-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
stop
- cữ chặn an toàn
- safety stop
- cữ chặn bằng sợi, dải chặn bằng sợi
- gravel stop (gravelstrip)
- cữ chặn bước tiến ngang
- cross stop
- cữ chặn có bánh cóc
- ratchet stop
- cữ chặn có lò xo
- buffer stop
- cữ chặn có lò xo
- spring stop
- cữ chặn có vít
- slot block stop
- cữ chặn cơ đầu cuối
- mechanical end stop
- cữ chặn cố định
- positive stop
- cữ chặn cửa sổ
- window stop
- cữ chặn cuối (hành trình)
- end stop
- cữ chặn cuối (hành trình)
- limit stop
- cữ chặn di chuyển lên
- lift stop
- cữ chặn dọc
- longitudinal stop
- cữ chặn giảm chấn
- buffer stop
- cữ chặn hành trình lùi
- reverse stop
- cữ chặn hình ke
- angular stop
- cữ chặn hình sao
- star-shaped stop
- cữ chặn kiểu lẫy
- click stop
- cữ chặn lò xo
- spring stop
- cữ chặn lửa
- fire stop
- cữ chặn lùi
- back stop
- cữ chặn ngắt tự động
- automatic stop
- cữ chặn nhả khớp
- clutch release stop
- cữ chặn quay
- ball stop
- cữ chặn quay
- ball-breating stop
- cữ chặn ranh xoi
- chamfer stop
- cữ chắn tường nhìn
- field stop
- cữ chặn vòng
- clamping ring stop
- cữ chặn điều chỉnh
- adjusting stop
- cữ chặn điều chỉnh được
- adjustable stop
- cữ chặn động
- movable stop
- vòng cữ chặn
- stop collar
- độ vát cữ chặn hình côn
- tapered stop bevel
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ