-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
branch
- báo cáo của chi nhánh
- branch office report
- chế độ ngân hàng đặt nhiều chi nhánh
- branch banking
- chi nhánh bán hàng
- sales branch
- chi nhánh bán hàng của hãng chế tạo
- manufacturer's sales branch
- chi nhánh công ty
- company branch
- chi nhánh trong nước
- domestic branch
- chi nhánh trong nước
- home branch
- chở hàng cho chi nhánh công ty
- shipment to branch office
- cơ quan chi nhánh ở nước ngoài
- foreign branch
- công ty chi nhánh
- branch company
- cửa hàng chi nhánh
- branch store
- cửa hàng chi nhánh công ty bách hóa
- department branch store
- giám đốc chi nhánh
- branch manager
- ngân hàng nhiều chi nhánh
- multiple branch bank
- phân chi nhánh
- branch and subsidiary
- số cái của chi nhánh
- branch ledger
- số phân loại của chi nhánh
- branch ledger
- tài khoản của chi nhánh
- branch account
- tài khoản kiểm soát của chi nhánh
- branch control account
- tài khoản tiền mặt của chi nhánh
- branch cash account
- tài khoản vảng lai của chi nhánh
- branch office general account
- thu nhập của chi nhánh
- branch earnings
- trưởng chi nhánh
- branch manager
- trưởng chi nhánh (chi điểm)
- branch manager
- văn phòng chi nhánh phân cục
- branch office
- địa điểm của văn phòng chi nhánh
- branch office location
suboffice (sub-office)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ