-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhà máy điện
- atomic power plant
- nhà máy điện nguyên tử
- back-up power plant
- nhà máy điện dự phòng
- bubbling fluidized bed power plant
- nhà máy điện lò tầng sôi tạo bọt
- coal and oil-fired power plant
- nhà máy điện đốt than và dầu
- coal-fired power plant
- nhà máy điện đốt than
- combined cycle power plant
- nhà máy điện chu trình hỗn hợp
- magneto-hydro-dynamic power plant
- nhà máy điện từ thủy động
- nuclear power plant
- nhà máy điện hạt nhân
- ocean thermal power plant
- nhà máy điện đại dương
- oil-fired power plant
- nhà máy điện đốt dầu
- peak load nuclear power plant
- nhà máy điện hạt nhân tải đỉnh
- peak load power plant
- nhà máy điện tải đỉnh
- power plant rehabilitation
- sự cải tạo nhà máy điện
- solar power plant
- nhà máy điện mặt trời
- standby power plant
- nhà máy điện dự phòng
- steam electric power plant
- nhà máy điện dùng hơi nước
- steam turbine power plant
- nhà máy điện tuabin hơi nước
- sun power plant
- nhà máy điện (năng lượng) mặt trời
- sun power plant
- nhà máy điện mặt trời
- three-circuit nuclear power plant
- nhà máy điện hạt nhân ba mạch
- tidal power plant
- nhà máy điện thủy triều
- tide-power plant
- nhà máy điện thủy triều
- two-circuit nuclear power plant
- nhà máy điện hạt nhân hai mạch
- wave power plant
- nhà máy điện (dùng) sóng biển
- wind driven power plant
- nhà máy điện chạy bằng sức gió
- wind-driven power plant
- nhà máy điện (dùng) gió
nhà máy phát điện
Giải thích EN: A plant, including all the equipment and buildings, in which some form of energy is converted to electric energy, such as a hydroelectric or steam generating station. Giải thích VN: Một nhà máy, bao gồm tất cả các thiết bị và nhà xưởng, trong đó một vài dạng năng lượng được chuyển thành điện năng, ví dụ như một trạm thủy điện trạm điện hơi nước.
nhà máy thủy điện
- head development type underground hydroelectric power plant
- nhà máy thủy điện kiểu phát đầu nước
- high-head water power plant
- nhà máy thủy điện cột nước cao
- low head power plant
- nhà máy thủy điện cột nước thấp
- mean head power plant
- nhà máy thủy điện cột nước vừa
- mountain hydroelectric power plant
- nhà máy thủy điện miền núi
- nuclear power plant
- nhà máy thủy điện nguyên tử
- open-air hydroelectric power plant
- nhà máy thủy điện lộ thiên
- open-air water power plant
- nhà máy thủy điện lộ thiên
- peak load power plant
- nhà máy thủy điện phụ đỉnh
- plain country hydroelectric power plant
- nhà máy thủy điện đồng bằng
- power plant at the toe of dam
- nhà máy thủy điện (kiểu) chân đập
- river power plant
- nhà máy thủy điện (lòng) sông
- river power plant
- nhà máy thủy điện trên sông
- submerged water power plant
- nhà máy thủy điện có đập tràn
- tidal power plant
- nhà máy thủy điện triều
- underground hydroelectric power plant
- nhà máy thủy điện ngầm
- underground power plant
- nhà máy thủy điện ngầm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ