• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (17:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">in'lɑ:dʤ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">in'lɑ:dʤ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 16: Dòng 12:
    ::[[to]] [[enlarge]] [[on]] ([[upon]]) [[sth]]
    ::[[to]] [[enlarge]] [[on]] ([[upon]]) [[sth]]
    ::bàn luận sâu về điều gì
    ::bàn luận sâu về điều gì
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *V_ed : [[enlarged]]
     +
    *V_ing : [[enlarging]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====phóng rộng=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Mở rộng, phóng to=====
     +
     
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====phóng rộng=====
    ::[[enlarge]] [[font]]
    ::[[enlarge]] [[font]]
    ::phóng rộng bộ chữ
    ::phóng rộng bộ chữ
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Vật lý===
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=enlarge&x=0&y=0 enlarge] : Search MathWorld
    +
    =====phóng ảnh=====
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Vật lý==
    +
    =====khuếch rộng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====phóng ảnh=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khuếch rộng=====
    +
    ::[[enlarge]] [[a]] [[bore]] [[hole]]
    ::[[enlarge]] [[a]] [[bore]] [[hole]]
    ::khuếch rộng lỗ khoan
    ::khuếch rộng lỗ khoan
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====gộp=====
    -
    =====gộp=====
    +
    -
    =====mở rộng=====
    +
    =====mở rộng=====
    -
    =====phát triển=====
    +
    =====phát triển=====
    -
    =====phóng lớn=====
    +
    =====phóng lớn=====
    -
    =====phóng đại=====
    +
    =====phóng đại=====
    ::[[enlarge]] [[image]]
    ::[[enlarge]] [[image]]
    ::ảnh phóng đại
    ::ảnh phóng đại
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===V.===
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[add to]] , [[aggrandize]] , [[amplify]] , [[augment]] , [[beef up ]]* , [[blow up ]]* , [[boost]] , [[broaden]] , [[build]] , [[bulk]] , [[develop]] , [[diffuse]] , [[dilate]] , [[distend]] , [[elaborate]] , [[elongate]] , [[embroider]] , [[exaggerate]] , [[expand]] , [[expatiate]] , [[extend]] , [[give details]] , [[grow]] , [[grow larger]] , [[heighten]] , [[inflate]] , [[jack up]] , [[jazz up]] , [[lengthen]] , [[magnify]] , [[make larger]] , [[mount]] , [[multiply]] , [[pad ]]* , [[pyramid ]]* , [[rise]] , [[slap on]] , [[snowball]] , [[spread]] , [[stretch]] , [[swell]] , [[upsurge]] , [[wax]] , [[widen]] , [[build up]] , [[burgeon]] , [[escalate]] , [[proliferate]] , [[run up]] , [[soar]] , [[labor]] , [[add]] , [[descant]] , [[enhance]] , [[ennoble]] , [[exacerbate]] , [[fatten]] , [[greaten]] , [[hypertrophy]] , [[increase]] , [[intumesce]] , [[launch out]] , [[protuberate]] , [[ream]] , [[tumefy]]
    -
    =====Increase, expand, magnify, amplify, extend, swell, dilate,spread, wax, widen, broaden, lengthen, elongate, stretch,distend; add to, supplement, augment; inflate; Colloq blow up:The government will enlarge the area devoted to public parks.Enlarge the photographs and details appear. 2 enlarge on orupon. expand on, expatiate on, amplify, expound; detail,elaborate (on): The speaker was asked to enlarge on her plansfor building new hospitals.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    == Oxford==
    +
    :[[abridge]] , [[compress]] , [[condense]] , [[curtail]] , [[decrease]] , [[diminish]] , [[lessen]] , [[lower]] , [[reduce]] , [[shrink]]
    -
    ===V.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr. make or become larger or wider.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A tr.describe in greater detail. b intr. (usu. foll. by upon)expatiate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. Photog. produce an enlargement of (anegative). [ME f. OF enlarger (as EN-(1), LARGE)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /in'lɑ:dʤ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở rộng, tăng lên, khuếch trương
    (nhiếp ảnh) phóng to
    (từ cổ,nghĩa cổ) thả, phóng thích

    Nội động từ

    to enlarge on (upon) sth
    bàn luận sâu về điều gì

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Mở rộng, phóng to

    Toán & tin

    phóng rộng
    enlarge font
    phóng rộng bộ chữ

    Vật lý

    phóng ảnh

    Xây dựng

    khuếch rộng
    enlarge a bore hole
    khuếch rộng lỗ khoan

    Kỹ thuật chung

    gộp
    mở rộng
    phát triển
    phóng lớn
    phóng đại
    enlarge image
    ảnh phóng đại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X