• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    (/'''<font color="red">'signl</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">'signl</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">'signəl</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
     +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:53, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'signəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh
    signals are made by day with flags and by night with lights
    ban ngày tín hiệu đánh bằng cờ, ban đêm bằng đèn
    to give the signal for advance
    ra hiệu tiến lên
    signal of distress
    tính hiệu báo lâm nguy

    Tính từ

    Nổi bật; đáng chú ý, đáng kể; đặc biệt tốt, đặc biệt xấu
    signal virtue
    đạo đức gương mẫu
    signal punishment
    sự trừng phạt nghiêm minh
    Dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu

    Ngoại động từ

    Ra hiệu, báo hiệu; chuyển (tin tức, lệnh) bằng tính hiệu
    to signal to someone to stop
    ra hiệu cho ai dừng lại

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    hiệu báo

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    biển báo hiệu
    dựng cột tiêu
    mốc tiêu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    báo hiệu
    check signal unit-CSU
    bộ báo hiệu kiểm soát
    destination point (ofa signal message)
    điểm đến của báo hiệu
    empty signal unit-ESU
    bộ báo hiệu trống
    hand signal
    báo hiệu bằng tay
    independent signal unit-ISU
    bộ báo hiệu độc lập
    Loss of Signal Level (C/I channel code) (LSLD)
    bỏ kích hoạt tuyến báo hiệu
    maintenance signal unit-MSU
    bộ báo hiệu bảo trì
    multiple signal unit-MSU
    bộ báo hiệu nhiều tín hiệu
    offset signal method
    phương pháp báo hiệu dịch vị
    signal center
    trung tâm báo hiệu
    signal channel
    kênh báo hiệu
    signal confirmation code
    mã thông tin báo hiệu
    signal drop
    nắp báo hiệu
    signal lamp
    đèn báo hiệu
    signal lamp
    đèn báo hiệu (bảng đồng hồ)
    signal light
    đèn báo hiệu
    signal man
    người báo hiệu
    signal symptom
    triệu chứng báo hiệu
    signal traffic
    lưu lượng báo hiệu
    Signalling - Data - Link - Connection - Order Signal
    Tín hiệu "Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu"
    Signalling System Control Signal (SCU)
    tín hiệu điều khiển hệ thống báo hiệu
    single signal unit SSU
    bộ báo hiệu duy nhất
    subsequent signal unit
    bộ báo hiệu dãy con
    subsequent signal unit
    bộ báo hiệu phân dãy
    tandem signal unit-TSU
    bộ báo hiệu sau cùng
    test-signal unit-TSU
    bộ báo hiệu thử
    wireless signal
    sự báo hiệu vô tuyến
    cột tiêu
    geodetic signal
    cột tiêu trắc địa
    dấu hiệu
    signal indicator
    bộ phận chỉ dấu hiệu
    stop signal
    dấu hiệu ngừng xe
    tidal signal
    dấu hiệu thủy triều
    phát tín hiệu
    AF signal generator
    máy phát tín hiệu âm tầm
    analog signal generator
    máy phát tín hiệu tương tự
    analog signal transmitter
    máy phát tín hiệu tương tự
    HF signal generator
    máy phát tín hiệu cao tần
    microwave signal generator
    máy phát tín hiệu vi sóng
    sawtooth signal generator
    máy phát tín hiệu răng cưa
    signal generator
    bộ phát tín hiệu
    signal generator
    máy phát tín hiệu
    signal generator
    máy phát tín hiệu/ thiết bị kiểm tra dao động
    signal injector
    máy phát tín hiệu
    standard frequency signal generator
    máy phát tín hiệu tần số chuẩn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    See sign, 1, above.
    Incitement, stimulus, spur,impetus, goad, prick: The waving of the flag will be the signalto advance.
    Adj.
    Remarkable, conspicuous, striking, extraordinary,unusual, unique, singular, special, noteworthy, notable,exceptional, significant, important, outstanding, momentous,consequential, weighty: The British forces won a signal victoryat Khartoum that day. Winning the competition is a signalaccomplishment.
    V.
    Motion, indicate, gesture, gesticulate, communicate,announce, notify; whistle, wink, blink, nod, beckon, wave, sign:When your turn comes, a clerk will signal you to approach thecounter. Peter raised his hand as a request to leave the roomand the teacher signalled his assent.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X