• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (19:24, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">tend</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">tend</font>'''/=====
    Dòng 42: Dòng 38:
    *Ving: [[Tending]]
    *Ving: [[Tending]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tiến đến=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tiến đến, dẫn đến=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hướng tới=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dẫn đến=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=tend tend] : Foldoc
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Toán & tin===
    -
    ===V.===
    +
    =====tiến đến, dẫn đến=====
    -
    =====Be inclined or disposed, be liable or apt or likely,incline, lean, have or show or exhibit or demonstrate atendency, favour, verge, gravitate, be biased; be prone: Thejudge might tend towards leniency in your case. I tend to agree.Tree growth here tends towards the horizontal.=====
    +
    ::[[to]] [[tend]] [[to]] [[the]] [[limit]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ::(giải tích ) tiến tói giới hạn
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====hướng tới=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====dẫn đến=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[aim]] , [[bear]] , [[be biased]] , [[be conducive]] , [[be disposed]] , [[be inclined]] , [[be in the habit of]] , [[be liable]] , [[bend]] , [[be predisposed]] , [[be prejudiced]] , [[conduce]] , [[contribute]] , [[dispose]] , [[drift]] , [[favor]] , [[go]] , [[gravitate]] , [[have an inclination]] , [[have a tendency]] , [[head]] , [[impel]] , [[incline]] , [[influence]] , [[lead]] , [[lean]] , [[look]] , [[make for]] , [[move]] , [[move toward]] , [[point]] , [[redound]] , [[result in]] , [[serve to]] , [[trend]] , [[turn]] , [[verge on]] , [[accomplish]] , [[administer]] , [[attend]] , [[baby-sit]] , [[cater to]] , [[cherish]] , [[control]] , [[corral]] , [[cultivate]] , [[defend]] , [[direct]] , [[do]] , [[do for]] , [[feed]] , [[foster]] , [[guard]] , [[handle]] , [[keep]] , [[keep an eye on]] , [[keep tabs on]] , [[look after]] , [[maintain]] , [[manage]] , [[mind]] , [[minister to]] , [[nurse]] , [[nurture]] , [[oversee]] , [[perform]] , [[protect]] , [[ride herd on ]]* , [[safeguard]] , [[see after]] , [[see to]] , [[serve]] , [[shepherd]] , [[shield]] , [[sit]] , [[superintend]] , [[supervise]] , [[take care of]] , [[take under wing]] , [[wait on]] , [[watch]] , [[watch out for]] , [[watch over]] , [[slant]] , [[squint]] , [[care for]] , [[culture]] , [[dress]] , [[work]] , [[accompany]] , [[care]] , [[intend]] , [[likely]] , [[listen]] , [[minister]] , [[provide]] , [[reach]] , [[supply]] , [[tendency]] , [[till]] , [[treat]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abandon]] , [[ignore]] , [[neglect]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /tend/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Trông nom, săn sóc, chăm sóc; giữ gìn
    to tend a patient
    chăm sóc người bệnh
    to tend a garden
    chăm nom khu vườn
    to tend a machine
    giữ gìn máy móc
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phục vụ
    to tend the store
    phục vụ cửa hàng; bán hàng

    Nội động từ

    ( + on, upon) theo, theo hầu, hầu hạ, phục vụ
    to tend upon someone
    phục vụ ai
    Có khuynh hướng; hay
    women tend to live longer than men
    phụ nữ có chiều hướng sống lâu hơn nam giới
    ( + to/towards) quay về, hướng về
    the track tends upwards
    con đường hẻm hướng đi lên
    Hướng tới, nhắm tới
    all their efforts tend to the same object
    tất cả những cố gắng của chúng đều cùng nhằm tới một mục đích

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tiến đến, dẫn đến
    to tend to the limit
    (giải tích ) tiến tói giới hạn

    Điện lạnh

    hướng tới

    Kỹ thuật chung

    dẫn đến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X