-
(đổi hướng từ Vaults)
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- basement , box , can , catacomb , cavern , cellar , crib * , crypt , dungeon , grave , mausoleum , pit , repository , safe , safe-deposit box , sepulcher , strong room , tomb , cinerarium , ossuary , sepulture , leap , spring , concameration , fornix , groin , ossuarium , undercroft
verb
- arch , ascend , bend , bounce , bound , bow , clear , curve , hop , hurdle , leap , mount , negotiate , over , overleap , rise , soar , spring , surmount , box , casemate , catacomb , cave , cavern , ceiling , cellar , chamber , crater , crypt , dome , dungeon , jump , leap over , mausoleum , repository , roof , room , safe , span , storeroom , strongbox , strongroom , structure , tomb , tumble
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ