• (đổi hướng từ Receivers)
    /ri´si:və/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nhận, người lĩnh
    (pháp lý) người quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hoặc của một công ty bị vỡ nợ, được một toà án chỉ định)
    Người chứa chấp đồ trộm cắp
    (kỹ thuật), (hoá học) bình chứa, thùng chứa, bể chứa
    (rađiô) máy thu
    Ống nghe (máy điện thoại)
    to lift the receiver
    nhấc ống nghe lên

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Thùng chứa, bể chứa, thùng gom, máy thu, ốngnghe

    Cơ khí & công trình

    chuông bơm nén khí

    Hóa học & vật liệu

    bể chứa (tinh lọc dầu)
    bình thu
    bộ phận tiếp nhận
    ống tiếp nhận

    Giải thích EN: A device or apparatus that receives; specific uses include:a vessel used to collect and hold a process stream.

    Giải thích VN: Một thiết bị hoặc một dụng cụ chuyên thu nhận, cụ thể bao gồm một ống chuyên thu và giữ các dòng chảy trong qui trình.

    Ô tô

    khớp nối rơ moóc

    Toán & tin

    (điều khiển học ) máy thu
    ideal receiver
    (điều khiển học ) máy thu lý tưởng
    selective receiver
    máy thu lựa chọn

    Vật lý

    thùng gom

    Xây dựng

    bộ thu

    Y học

    bình hứng, bình thu

    Điện tử & viễn thông

    ống nghe (điện thoại)

    Điện

    thiết bị thu

    Giải thích VN: Phần cuối cùng trong hệ thống thông tin, các thông tin khi nhận được luôn trả.

    Kỹ thuật chung

    bể chứa
    air receiver
    bể chứa không khí
    net receiver
    bể chứa sạch
    net receiver
    bể chứa tịnh
    bình chứa
    ammonia liquid receiver
    bình chứa amoniac lỏng
    ammonia receiver
    bình chứa amoniac
    bottom inlet receiver
    bình chứa ống vào phía dưới
    circulation receiver
    bình chứa tuần hoàn
    compressed air receiver tank
    bình chứa khí nén
    condensate receiver
    bình chứa lỏng ngưng
    condensate receiver
    bình chứa phần ngưng
    condenser-receiver
    bình chứa cao áp
    condenser-receiver
    bình chứa ngưng tụ
    emergency receiver
    bình chứa cấp cứu
    emergency receiver
    bình chứa dự phòng
    emergency receiver
    bình chứa dự trữ
    emergency receiver
    bình chứa khẩn cấp
    freon receiver
    bình chứa freon
    high-pressure receiver
    bình chứa cao áp
    high-side receiver
    bình chứa phía cao áp
    horizontal air receiver
    bình chứa không khí nằm ngang
    liquid ammonia receiver
    bình chứa amoniac lỏng
    liquid receiver
    bình chứa chất lỏng
    liquid receiver
    bình chứa ga lỏng
    low-pressure receiver
    bình chứa hạ áp
    pump receiver
    bình chứa của bơm
    receiver exit
    cửa ra bình chứa
    receiver outlet
    cửa ra bình chứa
    receiver pressure
    áp suất bình chứa
    receiver vent line
    đường ống xả khí bình chứa
    receiver-dehydrator
    bình chứa khử ẩm
    receiver-dryer
    bình chứa làm khô
    receiver-separator unit
    tổ hợp bình chứa và bình tách (khí không ngưng)
    refrigerant system receiver
    bình chứa môi chất lạnh
    shell-and-tube receiver
    bình chứa ống chùm
    shell-and-tube receiver
    bình chứa ống vỏ
    solution receiver
    bình chứa dung dịch
    bộ nhận
    card receiver
    bộ nhận thẻ
    data receiver
    bộ nhận dữ liệu
    optical receiver
    bộ nhận quang học
    người nhận
    authorized receiver
    người nhận được phép
    đồ chứa
    đồ đựng
    máy thu
    máy thu thanh
    mưa ghi
    mưa nhận
    mưa thu
    ống nghe
    telephone receiver
    ống nghe điện thoại

    Kinh tế

    bể chứa
    filtrate receiver
    bể chứa chất lọc
    bể lắng
    bình chứa
    người chứa chấp hàng hóa trộm cắp
    người nghe điện thoại
    người nhận
    cargo receiver
    người nhận hàng
    wholesale receiver
    người nhận bán sỉ
    người nhận điện thoại
    người nhận hàng
    người nhận tiền
    người quản lý tài sản phá sản
    người thu
    người thụ lý tài sản
    ống nghe (điện thoại)
    lift the receiver
    nhấc ống nghe điện thoại
    thanh lý viên
    thiết bị lắng
    thùng chứa
    blood receiver
    thùng chứa huyết
    heavy liquor receiver
    thùng chứa mất

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    addressee , beneficiary , collector , donee , fence , fence(receiver of stolen goods) , heir , receptacle , recipient , telephone

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X