-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
acceptance
- các cơ chế báo cáo và chấp nhận khung
- Frame Acceptance and Reporting Mechanisms (FARM)
- chấp nhận cuộc gọi chọn lọc
- Selective Call Acceptance (SCA)
- chấp nhận cuộc gọi mật khẩu
- Password Call Acceptance (PCA)
- chấp nhận vô điều kiện
- general acceptance
- chức năng chấp nhận
- acceptance function
- cơ chế báo cáo chấp nhận khối
- Block Acceptance Reporting Mechanism (BARM)
- kiểm tra chấp nhận
- acceptance inspection
- kiểm tra để chấp nhận
- acceptance test
- ngày chấp nhận (hối phiếu)
- date of acceptance
- nguyên tắc chấp nhận
- acceptance criteria
- phép kiểm tra sự chấp nhận
- acceptance test
- số chấp nhận được
- acceptance number
- số lượng chấp nhận
- acceptance number
- sự chấp nhận cước phí (điện thoại) đến
- reverse charging acceptance
- sự chấp nhận thầu
- acceptance of tender
- sự chấp nhận yêu cầu
- acceptance of tender
- sự trích mẫu chấp nhận
- acceptance sampling
- thử nghiệm chấp nhận được
- acceptance test
- tín dụng chấp nhận
- acceptance credit
- tín hiệu chấp nhận cuộc gọi
- call acceptance signal
- trình tự thử nghiệm chấp nhận
- acceptance test sequence
- điều khiển chấp nhận cuộc gọi
- Call Acceptance Control (CAC)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
acceptable
- chấp nhận tuyệt đối
- absolute acceptable
- giá báo chấp nhận được
- acceptable offer
- giá có thể chấp nhận
- acceptable price
- phạm vi sai biệt có thể chấp nhận
- acceptable difference
- phí tổn có thể chấp nhận
- acceptable costs
- rủi ro kiểm toán có thể chấp nhận được
- acceptable (levelof) audit risk
- điều kiện chấp nhận được
- acceptable terms
- đồng tiền có thể chấp nhận
- acceptable currency
endorsement
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ