - Fire-proof alloy (79 byte)
2: =====hợp kim chịu lửa===== - Copper-base alloy (74 byte)
- Alloy film (72 byte)
- Acid-proof alloy (79 byte)
2: =====hợp kim chịu a-xit===== - Bean alloy (63 byte)
1: == Y học==
4: [[Thể_loại:Y học]] - Newton alloy (91 byte)
1: == Y học==
2: =====hợp kimnewton ( bimut, chì và thiếc)=====
4: [[Thể_loại:Y học]]
Câu chữ tương tự
- Temperature (84.042 byte)
1: =====/'''<font color="red">´temprətʃə</font>'''/=====
6: ...ộ nóng, lạnh trong cơ thể, phòng, nước..)=====
8: ...g tục) sốt (nhiệt độ cơ thể trên mức bình (thường))=====
9: ===Cấu trúc từ===
11: ::lên cơn sốt - Metal (25.788 byte)
1: ....../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
15: =====Rải đá (một con đường) để sửa chữa=====
17: ==Chuyên ngành==
24: =====thuộc kim loại=====
25: === Kỹ thuật chung === - Wheel (43.011 byte)
1: ....../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
5: ::[[cogwheel]]
8: ::bánh trước
9: ::[[back]] [[wheel]]
12: =====(nhất là trong các từ ghép) bất cứ loại nào trong một loại máy mà bánh ... - German silver (1.003 byte)
4: == Hóa học & vật liệu==
5: =====đồng bạch (hợp kim đồng-kẽm-niken)=====
7: =====bạc Đức=====
8: ...[its]] [[silvery]] [[appearance]].) [[Also]], [[NICKEL]] [[SILVER]].
9: ...ì bề ngoài có ánh bạc.) Còn gọi là: NICKEL SILVER. - Bearing (17.857 byte)
1: =====/'''<font color="red">´bɛəriη</font>'''/=====
9: =====Sự chịu đựng=====
10: ::[[his]] [[conceit]] [[it]] [[past]] ([[beyond]] [[all]]) [[beari...
11: ...i chịu được cái tính tự cao tự đại của nó
14: ::[[child]] [[bearing]] - Tin brass (558 byte)
1: == Hóa học & vật liệu==
2: =====đồng thau thiếc=====
3: ...[improve]] [[corrosion]] [[resistance]] [[and]] [[color]]; [[used]] [[as]] [[an]] [[inexpensive]] [[m...
4: ... được sử dụng làm đàn hồi hết sức tiết kiệm.
6: ...học & vật liệu]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - Deteriorate (1.762 byte)
1: =====/'''<font color="red">di'tiəriəreit</font>'''/=====
9: =====Làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn=====
16: ==Chuyên ngành==
18: === Kỹ thuật chung ===
28: ==Các từ liên quan== - Spoil (4.839 byte)
1: =====/'''<font color="red">spɔil</font>'''/=====
7: =====( số nhiều) chiến lợi phẩm=====
9: =====Lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng)=====
11: =====(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu=====
18: =====Cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt===== - Junction diode (698 byte)
2: =====bộ chỉnh lưu chuyển tiếp=====
4: =====đèn hai cực liên hợp=====
6: =====đi-ốt lớp chuyển=====
9: ... tính chỉ cho dòng điện đi qua theo một chiều.
11: == Kỹ thuật chung == - Contaminate (1.274 byte)
1: =====/'''<font color="red">kən´tæmi¸neit</font>'''/=====
11: ::[[to]] [[be]] [[contaminated]] [[by]] [[companions]]
14: *Ved: [[contaminated]]
15: *Ving: [[contaminating]]
17: ==Chuyên ngành== - Weathering steel (594 byte)
1: == Hóa học & vật liệu==
2: =====thép chống mòn=====
3: ...rosion-resistant [[coating]] [[upon]] [[atmospheric]] [[exposure]]; [[used]] [[mainly]] [[in]] [[the]...
4: ...ược sử dụng chủ yếu trong xây dựng cầu.
6: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]] - Cryogenic steel (526 byte)
1: == Hóa học & vật liệu==
3: ...ed]] [[for]] low-temperature [[applications]] [[such]] [[as]] [[liquid]] [[oxygen]] [[tanks]]. [[Also...
4: ...ộ thấp như thùng ôxi lỏng. Cũng được gọi là Thép nhiệt độ thấp.
5: ::[[ferritic]] [[cryogenic]] [[steel]]
8: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]] - Dual-phase steel (589 byte)
1: == Hóa học & vật liệu==
3: ...a]] [[ferrite]] [[and]] [[martensite]] [[microstructure]].
4: ...o ra cấu trúc siêu nhỏ của ferrit và mactensit.
6: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]] - Ferritic cryogenic steel (307 byte)
1: == Hóa học & vật liệu==
3: ...hích EN'': [[An]] [[alloy]] [[steel]] [[that]] [[can]] [[be]] [[used]] [[at]] [[low]] [[temperatures...
4: ...ải thích VN'': Một hợp chất thép được dùng ở nhiệt độ thấp.
6: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]] - High temperature (1.586 byte)
1: == Kỹ thuật chung ==
2: =====nhiệt độ cao=====
4: ::báo động nhiệt độ cao
5: ...[[temperature]] [[resisting]] [[refractory]] [[concrete]]
6: ::bê tông chịu lửa ở nhiệt độ cao - Component (20.787 byte)
1: =====/'''<font color="red">kəm'pounənt</font>'''/=====
6: =====Hợp thành, cấu thành=====
7: ::[[component]] [[parts]]
8: ::những bộ phận cấu thành
13: ==Chuyên ngành== - Piece (8.268 byte)
1: ....../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
6: =====Mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc...=====
7: ::[[a]] [[piece]] [[of]] [[paper]]
9: ::[[a]] [[piece]] [[of]] [[bread]]
11: ::[[a]] [[piece]] [[of]] [[chalk]] - Aluminium, aluminum (136 byte)
1: == Kỹ thuật chung ==
3: ::[[alloy]] [[aluminium]], [[aluminum]]
6: [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]] - Aluminum (1.799 byte)
1: =====/'''<font color="red">ə'ljuminəm</font>'''/=====
3: Cách viết khác [[aluminium]]
5: ==Chuyên ngành==
6: === Hóa học & vật liệu===
8: === Kỹ thuật chung === - Tinfoil (836 byte)
1: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
5: =====Giấy thiếc; lá thiếc=====
7: =====Bọc (bằng) giấy thiếc=====
8: == Kỹ thuật chung ==
9: =====lá thiếc===== - Pollute (1.493 byte)
1: ....../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
8: =====Làm ô nhiễm, làm nhơ bẩn (nước...)=====
10: ::nước bị ô nhiễm (không dùng được)
12: =====(nghĩa bóng) đầu độc, làm hư hỏng, làm sa đoạ=====
17: ==Chuyên ngành== - Brass (4.416 byte)
3: ====='''<font color="red">/brɑ:s/</font>'''=====
11: ... vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ=====
13: =====( the brass) (âm nhạc) kèn đồng=====
15: ...vô liêm sỉ, sự trơ tráo; sự hỗn xược=====
17: =====(từ lóng) tiền bạc===== - Mingle (1.367 byte)
1: =====/'''<font color="red">miηgl</font>'''/=====
8: ::pha nước và rượu với nhau
9: ::[[to]] [[mingle]] [[with]] [[the]] [[crowd]]
12: ==Chuyên ngành==
14: === Kỹ thuật chung === - Friction bonding (661 byte)
1: == Kỹ thuật chung ==
3: ...] [[allows]] [[the]] [[two]] [[objects]] [[to]] [[alloy]].
4: ...c các lớp oxit, điều này cho phép gắn chặt hai vật với nhau.
6: [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]] - Shape (14.862 byte)
1: ....../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
7: ::[[spherical]] [[in]] [[shape]]
8: ::có dáng hình cầu
10: ::con quỷ hình người
12: ...====Vật khó nhìn thấy một cách chính xác; hình bóng mờ ảo===== - Moment (24.891 byte)
1: ....../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
4: ===Danh từ ( (thông tục) (cũng) .mo)===
6: =====Chốc, lúc, lát=====
10: ::bất cứ lúc nào
12: ::ngay lúc mà - Conductor (5.710 byte)
1: =====/'''<font color="red">kən'dʌktə</font>'''/=====
6: =====Người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người d...
7: ::[[the]] [[conductor]] [[of]] [[an]] [[orchestra]]
8: ::người chỉ huy dàn nhạc
9: ::[[the]] [[conductor]] [[of]] [[an]] [[expedition]] - Cast iron (2.304 byte)
4: ==Chuyên ngành==
5: ===Cơ - Điện tử===
6: =====Gang, vật đúc bằng gang=====
9: === Kỹ thuật chung ===
11: ::[[alloy]] [[cast]] [[iron]] - Scaffolding (4.103 byte)
1: =====/'''<font color="red">´skæfəldiη</font>'''/=====
6: =====Vật liệu để làm giàn giáo (cột và tấm ván..)=====
7: ::[[tubular]] [[scaffolding]]
10: ==Chuyên ngành==
12: === Kỹ thuật chung === - Acid (24.782 byte)
1: =====/'''<font color="red">'æsid</font>'''/=====
7: =====(hoá học) Axit=====
9: =====Chất chua=====
13: ::[[acid]] [[radical]]
14: ::gốc axit - Alloy (2.173 byte)
1: =====/'''<font color="red">'ælɔi</font>'''/=====
8: =====Tuổi (kim loại quý (như) vàng bạc)=====
10: =====Chất hỗn hợp; sự pha trộn=====
11: ::[[happiness]] [[without]] [[alloy]]
12: ::niềm hạnh phúc hoàn toàn không có gì làm vằn gợn - Invar (1.036 byte)
1: =====/'''<font color="red">in´va:</font>'''/=====
5: ==Chuyên ngành==
6: === Hóa học & vật liệu===
8: ...[[zero]] [[in]] [[the]] [[range]] [[of]] 160-270°C.
9: ...ng không trong khoảng nhiệt độ 160-270°C. - Compound (16.644 byte)
1: =====/'''<font color="red">'kɔmpaund</font>'''/=====
6: =====(hoá học) hợp chất=====
7: ::[[organic]] [[compound]]
8: ::hợp chất hữu cơ
10: =====(ngôn ngữ học) từ ghép===== - Platiniridium (421 byte)
1: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
3: == Hóa học & vật liệu==
4: =====chất platiniriđi=====
5: ...Giải thích EN'': [[A]] [[natural]] [[alloy]] [[composed]] [[primarily]] [[of]] [[platinum]] [[and]...
6: ...i thích VN'': Hợp kim tự nhiên chủ yếu cấu thành từ platin và iriđi. - Light (53.078 byte)
1: =====/'''<font color="red">lait</font>'''/=====
8: ...a bóng) làm hại ai, cản trở ai làm việc gì
9: ::[[in]] [[the]] [[light]] [[of]] [[these]] [[facts]]
10: :: dưới ánh sáng của những sự việc này
17: ::[[to]] [[come]] [[to]] [[light]] - Acid resisting (521 byte)
2: =====chịu a-xit=====
3: == Kỹ thuật chung ==
4: =====chịu axit=====
5: ::[[acid]] [[resisting]] [[concrete]]
6: ::bê tông chịu axit - Refractory (4.078 byte)
1: =====/'''<font color="red">ri´fræktəri</font>'''/=====
8: ...(kỹ thuật) khó chảy, khó nung, khó rèn, chịu nhiệt=====
10: =====Dai dẳng, khó chữa (bệnh)=====
13: =====Vật liệu chịu lửa (gạch...)=====
15: ==Chuyên ngành== - Antimagnetic (856 byte)
1: =====/'''<font color="red">¸æntiməg´netik</font>'''/=====
5: ==Chuyên ngành==
7: =====chống từ=====
8: === Kỹ thuật chung ===
10: ...h]] [[magnetic]] [[shielding]] [[or]] [[nonmagnetic]] [[materials]]. - Engine (31.290 byte)
1: ....../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
6: =====Máy, động cơ=====
7: ::[[internal]]-[[combustion]] [[engine]]
12: =====Dụng cụ chiến tranh=====
14: ::dụng cụ chiến tranh - Vitallium (642 byte)
1: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
3: == Hóa học & vật liệu==
5: ...[cobalt]] [[alloy]], [[usually]] [[containing]] [[chromium]], [[molybdenum]], [[manganese]], [[and]] ...
6: ...ng cho việc lắp ghép bộ phận giả trên cơ thể.
8: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]] - Steel (6.662 byte)
1: ....../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
9: ::[[muscles]] [[of]] [[steel]]
14: =====Cái liếc dao; que thép (để mài dao)=====
16: =====Cung kiếm=====
18: ::một kẻ thù ngang sức, kẻ thù lợi hại - Diamond matrix (492 byte)
1: == Cơ khí & công trình==
2: =====Cối kim cương (Ma trận kim cương)=====
3: ...[[or]] [[other]] [[cutting]] [[tool]] [[in]] [[which]] [[the]] [[diamonds]] [[are]] [[embedded]].
4: ...im cương hoặc dao cắt mà kim cương đươc gắn vào.
6: [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]] - Formwork (4.519 byte)
1: =====/'''<font color="red">´fɔ:m¸wə:k</font>'''/=====
5: ==Chuyên ngành==
7: =====côtpha=====
9: ...ncrete]] [[during]] [[its]] [[placing]] [[and]] [[curing]] [[time]]. [[Also]], [[SHUTTERING]].
10: ...ra một khung có hình dạng mong muốn để có thể đổ bêtông và trong suốt quá trì... - Gold (13.529 byte)
1: ....../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
10: =====Số tiền lớn; sự giàu có=====
14: =====(nghĩa bóng) vàng, cái quý giá=====
17: ::[[a]] [[voice]] [[of]] [[gold]]
20: ::có phẩm hạnh đáng khen - Copper (12.149 byte)
1: =====/'''<font color="red">ˈkɒpər</font>'''/=====
5: =====(từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm=====
11: =====Thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng=====
13: =====(thông tục) mồm, miệng, cổ họng=====
14: ::[[to]] [[have]] [[hot]] [[coppers]] - Debase (1.845 byte)
1: =====/'''<font color="red">di´beis</font>'''/=====
6: =====Làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hè...
8: =====Làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng=====
16: ==Các từ liên quan==
19: ...morize]] , [[denigrate]] , [[deteriorate]] , [[discredit]] , [[harm]] , [[heathenize]] , [[minimize]]... - Dilute (2.085 byte)
1: =====/'''<font color="red">dai´lu:t</font>'''/=====
7: ::[[dilute]] [[acid]]
12: =====(nghĩa bóng) giảm bớt; mất chất=====
15: =====Pha loãng, pha thêm nước=====
19: =====(nghĩa bóng) làm giảm bớt; làm mất chất===== - Mix (3.607 byte)
1: =====/'''<font color="red">miks</font>'''/ =====
8: ::trộn món rau xà lách
12: ::pha thuốc
18: ...ng) + with) dính dáng, giao thiệp, hợp tác=====
25: ===Cấu trúc từ=== - Heat (118.889 byte)
1: =====/'''<font color="red">hi:t</font>'''/=====
4: =====Hơi nóng, sức nóng; sự nóng=====
10: ::[[specific]] [[heat]]
15: ::nhiệt nóng chảy
16: =====Sự nóng bức, sự nóng nực===== - Amalgam (1.485 byte)
1: =====/'''<font color="red">ə´mælgəm</font>'''/=====
6: =====(hoá học) hỗn hống=====
10: ==Chuyên ngành==
15: === Kỹ thuật chung ===
17: ===Địa chất=== - Amalgamate (1.261 byte)
1: =====/'''<font color="red">ə'mælgəmeit</font>'''/=====
6: =====(hoá học) hỗn hống hoá=====
8: ... trộn, trộn lẫn, hỗn hợp, hợp nhất (công ty...)=====
13: ==Chuyên ngành==
15: === Hóa học & vật liệu=== - Blend (2.938 byte)
1: =====/'''<font color="red">blend</font>'''/=====
6: =====Hỗn hợp pha trộn (thuốc lá, chè...)=====
11: =====Hợp nhau (màu sắc)=====
12: ::[[these]] [[two]] [[colours]] [[blend]] [[well]]
18: ==Chuyên ngành== - Mixture (2.030 byte)
1: ....../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
10: =====(dược học) hỗn dược=====
12: ==Chuyên ngành==
17: ::hỗn hợp các phân phối
25: ===Cơ - Điện tử=== - Cunife (650 byte)
1: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
3: == Hóa học & vật liệu==
4: =====hợp chất cunife=====
5: ...] [[field]], [[used]] [[where]] [[hard]] [[magnetic]] [[materials]] [[are]] [[required]].
6: ...ở những nơi yêu cầu có vật liệu từ cứng. - Sterling silver (578 byte)
1: == Kỹ thuật chung ==
2: =====hợp kim bạc=====
3: ...ils]], [[jewelry]], [[and]] [[electrical]] [[contacts]].
4: ... dụng cho mạ đồ dùng, trang sức và các đồ vật điện.
6: =====bạc ròng tiêu chuẩn (có chuẩn độ 92, 5%)===== - White metal (460 byte)
2: Cách viết khác [[white alloy]]
4: =====Hợp kim giả bạc=====
5: ==Chuyên ngành==
6: === Cơ khí & công trình===
8: === Kỹ thuật chung === - Copper alloy (312 byte)
1: == Kỹ thuật chung ==
3: ::[[copper]] [[alloy]] [[bush]]
4: ::bạc lót hợp kim đồng
5: ::[[copper]] [[alloy]] [[bush]]
7: ::[[wrought]] [[copper]] [[alloy]] - Duranickel (492 byte)
1: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
3: == Hóa học & vật liệu==
5: ...ble]] [[for]] [[forming]] [[by]] [[hot]] [[or]] [[cold]] [[weaking]].
6: ...hắc của nikel và nhôm thích hợp cho việc rèn nóng hay lạnh.
8: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]] - Elgiloy (900 byte)
1: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
3: == Hóa học & vật liệu==
5: ...[[and]] [[beryllium]]; [[used]] [[to]] [[make]] [[coils]] [[and]] [[springs]].
6: ..., Cacbon, và Bêrêli; được dùng để làm cuộn và lò xo.
8: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]] - Aluminium alloy (619 byte)
1: == Kỹ thuật chung ==
3: ::[[all]] [[aluminium]] [[alloy]] [[conductor]]
4: ::dây (cáp điện) toàn hợp kim nhôm
5: ...nium]] [[alloy]] [[conductor]] [[steel]] [[reinforced]]
7: ::[[aluminium]] [[alloy]] [[plate]] - Nichrome (1.031 byte)
1: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
3: == Hóa học & vật liệu==
5: ... [[of]] [[its]] [[high]] [[electrical]] [[resistance]] [[and]] [[stability]] [[at]] [[high]] [[temper...
6: ...ộ ổn định điện lớn ở nhiệt độ cao.
8: =====hợp kim Ni-Cr===== - Remalloy (444 byte)
1: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
3: == Hóa học & vật liệu==
4: =====hợp kim remalloy=====
5: ...osed]] [[of]] [[iron]], [[molybdenum]], [[and]] [[cobalt]].
6: ...vĩnh cữu tạo thành từ sắt, molyđen và côban. - Sendust (466 byte)
1: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
3: == Hóa học & vật liệu==
5: ...imarily]] [[of]] [[iron]] [[with]] [[some]] [[silicon]] [[and]] [[aluminum]].
6: ...o thành chủ yếu từ sắt và một ít silicon và nhôm.
8: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]] - Stellite (1.082 byte)
1: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
5: ...=(khoáng chất) stalit (hợp kim gồm coban, crom, vonfram và moliplden)=====
6: == Cơ khí & công trình==
7: =====hợp kim steclit (chịu ăn mòn, màu trắng)=====
9: ==Cơ - Điện tử== - Vicalloy (686 byte)
1: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
3: == Hóa học & vật liệu==
4: =====Hợp kim Vicalloy=====
5: ...] [[is]] [[a]] [[permanent]] [[magnet]] [[and]] [[can]] [[be]] [[drawn]] [[into]] [[thin]] [[tape]] [...
6: ...coban, và vađani, là nam châm vĩnh cửu và có trong loại băng mỏng hay khung. - Single-plate lapping (434 byte)
1: == Cơ khí & công trình==
3: ...e]] [[lap]] [[for]] [[grinding]] [[wheel]] [[applications]].
4: ...y mà có một bánh gang đúc đơn quay dùng cho bánh nghiền.
6: [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]] - Inconel (556 byte)
1: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
3: == Hóa học & vật liệu==
4: =====Inconen=====
5: ...or]] [[a]] nickel-base [[alloy]] [[containing]] [[chromium]], [[molybdenum]], [[iron]], [[and]] [[sma...
6: ... một lượng nhỏ hơn các nguyên tố khác. - Nickel (3.719 byte)
1: =====/'''<font color="red">nikl</font>'''/=====
3: Cách viết khác [[nickelise]]
8: ::[[nickel]] [[silver]]
9: ::hợp kim của niken, kẽm và đồng
10: ==Chuyên ngành== - Fusion (3.640 byte)
1: =====/'''<font color="red">´fju:ʒən</font>'''/=====
6: =====Sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra=====
8: =====Sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra=====
10: =====Sự hợp nhất, sự liên hiệp (các đảng phái...)=====
12: ==Chuyên ngành== - Adulterate (1.737 byte)
1: =====/'''<font color="red">ə'dʌltərit</font>'''/=====
9: ::pha sữa với nước
13: ==Chuyên ngành==
16: =====không thuần chất=====
20: =====được pha trộn===== - Junction (4.416 byte)
1: ....../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
8: ... nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau (của các con đường...)=====
10: ...(ngành đường sắt) ga đầu mối (nơi các đường xe lửa gặp nhau)=====
12: ==Chuyên ngành==
14: ===Cơ - Điện tử=== - Pervert (2.331 byte)
1: ....../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
10: =====Kẻ trái thói về tình dục=====
14: =====Làm sai; dùng sai; xuyên tạc=====
16: ::xuyên tạc sự thật
17: ...] [[of]] [[the]] [[course]] [[of]] [[the]] [[justice]] - Piston (12.280 byte)
1: =====/'''<font color="red">´pistən</font>'''/=====
5: ...ong kèn trôm-pét, các loại kèn đồng khác)=====
6: ==Chuyên ngành==
11: ===Cơ - Điện tử===
14: === Kỹ thuật chung === - Aluminium conductor (476 byte)
3: ::[[aluminium]] [[conductor]] steel-reinforced
7: ...]] [[conductor]] [[aluminium]] [[alloy]] [[reinforced]]
9: ::[[aluminium]] [[conductor]] [[steel]] [[supported]]
10: ::dây nhôm có sợi thép treo
11: ::[[aluminium]] [[conductor]] steel-reinforced - Resistance (26.198 byte)
1: =====BrE & NAmE /'''<font color="red">rɪ'zɪstəns</font>'''/=====
6: =====Sự chống cự, sự kháng cự, sự cưỡng lại=====
7: ::[[a]] [[war]] [[of]] [[resistance]]
8: ::cuộc kháng chiến
11: ::[[resistance]] [[box]] - Alloys (19 byte)
1: #redirect [[alloy]] - Programs Of canon 1100d - A Closer Look (2.968 byte)
1: ...st one single individual that might make that choice. - The Fanshion isabel marant Hunters Looks Great (3.400 byte)
1: ... marant sneakers] check out www.isabelmarentshoes.co.uk/ - Piece Of Junk Oakleys: Beginners Report (3.828 byte)
1: ...to positively thirteen lenses this protect your face. Yes, these are also stylish and almost all know... - The Truth Behind Men s Oakley Sunglasses (3.794 byte)
1: ...hine glasses when you choose designs appearing in Calvin Klein eyewear. - Sterling Silver Necklace (4.013 byte)
1: ... platinum but holds the very same status of elegance and luxuriousness as other jewelry item does. - Beam Ban Sunglasses Contains An Evergreen Style (5.529 byte)
1: ...ir physical well-being (through playing sports, etc). - The Ways To Recognise A Fake Chanel Bag (3.452 byte)
1: ...entrated handbags, shoulder bags, Messenger bags, clothe yourself, to go with their fashion along wit... - On The Lookout For Specialists In Cartier And Oakley Eyewear (4.245 byte)
1: ...ke surfing, windsurfing, wakeboarding, kayaking etc. - Far More Popularity Of Ray (4.284 byte)
1: ...バンメガネ] stop by www.raybansaleonline2013.com/ - Goo.gl 4a4nx Celebrities And Designer Understanding Glasses (4.333 byte)
1: ...rized systems that will maintain 0.0005" persistence. - Obtain Oakley Sunglasses And Protected Whilst Looking Wonderful (3.155 byte)
1: ...tly plus methodically elliminating hair hair follicles. - Difference Between Fresh Water And Salt Water Pearls (2.742 byte)
1: ...y irregular shapes.<br><br>[http://www.herbsecret.co.uk Mother of Pearl] - Clean Air Jordan Lands On To Hall Of Popularity (4.113 byte)
1: ...eping the amount of money you happen for you to become making Air The air jordan through your online ... - Custom Sterling Silver Jewelry (3.833 byte)
1: ...elry can get tarnished if it remains in get in touch with with air for a quite extended time. - Beam Ban Eyeglass Frames Depict Flexibility As Well As Type (3.862 byte)
1: ...king sure the exact sunglasses get for you to our customers without delay but. - Ellie Kardashian And Beam Jay Free Movies In Health Articles (4.449 byte)
1: ...an Aviator rg3025. Choose a reliable dealer to purchase. - Prada Galaxy Medium Shoulder Sack With Single Chain Strap (2.916 byte)
1: ...バッグ] look at http://www.twinklegutchioutlet.com - Means To Tell This Particular Actual And Duplicate Ray Ban Sunglasses (4.150 byte)
1: ...ss thrown together look for with a observe of chic favor! - Lewis Ban Brooks Friends Spring Summer The New Year Fashion Sunglasses (3.163 byte)
1: ...ing sure specific sunglasses get delivered to our customers as fast as possible. - Ios 7 Specs Versus Gun-Toting Robot Controlled By Best Pay Monthly Mobile Phone Offers (3.309 byte)
1: ... break warrantees not early reliability and planetcalls. - Aviator Sunglasses From Jimmy (4.920 byte)
1: ...メガネ] please visit www.raybansaleonline2013.com/. - Seven Rays Of Illumination (3.535 byte)
1: ...nd, for you to launch its trend sunglasses for Beach season Summer 2011. - The Installation Of Ray Ban Polarized Sunglasses (3.788 byte)
1: ... choices are the RB4101, otherwise known as the Jackie model. - Insights Into Straightforward canon 7d Systems (2.914 byte)
1: ... it is important to know what it is, and what effect it has on your images. - Nikon d3100 Secrets Across The UK (3.349 byte)
1: ...sing a camera from Nikon's wide range can be difficult for first time DSLR photographers. - The Hazards Phone - Cheap International Calls And Texting App For Free Ipad 2 With Mobile Phone Contract WP7 (4.050 byte)
1: ...ent_srl=287594 cheap Android phones Without contract verizon] - The Best Information During Oakley Sunglasses In Addition Nike Sunglasses (3.639 byte)
1: ...smission making them suitable for any other light conditions.<br>Use even if you were trying to heal ... - Jimmy Ban Sunglass Happens To Be The Most Tasteful Item For Progress (3.824 byte)
1: .../ レイバン] check out www.cheapraybansale2013.com/ - Reasoned Explanations Why Airsoft Pistols Gets Bad Evaluations (3.450 byte)
1: ....php?name=Your_Account&op=userinfo&username=IsmaelCor - Oakley Sunglasses For Boosting Personality (3.322 byte)
1: ...ders out UVA, UVB, UVC and severe blue light. You can maybe even add the alternate of polarized lense... - January Jones Talks Xander s Father: It s Not The Public s business (3.799 byte)
1: ...h. As you work to grow your trucking company, you can look forward to the day the standardization of ... - THE GOOGLE INVESTOR: Google Buys Place-Shifting software Company To Enhance Google TV (3.207 byte)
1: ...ctims of other tornadoes have been fill it with rocks. - Deciding upon Swift Products For skf bearing (3.298 byte)
1: ...or other required designs. [http://www.hannov.com/category/skf-bearings.html SKF Bearings] - Play Television For Playstation 3 (3.364 byte)
1: ...esium alloy casing that delivers top-quality protection when holding the SB transportable. - Dell Desktop Computer And Also Specifications (2.935 byte)
1: ...ese kind of parts are ALU, control unit, Random access memory and ROM. - Solar Panel Installation - A Career With A Bright Future (3.900 byte)
1: ...m/getting-solar-in-the-west-is-becoming-more-difficult/. - Sensible used cars Advice - For Adults (2.731 byte)
1: ... to get a used car in Saint John, Google it "Used Cars Saint John" if you prefer a plumber in Saint J... - Silver Jewelry Making (3.650 byte)
1: ...r to depict pre-engagement involvement or in some cultures, it represents monogamy. - Uncomplicated Methods To Wine Decanting (2.769 byte)
1: ...e the early breakthroughs in relation to wood reducing tools. Alternatively tear the strips of paper ... - Silver Ring (4.006 byte)
1: ...ce and luxuriousness as other [http://Www.Jewelry.com/ jewelry] item does. - Water Softener Salt Tablets (4.836 byte)
1: ...icals. Other devices are reliant on numerous chemical additives that take out the iron, and so on., f... - The Latest Options For Rapid Tactics For How To Lose Belly Fat Fast (1.577 byte)
1: ...gando este, el análisis sé si difícil, pero fácil seguro que no fue. - Fast Solutions For 33 inch tires - Some Thoughts (2.865 byte)
1: ...gler Sport, from the Sport S Package, Islander (back in the past for 2010), and also the Sahara on th... - Effective Methods Of knife sharpener - Updated (3.450 byte)
1: ...ation along with you would like to get details concerning [http://reviewsbest.info/best-knife-sharpen... - Central Ac (3.950 byte)
1: ...om.au/air-conditioning/whats-the-very-best-ac-for-caravans/ - Successfully Selecting An Air Conditioning Repair Professional (3.600 byte)
1: ...oluntaryreform.com.au/air-conditioning/is-the-air-conditioning-program-going-vanished/. - Various Growing Options - Straightforward Advice On Elementary Oakley Frogskins Methods (2.029 byte)
1: ..., to win the Tour de France victories have been vacated.<br><br>For more information about [http://gl... - Common-Sense Oakley Frogskins Secrets Info - An Updated Intro (1.390 byte)
1: ...ll. Dolce & Gabbana Sunglassesgo after an urban encouragement with more retro and new styling than th... - Some Useful Guidelines For Quick Methods For Zara Christian Louboutin - Obtaining Help (2.688 byte)
1: ..., effective immediately. Y Her father Baron Ezarauck the dragon wizard is half human and half dragon.
Xem (250 trước) (250 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ - Three-piece alloy wheel (77 byte)