-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">tæ´ksei∫ən</font>'''/==========/'''<font color="red">tæ´ksei∫ən</font>'''/=====Dòng 21: Dòng 17: =====(pháp lý) sự định chi phí kiện tụng==========(pháp lý) sự định chi phí kiện tụng=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tiền thuế=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tiền thuế=====- =====sự đánh thuế=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====sự đánh thuế=====- == Kinh tế ==+ === Kinh tế ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====hệ thống thuế==========hệ thống thuế=====::[[direct]] [[taxation]]::[[direct]] [[taxation]]Dòng 209: Dòng 203: ::[[taxation]] [[office]]::[[taxation]] [[office]]::sở thuế vụ::sở thuế vụ- =====tiền thuế=====+ =====tiền thuế=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=taxation taxation] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=taxation taxation] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=taxation&searchtitlesonly=yes taxation] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=taxation&searchtitlesonly=yes taxation] : bized- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The imposition or payment of tax. [ME f. AF taxacioun, OFtaxation f. L taxatio -onis f. taxare: see TAX]==========The imposition or payment of tax. [ME f. AF taxacioun, OFtaxation f. L taxatio -onis f. taxare: see TAX]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]20:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
thuế
- ability to pay taxation
- thuế theo khả năng thanh toán
- abuse of taxation
- sự thu thuế quá mức
- aquity of taxation
- tính công bằng của thuế
- benefit taxation
- đánh thuế lợi ích
- burden of taxation
- gánh nặng thuế khóa
- canons of taxation
- nguyên tắc thu thuế
- capital taxation
- sự đánh thuế trên vốn
- company taxation
- thuế công ty
- company taxation
- việc đánh thuế công ty
- deferred share deferred taxation
- tiều thuế kỳ sau
- deferred taxation
- đánh thuế sau
- deferred taxation
- sự đánh thuế sau
- direct taxation
- chế độ thuế trực thu
- direct taxation
- hệ thống thuế trực thu
- direct taxation
- việc đánh thuế trực tiếp
- double taxation
- đánh thuế hai lần
- double taxation
- đánh thuế trùng
- double taxation agreements
- hiệp định tránh đánh thuế hai lần
- double taxation relief
- tránh đánh thuế hai lần
- double taxation relief
- tránh đánh thuế trùng
- dual taxation
- đánh thuế hai lần
- economic effects of taxation
- hiệu quả kinh tế của thuế
- equality of taxation
- bình đẳng đóng thuế
- equity taxation principle
- nguyên tắc đánh thuế bình đẳng
- evasion of taxation
- sự trốn thuế
- form of taxation
- phương thức đánh thuế
- goods exempt from taxation
- hàng miễn thuế
- graduated taxation
- thuế đánh từ bậc
- imputation system of taxation
- chế độ gán thuế
- incidence of taxation
- phạm vi thu thuế
- independent taxation
- chế độ thuế độc lập
- indirect taxation
- sự đánh thuế gián tiếp
- international double taxation
- chế độ thuế kép quốc tế
- manufacturing taxation
- sự đánh thuế ngành chế tạo
- manufacturing taxation
- sự đánh thuế những mặt hàng sản xuất
- method of taxation
- phương thức đánh thuế
- multiple taxation
- chế độ thuế nhiều tầng
- multiple taxation
- đánh thuế nhiều lần
- object of taxation
- đối tượng đánh thuế
- oversea income taxation
- đánh thuế thu nhập ở nước ngoài
- overseas income taxation
- sự đánh thuế thu nhập ở nước ngoài
- overseas-income taxation
- sự đóng thuế lợi tức có được ở nước ngoài
- presumptive taxation
- sự đánh thuế khoán
- principles of taxation
- nguyên tắc định thuế
- principles of taxation
- những nguyên tắc định thuế
- progressive taxation
- chế độ thuế lũy tiến
- proportional taxation
- thuế theo tỷ lệ
- rate of taxation
- thuế suất
- regressive taxation
- chế độ thuế giảm dần
- regressive taxation
- thuế lũy thoái
- reserve for taxation
- dự trữ để đóng thuế
- scale of taxation
- bậc thuế
- scale of taxation
- biểu giá thuế
- scale of taxation
- biểu giá thuế, bậc thuế
- separate taxation
- sự đánh thuế tách riêng
- separate taxation of a wife's earning
- sự đánh thuế riêng thu nhập của người vợ
- source taxation
- sự đánh thuế từ nguồn
- special taxation measures
- các biện pháp giảm miễn thuế đặc biệt
- subject to taxation
- phải chịu thuế
- supplementary taxation
- sự đánh thuế bổ sung
- taxation article
- vật phẩm đánh thuế
- taxation at the source
- đánh thuế từ nguồn
- taxation brackets
- các khung thuế
- taxation bureau
- cục thuế
- taxation bureau
- cục thuế vụ
- taxation bureau
- sở thuế
- taxation business
- thuế vụ
- taxation fine
- tiền phạt thuế
- taxation of interest
- thuế lợi tức
- taxation of profit
- thuế lợi nhuận
- taxation office
- sở thuế vụ
- taxation schedule
- bản kê khai thuế
- taxation schedule
- diệp thuế
- taxation system
- chế độ thuế khóa
- taxation system
- hệ thống thuế khóa
- unitary taxation
- chế độ thuế đơn nhất, thống nhất
- unitary taxation
- chế độ thuế hợp nhất
- unitary taxation
- đánh thuế toàn bộ
- yearly taxation
- thuế tính theo năm
- zero-rate of taxation
- chế độ thuế suất zero
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ