-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 5: Dòng 5: =====Vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng==========Vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng=====- ::[[this]] [[dish]] [[has]] [[a]] [[of]] [[garlic]]+ ::[[this]] [[dish]] [[has]] [[a]] [[smack]] [[of]] [[garlic]]::món ăn này thoang thoảng có mùi tỏi::món ăn này thoang thoảng có mùi tỏiDòng 13: Dòng 13: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẩu, miếng (thức ăn); ngụm (rượu)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẩu, miếng (thức ăn); ngụm (rượu)=====+ ===Nội động từ======Nội động từ===Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- accurately , bang * , clearly , just , plumb , point-blank * , precisely , right , sharp , square , squarely , straight , bang , dead , direct , exactly , fair , flush
noun, verb
- bang , blip , blow , box , buffet , chop , clap , clout , crack , cuff , hit , pat , punch , slap , snap , sock , spank , tap
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ